1 |  | Bách khoa toàn thư về khởi nghiệp = The startup owner's manual / Steve Blank, Bob Dorf ; An Chi và Thiên Thư dịch . - Tái bản lần thứ nhất, có chình sửa. - Hà Nội : Thế giới, 2019. - 686 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.11 B64Đăng ký cá biệt: 2000001636-7 |
2 |  | Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu / Trần Thị Hoàn Anh ; Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan hiệu đính . - Hà Nội : Thế giới, 2014. - 242 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 025.8 T772Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Tìm về cội nguồn chữ Hán : Gồm nhiểu từ đã gia nhập vào kho tiếng Việt / Lý Lạc Nghị . - Hà Nội : Thế giới, 1997. - 1247 tr Mã xếp giá: 495.107 L9Đăng ký cá biệt: 7000000348 |
4 |  | Người Việt với biển / Nguyễn Văn Kim . - Hà Nội : Thế giới, 2020. - 658 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Các thương cảng ven biển Bắc Trung Bộ thế kỷ X - XIX / Nguyễn Văn Chuyên . - Hà Nội : Thế giới, 2021. - 303 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 382.095974Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Chính sách đóng cửa của Nhật Bản qua thời kỳ Tokugawa : Nguyên nhân và hệ quả / Nguyễn Văn Kim . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung. - Hà Nội : Thế giới, 2023. - 383 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 952.03 N573 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049034 |
7 |  | Storytelling - Lay động lòng người bằng chuyện kể / Nguyễn Trần Quang . - Hà Nội : Thế giới, 2024. - 295 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 808.5Đăng ký cá biệt: 2000023621 |
8 |  | 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo / Ji-Sung Lee ; Huỳnh Kim Ngân dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2019. - 321 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 006.3Đăng ký cá biệt: 2000023605 |
9 |  | Những đế chế công nghệ số : 25 ý tưởng độc đáo dẫn đến những đế chế công nghệ số thành công = How they started digital : How 25 good ideas became spectacular digital business / David Lester, Phạm Huỳnh Thanh Như dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2020. - 410 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 302.23 L642Đăng ký cá biệt: 2000023610 |
10 |  | AI 2041 - 10 viễn cảnh cho tương lai / Kai Fu Lee, Chen Qiufan . - Hà Nội : Thế giới, 2023. - 548 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.3 L477Đăng ký cá biệt: 2000023615 |
11 |  | NFT - Khi nghệ thuật trở thành tài sản số / Chris Collins ; Hoàng Ly dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2023. - 202 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 332.40285Đăng ký cá biệt: 2000023623 |
12 |  | Mỹ thuật Trung Quốc / Đặng Phúc Tinh-Hoàng Lan; Bùi Hữu Hồng dịch . - H. : Thế giới, 2001. - 242 tr. : minh họa một phần màu ; 20 cm Mã xếp giá: 709.951 Đ182 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041222-4 |
13 |  | Việt Nam : lãnh thổ và các vùng địa lý . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Thế giới , 2002. - 610tr., 1 tờ đính : bản đồ,6 tờ tranh ảnh màu ; 20 cm Mã xếp giá: 915.97 L433 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029798 |
14 |  | Religions in Vietnam = Các tôn giáo ở Việt Nam / Nguyễn Thanh Xuân . - Hà Nội : Thế giới, 2020. - 443 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 200.9597 NĐăng ký cá biệt: : QHQT22000019 |
15 |  | Từ điển Khoa học kỹ thuật Anh Việt / Trương Văn [ và nh.ng. khác] . - H.: Thế giới, 2003. - 888tr.: 26cm Mã xếp giá: 503 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007339 |
16 |  | Từ điển Việt-Anh = Giải thưởng Nhà nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình từ điển Việt-Anh lần I-2000 A - K / Bùi Phụng . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 1064 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922321Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007227 |
17 |  | Từ điển Việt - Nga / Vũ Lộc, Vũ Trung Sinh . - Hà Nội : Thế Giới, 2016. - 2395 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922391Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007054 |
18 |  | Hùng biện kiểu TED 3 : 9 bí quyết diễn thuyết trước công chúng của những bộ óc hàng đầu thế giới / Carmine Gallo; Tạ Thanh Hải dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Thế giới, 2023. - 363 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.4 G172Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012947-9 |
19 |  | Lịch sử Việt Nam, từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX / Lê Thành Khôi ; Nguyễn Nghị dịch ; Nguyễn Thừa Hỷ hiệu đính . - Hà Nội : Thế giới, 2018. - 621, [26] tr. : Phụ lục ảnh ; 25 cm Mã xếp giá: 959.7 L433 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028320, Lầu 1 KLF: TKV20043251 |
20 |  | Sa Huỳnh - Lâm Ấp - Chăm pa : Thế kỷ 5 trước Công nguyên đến thế kỷ 5 sau Công nguyên (Một số vấn đề khảo cổ học) / Lâm Thị Mỹ Dung . - Hà Nội : Thế giới, 2017. - 467 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 959.701 L213 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000028286-7 |
21 |  | Xứ Đông Dương : Hồi ký / Paul Doumer . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 649 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 D7Đăng ký cá biệt: 2000000419 |
22 |  | Từ điển văn học / Đỗ Đức Hiểu [và nh.ng.khác] . - H. : Thế Giới, 2004. - 2181tr. : 92 tờ chân dung, tranh ảnh màu ; 27cm Mã xếp giá: 895.92203 Đăng ký cá biệt: 2000001362, Lầu 2 KLF: 2000009518 |
23 |  | 6 chiếc mũ tư duy = Six thinking hats / Edward De Bono ; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Xuất bản và Dữ liệu ETS, 2021. - 271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 153.42 B71Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000000704-6 |
24 |  | Tư duy đa chiều : Phương pháp sáng tạo không giới hạn / Edward De Bono ; Hải Yến dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Xuất bản và Dữ liệu ETS, 2023. - 359 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 153.42 B71Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000000707-9 |