Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  135  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.4 . - Tái bản. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2011. - 674 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 959.7 Đ132
  • Đăng ký cá biệt: 2000001649, Lầu 2 TV: 2000028316
  • 2 Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Dương Kỳ Đức chủ biên ; Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999. - 270 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 495.922312 D928 Đ82
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007043
  • 3 Lịch sử văn minh thế giới. P. IV, Thời đại đức tin = The age of faith. T.5, Đời sống tinh thần trong thế giới Thiên chúa giáo miền Tây / Will Durant ; Phạm Viêm Phương dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 609 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 909 D951
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003117
  • 4 Lịch sử văn minh thế giới. P. IV, Thời đại đức tin = The age of faith. T.3, Thời kỳ tăm tối / Will Durant ; Phạm Viêm Phương dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 366 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 909
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003118
  • 5 Lịch sử văn minh thế giới. P. IV, Thời đại đức tin = The age of faith. T.2, Văn minh Hồi giáo và Do thái / Will Durant ; Phạm Viêm Phương dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 604 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 909
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003039
  • 6 Lịch sử văn minh thế giới. P. I, Di sản phương Đông = Our oriental heritage. T.1, Thiết lập nền văn minh và văn minh vùng Cận Đông / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021. - 622 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 909 D951
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000004
  • 7 Lịch sử văn minh thế giới. P. I, Di sản phương Đông = Our oriental heritage. T.2, Văn minh Ấn Độ và các nước láng giềng / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021. - 421 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 909 D951
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000005
  • 8 Lịch sử văn minh thế giới. P.I, Di sản phương Đông = Our oriental heritage. T.3, Văn minh Trung Hoa & Nhật Bản / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021. - 525 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 909 D951
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000006
  • 9 Phương ngữ Nam Bộ : Những khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa so với phương ngữ Bắc Bộ / Trần Thị Ngọc Lang . - Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1995. - 208 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.9227 T772 L27
  • Đăng ký cá biệt: 8000000001
  • 10 Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam= Dịctionary of Vietnamese Cultural plcae names and scenic spots/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - H.: Khoa học xã hội, 2004. - 1223tr.: 24cm
  • Mã xếp giá: 915.97003 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009595
  • 11 Niên giám lịch sử Hoa Kỳ= The Almanac of American history / Arthur M.Schlesinger,JR.;Lê Quang Long,Phạm Hữu Tiêu dịch . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 1258tr.; 27cm
  • Mã xếp giá: 973.05 S342
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009663
  • 12 Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan phiên âm và chú giải . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1987. - 249 tr
  • Mã xếp giá: 495.1
  • Đăng ký cá biệt: 7000000264
  • 13 Nghiên cứu ngôn ngữ học : Vấn đề giữ gìn sự trong sáng của Tiếng Việt. T.1 / Tổ ngôn ngữ học . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1968. - 139 tr
  • Mã xếp giá: 495.922 N568
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000485
  • 14 Ngữ pháp - ngữ nghĩa của lời cầu khiến tiếng Việt / Đào Thanh Lan . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010. - 234 tr
  • Mã xếp giá: 495.922
  • Đăng ký cá biệt: 7000000330
  • 15 Ngữ pháp tiếng Việt . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1983. - 284 tr
  • Mã xếp giá: 495.922507
  • Đăng ký cá biệt: 7000000333
  • 16 Dịch thuật văn bản khoa học / Lưu Trọng Tuấn . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009
  • Mã xếp giá: 495.922 L976 T88
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000562
  • 17 Từ Tiếng Việt : Hình thái - Cấu trúc - Từ láy - Từ ghép - Chuyển loại / Hoàng Văn Hành chủ biên; Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1998
  • Mã xếp giá: 495.922158 H678 H24
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000584
  • 18 Lịch sử văn minh thế giới. P. IV, Thời đại đức tin = The age of faith. T.1, Byzantium Thời tuyệt đỉnh / Will Durant ; Phạm Viên Phương dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 352 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 909
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003038
  • 19 Lịch sử văn minh thế giới. P. IV, Thời đại đức tin = The age of faith. T.4, Đỉnh cao của thiên chúa giáo / Will Durant ; Phạm Viêm Phương dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 525 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 909 D951
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000986
  • 20 Lịch sử văn minh thế giới. P. III, Caesar và Christ = Caesar and Christ. T.2, Thời kỳ nguyên thủ / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 523 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 909
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003123
  • 21 Lịch sử văn minh thế giới. P. III, Caesar và Christ = Caesar and Christ. T.3, Đế quốc và sơ kỳ Thiên Chúa giáo / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 477 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 909
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003124
  • 22 365 Câu tiếng phổ thông Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ III. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 224tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.18307 L433 T97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010961-4, Lầu 2 TV: TKV05012199
  • 23 Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn . - H.: Khoa học Xã hội, 1979. - 340tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 495.184 N573 C21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010956-60, Lầu 2 TV: TKV05004680-1
  • 24 Tiếp cận di sản Hán Nôm / Trịnh Khắc Mạnh . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 764 tr : Hình vẽ ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 959.7 T833 M28
  • Đăng ký cá biệt: 7000000183
  • 25 Quy luật ngôn ngữ. Q.1, Tính quy luật của bộ máy ngôn ngữ / Hồ Lê . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1995. - 398 tr
  • Mã xếp giá: 400
  • Đăng ký cá biệt: 7000000361
  • 26 Từ Tiếng Việt : Hình thái - cấu trúc - từ láy - từ ghép - chuyển loại / Hoàng Văn Hành chủ biên ; Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998. - 195 tr
  • Mã xếp giá: 495.922
  • Đăng ký cá biệt: 7000000342
  • 27 Thành ngữ Tiếng Việt / Nguyễn Lực,... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009. - 715 tr
  • Mã xếp giá: 495.9228 T367
  • Đăng ký cá biệt: 7000000358
  • 28 Luật hành chính / Jean -Michel De Forges . - H: Khoa học xã hội, 1995. - 519tr., 19cm
  • Mã xếp giá: 342.06 F721
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025226
  • 29 Friđrich Engen : Tiểu sử. T.1 / Viện Mác-Lênin. Ban Chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Liên Xô . - H.: Khoa học Xã hội, 1977. - 590tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 923.2431 E46
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030527-8
  • 30 Truyện ngụ ngôn người Việt / Nguyễn Xuân Kính chủ biên ; Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014. - 891 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.2409597 N573 K55
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010528
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    807.799

    : 68.127

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến