Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bách khoa toàn thư về khởi nghiệp = The startup owner's manual / Steve Blank, Bob Dorf ; An Chi và Thiên Thư dịch . - Tái bản lần thứ nhất, có chình sửa. - Hà Nội : Thế giới, 2019. - 686 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 658.11 B643
  • Đăng ký cá biệt: 2000001636-7
  • 2 Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu / Trần Thị Hoàn Anh ; Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan hiệu đính . - Hà Nội : Thế giới, 2014. - 242 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 025.8 T772 A60
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Tìm về cội nguồn chữ Hán : Gồm nhiểu từ đã gia nhập vào kho tiếng Việt / Lý Lạc Nghị . - Hà Nội : Thế giới, 1997. - 1247 tr
  • Mã xếp giá: 495.107
  • Đăng ký cá biệt: 7000000348
  • 4 Religions in Vietnam = Các tôn giáo ở Việt Nam / Nguyễn Thanh Xuân . - Hà Nội : Thế giới, 2020. - 443 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 200.9597 N573 X18
  • Đăng ký cá biệt: : QHQT22000019
  • 5 Từ điển Khoa học kỹ thuật Anh Việt / Trương Văn [ và nh.ng. khác] . - H.: Thế giới, 2003. - 888tr.: 26cm
  • Mã xếp giá: 503 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007339
  • 6 Từ điển Việt-Anh = Giải thưởng Nhà nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình từ điển Việt-Anh lần I-2000 A - K / Bùi Phụng . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 1064 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.922321 B932 P58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007227
  • 7 Từ điển Việt - Nga / Vũ Lộc, Vũ Trung Sinh . - Hà Nội : Thế Giới, 2016. - 2395 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.92239171 V986 L81
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007054
  • 8 Hùng biện kiểu TED 3 : 9 bí quyết diễn thuyết trước công chúng của những bộ óc hàng đầu thế giới / Carmine Gallo; Tạ Thanh Hải dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Thế giới, 2023. - 363 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 658.4 G172
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012947-9
  • 9 Xứ Đông Dương : Hồi ký / Paul Doumer . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 649 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 959.703 D738
  • Đăng ký cá biệt: 2000000419
  • 10 Từ điển văn học / Đỗ Đức Hiểu [và nh.ng.khác] . - H. : Thế Giới, 2004. - 2181tr. : 92 tờ chân dung, tranh ảnh màu ; 27cm
  • Mã xếp giá: 895.92203 T883
  • Đăng ký cá biệt: 2000001362, Lầu 2 KLF: 2000009518
  • 11 6 chiếc mũ tư duy = Six thinking hats / Edward De Bono ; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Xuất bản và Dữ liệu ETS, 2021. - 271 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 153.42
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000704-6
  • 12 Tư duy đa chiều : Phương pháp sáng tạo không giới hạn / Edward De Bono ; Hải Yến dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Xuất bản và Dữ liệu ETS, 2023. - 359 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 153.42 B719
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000707-9
  • 13 Lãnh đạo & văn hóa doanh nghiệp : Xây dựng văn hoá doanh nghiệp để nâng cao sự hài lòng và hiệu suất của nhân viên = Organizational culture and leadership / Edgar H. Schein, Peter Schein ; Lê Đào Anh Khương dịch . - Tái bản. - Hà Nội: Thế giới, 2022. - 294 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 302.35 S319
  • Đăng ký cá biệt: : QHQT22000004, 2000013061, 2000013111-2, Lầu 2 TV: 2000000722-4
  • 14 Quản lý ảo, hiệu quả thực / David Burkus ; Trần Thị Kim Chi dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 246 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 658.4022 B959
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 15 Lãnh đạo bằng câu hỏi = Leading with questions / Machael J. Marquardt ; Trần Thị Bích Nga dịch . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Thế giới, 2024. - 308 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 658.45
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 A brief chronology of Vietnamese history / Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức . - 7th impression. - Hà Nội : Thế giới, 2019. - 194 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 959.7 H111 T53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028217-9
  • 17 Brunei (Negara Brunei Darussalam) đất nước đang vươn mình . - H. : Thế giới , 1995. - 141tr. : bản đồ,tranh ảnh ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 915.955 D928 H15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029425
  • 18 Từ điển Xã hội học: Sách tham khảo/ Gunter Endruweit, Gisela Trommsdorff; Ngụy Hữu Tâm, Nguyễn Hoài Bão dịch . - H.: Thế giới; 2002. - 910tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 301.03 E56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005769
  • 19 Việt Nam thời chuyển đổi số / Thinktank Vinasa . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Thế Giới, 2022. - 517 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 338.06409597
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 20 Giao tiếp thông minh : Nói đâu trúng đó / Quỳnh Anh dịch . - Hà Nội : Thế Giới, 2023. - 308 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 302.2242 G433
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 21 Cẩm nang công tác dành cho bí thư đoàn : Các nghị quyết Đại hội Đoàn toàn quốc và danh sách ủy viên Ban chấp hành Trung ương Đoàn khóa XII nhiềm kỳ 2022-2027 / Thu Phương hệ thống . - Hà Nội : Thế Giới, 2023. - 383 tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 324.2597 C172
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 22 Luật Thanh niên : 100 câu hỏi - đáp về công tác Đoàn, chế độ chính sách đối với thanh niên xung phong, thanh niên tình nguyện & tham khảo các bài diễn văn khai mạc, bế mạc hội nghị / Vũ Tươi hệ thống . - Hà Nội : Thế Giới, 2022. - 391 tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 346.013 L927
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 23 Từ điển tâm lý lâm sàng Pháp - Anh - Việt / Lê Văn Luyện, Nguyễn Văn Siêm, Phạm Kim . - Tái bản lần thứ II có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thế giới, 2002. - 342 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 150.03 L433 L98
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005649-51
  • 24 Recherche sur L'identite de la culture Vietnamienne= Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam/ Trần Ngọc Thêm . - H.: Thế giới, 2008. - 836tr.: Ảnh minh họa; 21cm
  • Mã xếp giá: 306.09597 T772 T38
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005881, Lầu 2 TV: 2000026926-9
  • 25 Kỹ thuật của người An Nam = Technique du peuple Annamite = Machanics and crafts of the Annamites. T.1 / Henri Oger ; Réédition et préf. de Olivier Tessier & Philippe Le Failler chủ biên ; Bản dịch tiếng Anh : Sheppard Ferguson ; Bản dịch tiếng Việt : Trần Đình Bình . - Tái bản. - H. : Thế giới : Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2009. - 271tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 338.9597 O34
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006214
  • 26 Kỹ thuật của người An Nam = Technique du peuple Annamite = Machanics and crafts of the Annamites. T.3 / Henri Oger ; Réédition et préf. de Olivier Tessier & Philippe Le Failler chủ biên ; Bản dịch tiếng Anh : Sheppard Ferguson ; Bản dịch tiếng Việt : Trần Đình Bình . - Tái bản. - H. : Thế giới : Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2009. - Tr.351-700 : Hình vẽ ; 25cm
  • Mã xếp giá: 338.9597 O34
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006215
  • 27 Kỹ thuật của người An Nam = Technique du peuple Annamite = Machanics and crafts of the Annamites. T.2 / Henri Oger ; Réédition et préf. de Olivier Tessier & Philippe Le Failler chủ biên ; Bản dịch tiếng Anh : Sheppard Ferguson ; Bản dịch tiếng Việt : Trần Đình Bình . - Tái bản. - H. : Thế giới : Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2009. - 350tr. : Hình vẽ ; 25cm
  • Mã xếp giá: 338.9597 O34
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006213
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    808.296

    : 68.624

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến