Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  161  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 52, Những thư từ tháng Mười một 1920-tháng Sáu 1921 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 707 tr. : minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 923.14701 L563
  • Đăng ký cá biệt: 2000001900, Lầu 2 KLF: 2000009815
  • 2 Hồ Chí Minh tuyển tập. T.3, 1954-1969 / Nguyễn Khoa Điềm [ và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 748 tr. : minh họa ; 22cm
  • Mã xếp giá: 923.1597 H678 M66
  • Đăng ký cá biệt: 2000002322, Lầu 2 TV: 2000029913-5
  • 3 Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng . - Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 352 tr. : 21 cm
  • Mã xếp giá: 335.4346 B116
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1109627, Lầu 2 TV: 2000003027-31, Lầu 2 TV: TKV11029965-6, Lầu 2 TV: TKV11029968-70
  • 4 Hồ Chí Minh toàn tập - Tập 2:1924-1930/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 555tr.: minh họa, 21cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009738-41
  • 5 Hồ Chí Minh toàn tập Tập 1: 1919-1924/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 534tr.: minh họa, 21cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009742-5
  • 6 Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 6 :1950-1952 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 688 tr. : minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: 2000002308, Lầu 2 KLF: 2000009751-4
  • 7 Hồ Chí Minh toàn tập Tập 9:1958-1959/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 674tr.: minh họa, 21cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009765-9, Lầu 2 KLF: TKD0501077
  • 8 Hồ Chí Minh toàn tập Tập 10:1960-1962/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 736tr.: minh họa, 21cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009786-9
  • 9 Tập tra cứu toàn tập V.I.LêNin , Phần 2 . - H : Chính trị quốc gia , 2005. - 1040tr.: minh họa ; 21cm
  • Mã xếp giá: 923.14701 T172
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009812
  • 10 Tập tra cứu toàn tập V.I.LêNin , Phần 1 . - H : Chính trị quốc gia , 2006. - 824tr.: minh họa ; 21cm
  • Mã xếp giá: 923.14701 T172
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009813
  • 11 V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 28 : bút ký về chủ nghĩa đế quốc . - H : Chính trị quốc gia, 2006. - 1059tr. : Minh họa ; 21cm
  • Mã xếp giá: 923.14701 L563
  • Đăng ký cá biệt: 2000001881, Lầu 2 KLF: 2000009823
  • 12 V.I.Lê - nin toàn tập. T.25, Tháng Ba - tháng Bảy 1914 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 782 tr. : Minh họa ; 21cm
  • Mã xếp giá: 923.14701 L563
  • Đăng ký cá biệt: 2000001865
  • 13 V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 34, Tháng Bảy - Tháng Mười 1917 . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 756tr. : Minh họa ; 21cm
  • Mã xếp giá: 923.14701 L563
  • Đăng ký cá biệt: 2000001887, Lầu 2 KLF: 2000009821
  • 14 Hồ Chí Minh toàn tập Tập 4:1945-1946/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 589tr.: minh họa, 21cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009758-61
  • 15 Từ điển địa danh hành chính Nam Bộ / Nguyễn Đình Tư . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 1354tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 911.59703 N573 T88
  • Đăng ký cá biệt: 2000001530, Lầu 2 KLF: 2000009588, Lầu 2 TV: 2000029153-5, Lầu 2 TV: TKV09019607-12
  • 16 Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 671 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 146.30711 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004106-7, Lầu 1 TV: 1000004109-14, Lầu 1 TV: 1000004238, Lầu 1 TV: GT05011098-9, Lầu 1 TV: GT05011101, Lầu 1 TV: GT05011103-5, Lầu 1 TV: GT05011108-10, Lầu 1 TV: GT05011112, Lầu 1 TV: GT05011114-6, Lầu 1 TV: GT05011118-27, Lầu 1 TV: GT05011129, Lầu 1 TV: GT05033610-1, Lầu 1 TV: GT06037900-1
  • 17 Luật xuất bản năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2008 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 83tr.; 19cm
  • Mã xếp giá: 343.5970998 L926
  • Đăng ký cá biệt: 2000011420-3, Lầu 2 KLF: TKD0905060, Lầu 2 KLF: TKD0905167, Lầu 2 TV: 2000025092-101, Lầu 2 TV: TKV10024330-6, Lầu 2 TV: TKV10024339-44, Lầu 2 TV: TKV10024352
  • 18 Các quy định hướng dẫn thi hành bộ luật dân sự/ Nguyễn Ngọc Điệp s.t . - H. : Chính trị quốc gia , 2001. - 410tr. ; 19cm
  • Mã xếp giá: 340.0959756 N573 Đ56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025537-8
  • 19 Hồ Chí Minh toàn tập T.12, 1966-1969 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 625tr.: minh họa; 21cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501087, Lầu 2 KLF: TKD0501089-90, Lầu 2 TV: 2000030488-9
  • 20 Hồ Chí Minh toàn tập T.7, 1953-1955 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 635tr.: minh họa; 21cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009773-5, Lầu 2 TV: 2000030494
  • 21 Hồ Chí Minh toàn tập. T.5, 1947-1949 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 810 tr. : Minh họa ; 21cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: 2000002312, Lầu 2 KLF: 2000009755-7, Lầu 2 TV: 2000030495
  • 22 Hồ Chí Minh toàn tập. T.5, 1947-1949 / Đào Duy Tùng,...[và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 810tr. : Minh họa; 22 cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030496
  • 23 Chiến lược lịch sự trong giao tiếp của người Nam Bộ qua cặp thoại chứa hành động cầu khiến - từ chối / Nguyễn Văn Đồng . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019 Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống Số 5a (297) - 2020, tr. 22-32,
    24 Những đặc điểm lớn của thế giới đương đại : Sách tham khảo / Nguyễn Đức Bình . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007. - 367 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 327.597 N573 B61
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến