1 | | Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.4 . - Tái bản. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2011. - 674 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959.7 Đ132Đăng ký cá biệt: 2000001649, Lầu 2 TV: 2000028316 |
2 | | Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Dương Kỳ Đức chủ biên ; Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999. - 270 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007043 |
3 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. IV, Thời đại đức tin = The age of faith. T.5, Đời sống tinh thần trong thế giới Thiên chúa giáo miền Tây / Will Durant ; Phạm Viêm Phương dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 609 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003117 |
4 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. IV, Thời đại đức tin = The age of faith. T.3, Thời kỳ tăm tối / Will Durant ; Phạm Viêm Phương dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 366 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003118 |
5 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. IV, Thời đại đức tin = The age of faith. T.2, Văn minh Hồi giáo và Do thái / Will Durant ; Phạm Viêm Phương dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 604 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003039 |
6 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. I, Di sản phương Đông = Our oriental heritage. T.1, Thiết lập nền văn minh và văn minh vùng Cận Đông / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021. - 622 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000004 |
7 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. I, Di sản phương Đông = Our oriental heritage. T.2, Văn minh Ấn Độ và các nước láng giềng / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021. - 421 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000005 |
8 | | Lịch sử văn minh thế giới. P.I, Di sản phương Đông = Our oriental heritage. T.3, Văn minh Trung Hoa & Nhật Bản / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021. - 525 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000006 |
9 | | Phương ngữ Nam Bộ : Những khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa so với phương ngữ Bắc Bộ / Trần Thị Ngọc Lang . - Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1995. - 208 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9227 TĐăng ký cá biệt: 8000000001 |
10 | | Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam= Dịctionary of Vietnamese Cultural plcae names and scenic spots/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - H.: Khoa học xã hội, 2004. - 1223tr.: 24cm Mã xếp giá: 915.97003 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009595 |
11 | | Niên giám lịch sử Hoa Kỳ= The Almanac of American history / Arthur M.Schlesinger,JR.;Lê Quang Long,Phạm Hữu Tiêu dịch . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 1258tr.; 27cm Mã xếp giá: 973.05 S34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009663 |
12 | | Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan phiên âm và chú giải . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1987. - 249 tr Mã xếp giá: 495.1 C532Đăng ký cá biệt: 7000000264 |
13 | | Nghiên cứu ngôn ngữ học : Vấn đề giữ gìn sự trong sáng của Tiếng Việt. T.1 / Tổ ngôn ngữ học . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1968. - 139 tr Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000485 |
14 | | Ngữ pháp - ngữ nghĩa của lời cầu khiến tiếng Việt / Đào Thanh Lan . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010. - 234 tr Mã xếp giá: 495.922 Đ2Đăng ký cá biệt: 7000000330 |
15 | | Ngữ pháp tiếng Việt . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1983. - 284 tr Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: 7000000333 |
16 | | Dịch thuật văn bản khoa học / Lưu Trọng Tuấn . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009 Mã xếp giá: 495.922 L9Đăng ký cá biệt: : KHXH23000562 |
17 | | Từ Tiếng Việt : Hình thái - Cấu trúc - Từ láy - Từ ghép - Chuyển loại / Hoàng Văn Hành chủ biên; Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1998 Mã xếp giá: 495.922158Đăng ký cá biệt: : KHXH23000584 |
18 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. IV, Thời đại đức tin = The age of faith. T.1, Byzantium Thời tuyệt đỉnh / Will Durant ; Phạm Viên Phương dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 352 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003038 |
19 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. IV, Thời đại đức tin = The age of faith. T.4, Đỉnh cao của thiên chúa giáo / Will Durant ; Phạm Viêm Phương dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 525 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000986 |
20 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. III, Caesar và Christ = Caesar and Christ. T.2, Thời kỳ nguyên thủ / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 523 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003123 |
21 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. III, Caesar và Christ = Caesar and Christ. T.3, Đế quốc và sơ kỳ Thiên Chúa giáo / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 477 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003124 |
22 | | 365 Câu tiếng phổ thông Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ III. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 224tr., 20cm Mã xếp giá: 495.18307 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010961-4, Lầu 2 TV: TKV05012199 |
23 | | Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn . - H.: Khoa học Xã hội, 1979. - 340tr., 24cm Mã xếp giá: 495.184 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010956-60, Lầu 2 TV: TKV05004680-1 |
24 | | Tiếp cận di sản Hán Nôm / Trịnh Khắc Mạnh . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 764 tr : Hình vẽ ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 T833Đăng ký cá biệt: 7000000183 |