1 | | Đặc trưng và ngôn ngữ điện ảnh / Bùi Phú . - Hà Nội : Văn hóa, 1984. - 243 tr Mã xếp giá: 495.922 B9Đăng ký cá biệt: : KHXH23000647 |
2 | | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hoá , 1992. - 1419tr. ; 22cm Mã xếp giá: 910.014 N5Đăng ký cá biệt: 2000001528, Lầu 2 KLF: 2000009574-5 |
3 | | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - H.: Văn hóa, 1989. - 323tr., 20cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: 2000001341, Lầu 2 KLF: 2000007045, Lầu 2 TV: TKV12032251 |
4 | | Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Văn hóa, 1994. - 395tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007046 |
5 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Thượng/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 861tr., 22cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007048 |
6 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Hạ/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 830tr., 22cm Mã xếp giá: 495.922313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007049 |
7 | | Xây dựng nền văn hóa mới con người mới xã hội chủ nghĩa/ Lê Duẩn . - H.: Văn hóa, 1977. - 179tr., 20cm Mã xếp giá: 306.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027148 |
8 | | Nguyễn Hiến Lê: Cuộc đời và tác phẩm/ Châu Hải Kỳ . - .H: Văn hóa, 1993. - 388tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027292 |
9 | | Bài học Israel / Nguyễn Hiến Lê . - [H.].: Văn hoá, 1994. - 368tr.; 20cm Mã xếp giá: 956.94 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028097 |
10 | | Phan Bội Châu: Cuộc đời và thơ văn/ Hòai Thanh . - .H: Văn hóa, 1978. - 211tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028755-6, Lầu 2 TV: 2000028829-31 |
11 | | Khổng Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1992. - 233tr., 20cm Mã xếp giá: 923.181112Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030544 |
12 | | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam : Trước cách mạng tháng tám / Phan Kế Hoành, Huỳnh Lý . - Hà Nội : Văn hóa, 1978. - 208 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 792.09597 Đăng ký cá biệt: 8000000028 |
13 | | Sơ khảo lịch sử nghệ thuật tuồng / Hoàng Châu Ký . - Hà Nội : Văn hóa, 1973. - 213 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 792.09597 Đăng ký cá biệt: 8000000026 |
14 | | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam : Hoạt động sáng tác và biểu diễn / Phan Kế Hoành, Vũ Quang Vinh . - Hà Nội : Văn hóa, 1982. - 259 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 792.09597 Đăng ký cá biệt: 8000000027 |
15 | | Xã giao quốc tế / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương . - H.: Văn hóa, 1951. - 227tr. : hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 395.5 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012676-8 |