1 | | Từ điển đồng âm Tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 651 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: 2000001335, Lầu 2 KLF: 2000007035-6, Lầu 2 KLF: 2000007041 |
2 | | Từ điển đồng âm Tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 557 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007037 |
3 | | Tiến vào kho tàng ngữ vựng Anh văn/ Lê Bá Kông . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1990. - 308 tr.; 20 cm Mã xếp giá: 425.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010377-8 |
4 | | 120 bài luyện dịch Pháp văn. T.1, 60 bài dịch Việt -Pháp / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần II có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 231 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 440.082 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010832-6 |
5 | | Francais Pratique. T. 1 / Châu Minh, Linh Giang . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 69 tr. ; 10x14 cm Mã xếp giá: 440.8307 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010865-7, Lầu 2 TV: TKV05012152 |
6 | | Diện mạo văn học dân gian Nam bộ. T.1/ Nguyễn Văn Hầu . - Tp.Hồ Chí Minh. : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 361 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010797-9 |
7 | | 120 bài luyện dịch Pháp văn. T.2, 60 bài dịch Việt -Pháp / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần II có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 303 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 440.082 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010837-41 |
8 | | Khơi dậy và phát huy truyền thống năng động, sáng tạo để phát triển Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2018 - 2020 và những năm tiếp theo : Kỉ yếu hội thảo / Nguyễn Thiện Nhân,...[và nh. ng. khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 527, [8] tr. : Minh hoạ, 29cm Mã xếp giá: 303.4 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000023, Lầu 2 TV: 5000000061 |
9 | | Tìm hiểu pháp luật Luật hiến pháp Việt Nam/ Nguyễn Đăng Dung [và nh. ng. khác] . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb.TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 423tr. ; 20cm Mã xếp giá: 342.9597 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025405-6 |
10 | | Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến Cách mạng tháng Tám. T.1, Hệ ý thức phong kiến và sự thất bại của nó trước các nhiệm vụ lịch sử / Trần Văn Giàu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 490 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.701 T7Đăng ký cá biệt: 2000000410, Lầu 2 TV: 2000028303-7 |
11 | | Lịch sử Sài Gòn - chợ lớn - Gia Định kháng chiến (1945 - 1975) / Trần Hải Phụng Chủ biên [và nh.ng.khác] . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 95 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704 L6Đăng ký cá biệt: 2000001657, Lầu 2 TV: 2000027245 |
12 | | Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến Cách mạng tháng Tám. T.3, Thành công của Chủ nghĩa Mác-Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu . - Tp.Hồ Chí Minh : NXb. Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 734 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026652 |
13 | | Chống xâm lăng : lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1898 / Trần Văn Giàu . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 784tr. : bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028431 |
14 | | Việt Nam sử lược. Q.1 / Trần Trọng Kim . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 279tr.: bản đồ,sơ đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027997-9 |
15 | | Việt Nam sử lược. Q. 2/ Trần Trọng Kim . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh , 2000. - 367tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028001-3 |
16 | | Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến cách mạng tháng tám. T.2, Hệ ý thức tư sản và sự bất lực của nó trước các nhiệm vụ lịch sử / Trần Văn Giàu . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 601tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.701 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028283-4 |
17 | | Việt Nam cận đại những sử liệu mới. T.1 / Nguyễn Phan Quang . - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1995. - 291tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: 2000023249-50, Lầu 2 TV: 2000028535, Lầu 2 TV: 2000028631 |
18 | | Paris - Sài Gòn - Hà Nội: Tài liệu kưu trữ của cuộc chiến tranh 1944-1947/ Philippe Devillers; Hoàng Hữu Đản d . - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1993. - 568tr.: bản đồ; 20cm Mã xếp giá: 959.703 D4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028639-40 |
19 | | Những mẩu chuyện vui Tiếng Anh / Nguyễn Thành Viễn . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 101 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010116-9 |
20 | | Từ đồng nghĩa và từ phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh : Khoảng 12.000 từ / Đinh Văn Duy, Việt Linh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1990. - 165 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.312 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010197 |
21 | | Hướng dẫn giao tiếp tiếng Pháp / Trần Thị Yến, Lương Quỳnh Mai . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 184 tr Mã xếp giá: 420.8307 TĐăng ký cá biệt: 7000000311 |
22 | | Luật sư Phan Văn Trường / Nguyễn Phan Quang, Phan Văn Hoàng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 233 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 923.4597 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030607-9 |