Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  15  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đặc trưng và ngôn ngữ điện ảnh / Bùi Phú . - Hà Nội : Văn hóa, 1984. - 243 tr
  • Mã xếp giá: 495.922 B932 P58
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000647
  • 2 Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hoá , 1992. - 1419tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 910.014 N573 T37
  • Đăng ký cá biệt: 2000001528, Lầu 2 KLF: 2000009574-5
  • 3 Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - H.: Văn hóa, 1989. - 323tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 N573 L 24
  • Đăng ký cá biệt: 2000001341, Lầu 2 KLF: 2000007045, Lầu 2 TV: TKV12032251
  • 4 Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Văn hóa, 1994. - 395tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007046
  • 5 Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Thượng/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 861tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 V666 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007048
  • 6 Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Hạ/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 830tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 V666 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007049
  • 7 Xây dựng nền văn hóa mới con người mới xã hội chủ nghĩa/ Lê Duẩn . - H.: Văn hóa, 1977. - 179tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 306.09597 L433 D81
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027148
  • 8 Nguyễn Hiến Lê: Cuộc đời và tác phẩm/ Châu Hải Kỳ . - .H: Văn hóa, 1993. - 388tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.704092 C496 K99
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027292
  • 9 Bài học Israel / Nguyễn Hiến Lê . - [H.].: Văn hoá, 1994. - 368tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 956.94 N573 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028097
  • 10 Phan Bội Châu: Cuộc đời và thơ văn/ Hòai Thanh . - .H: Văn hóa, 1978. - 211tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.703092 H678 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028755-6, Lầu 2 TV: 2000028829-31
  • 11 Khổng Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1992. - 233tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 923.181112 N573 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030544
  • 12 Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam : Trước cách mạng tháng tám / Phan Kế Hoành, Huỳnh Lý . - Hà Nội : Văn hóa, 1978. - 208 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 792.09597 P535 H68
  • Đăng ký cá biệt: 8000000028
  • 13 Sơ khảo lịch sử nghệ thuật tuồng / Hoàng Châu Ký . - Hà Nội : Văn hóa, 1973. - 213 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 792.09597 H678 K99
  • Đăng ký cá biệt: 8000000026
  • 14 Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam : Hoạt động sáng tác và biểu diễn / Phan Kế Hoành, Vũ Quang Vinh . - Hà Nội : Văn hóa, 1982. - 259 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 792.09597 P535 H68
  • Đăng ký cá biệt: 8000000027
  • 15 Xã giao quốc tế / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương . - H.: Văn hóa, 1951. - 227tr. : hình vẽ ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 395.5 H987 T77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012676-8
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    800.932

    : 61.260

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến