1 | | Perspectives on international fixed income investing / Frank J. Fabozzi biên soạn . - New Hope, PA : Frank J. Fabozzi Associates, 1998. - iv, 287 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.64 P45Đăng ký cá biệt: 2000002829, Lầu 2 KLF: 2000006475 |
2 | | Valuation of Interest-sensitive financial instruments : SOA Monograph M-FI96-1 / David F. Babbel, Craig B. Merrill . - New Hope, PA : Frank J. Fabozzi Associates, 1996. - x, 145 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 332.63 B11Đăng ký cá biệt: 2000001625, Lầu 2 KLF: 2000006517 |
3 | | Bond credit analysis : Framework and case studies / Frank J. Fabozzi biên soạn . - Pennsylvania : Frank J. Fabozzi Associates, 2001. - vi, 568 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.63 B71Đăng ký cá biệt: 2000001632, Lầu 2 KLF: 2000006521 |
4 | | Risk management : Framework, methods, and practice / Sergio Focardi, Caroline Jonas . - Pennsylvania : Frank J. Fabozzi Associates, 1998. - ix, 209 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.63 F69Đăng ký cá biệt: 2000001624, Lầu 2 KLF: 2000006542 |
5 | | Investing in asset-backed securities / Edited by Frank J. Fabozzi . - New Hope, PA : Frank J. Fabozzi Associates, 2000. - v, 540 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.64 C55Đăng ký cá biệt: 2000002771, Lầu 2 KLF: 2000006451 |
6 | | Handbook of emerging fixed income & currency markets / Edited by Frank J. Fabozzi, Alberto Franco . - New Hope, PA : Frank J. Fabozzi Associates, 1997. - v, 229tr. : Minh họa, đồ thị ; 23cm Mã xếp giá: 332.4 H236Đăng ký cá biệt: 2000001286, Lầu 2 KLF: 2000006156 |
7 | | Introduction to fixed income analytics / Frank J. Fabozzi, Steven V. Mann . - Pennsylvania : Frank J. Fabozzi Associates, 2001. - iii, 342 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 F12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006539 |
8 | | Equity flex options : The financial engineer's most versatile tool / James J. Angel, Gary L. Gastineau, Clifford J. Weber . - Pennylvania : Frank J. Fabozzi Associates, 1999. - 98 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.15 A58Đăng ký cá biệt: 2000014334, Lầu 2 KLF: 2000008542 |
9 | | The handbook of corporate debt instruments / Edited by Frank J. Fabozzi . - New Hope, PA : Frank J. Fabozzi Associates, 1998. - vi, 588tr. : Minh họa, đồ thị ; 24cm Mã xếp giá: 658.15 H23Đăng ký cá biệt: 2000014398, Lầu 2 KLF: 2000008556 |
10 | | Cash management : Products and strategies / Frank J. Fabozzi biên soạn . - New Hope, PA : Frank J. Fabozzi Associates, 2000. - iv, 190 tr. : Minh họa, đồ thị ; 23 cm Mã xếp giá: 658.15 C33Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002939, Lầu 2 KLF: 2000008562 |