Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  25  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đặc trưng và ngôn ngữ điện ảnh / Bùi Phú . - Hà Nội : Văn hóa, 1984. - 243 tr
  • Mã xếp giá: 495.922 B9
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000647
  • 2 Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hoá , 1992. - 1419tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 910.014 N5
  • Đăng ký cá biệt: 2000001528, Lầu 2 KLF: 2000009574-5
  • 3 Lep Tôn-xtôi. T.2 / V.Sclôpxki; Hoàng Anh dịch . - H.: Văn hóa, 1978. - 379 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 891.7093 S419
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037740-3, Lầu 2 TV: 2000037841, Lầu 2 TV: TKV05002933, Lầu 2 TV: TKV05002936, Lầu 2 TV: TKV05002938, Lầu 2 TV: TKV05002941-4, Lầu 2 TV: TKV05014786
  • 4 Sli, Lượn- Dân ca trữ tình Tày- Nùng / Vi Hồng . - H.: Văn hóa, 1979. - 314tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 782.42162 V598 H77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039344-5
  • 5 Lịch sử sân khấu thế giới. T.1 / X.X. Mô-cun-xki . - H.: Văn hóa, 1976. - 563 tr. : minh họa; 20 cm
  • Mã xếp giá: 792.09 L698
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039509-12
  • 6 Lịch sử sân khấu thế giới. T.3 / X.X. Mô-cun-xki . - H.: Văn hóa, 1978. - 545 tr. : minh họa ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 792.09 L698
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039516-8
  • 7 Tấc lòng(Thốn Tâm thiên cổ sử): Thơ sáng tác của tác giả và thơ phiên dịch các danh tài Hoa Việt (1936-1992) / Giản Chi . - H.: Văn hóa, 1993. - 92tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 807 G433 C53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039761-4
  • 8 Lịch sử sân khấu thế giới. T.2 / X.X. Mô-cun-xki . - H.: Văn hóa, 1977. - 462 tr. : minh họa ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 792.09 L698
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039513-5
  • 9 Tuồng cổ. T.1 / Hoàng Châu Ký sưu tầm . - H.: Văn hóa, 1978. - 391 tr. : minh họa ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 792.028 T927
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039541-2
  • 10 Lịch sử điện ảnh thế giới. T.1, 1859-1927 / Iec-gi Te-plix và [nh.ng.khác] . - H.: Văn hóa, 1978. - 490tr.: minh họa ; 20cm
  • Mã xếp giá: 791.4309 L698
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039557
  • 11 Lịch sử điện ảnh thế giới. T.2 / Iec-gi Te-plix và [nh.ng.khác] . - H.: Văn hóa, 1978. - 407 tr.: minh họa ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 791.4309 L698
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039558-60
  • 12 Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - H.: Văn hóa, 1989. - 323tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313
  • Đăng ký cá biệt: 2000001341, Lầu 2 KLF: 2000007045, Lầu 2 TV: 2000047397
  • 13 Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Văn hóa, 1994. - 395tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007046
  • 14 Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Thượng/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 861tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.922313
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007048
  • 15 Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Hạ/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 830tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.922313
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007049
  • 16 Xây dựng nền văn hóa mới con người mới xã hội chủ nghĩa/ Lê Duẩn . - H.: Văn hóa, 1977. - 179tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 306.09597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027148
  • 17 Nguyễn Hiến Lê: Cuộc đời và tác phẩm/ Châu Hải Kỳ . - .H: Văn hóa, 1993. - 388tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.704092
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027292
  • 18 Bài học Israel / Nguyễn Hiến Lê . - [H.].: Văn hoá, 1994. - 368tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 956.94 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028097
  • 19 Phan Bội Châu: Cuộc đời và thơ văn/ Hòai Thanh . - .H: Văn hóa, 1978. - 211tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.703092
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028755-6, Lầu 2 TV: 2000028829-31
  • 20 Khổng Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1992. - 233tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 923.181112
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030544
  • 21 Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam : Trước cách mạng tháng tám / Phan Kế Hoành, Huỳnh Lý . - Hà Nội : Văn hóa, 1978. - 208 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 792.09597
  • Đăng ký cá biệt: 8000000028
  • 22 Sơ khảo lịch sử nghệ thuật tuồng / Hoàng Châu Ký . - Hà Nội : Văn hóa, 1973. - 213 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 792.09597
  • Đăng ký cá biệt: 8000000026
  • 23 Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam : Hoạt động sáng tác và biểu diễn / Phan Kế Hoành, Vũ Quang Vinh . - Hà Nội : Văn hóa, 1982. - 259 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 792.09597
  • Đăng ký cá biệt: 8000000027
  • 24 Xã giao quốc tế / Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương . - H.: Văn hóa, 1951. - 227tr. : hình vẽ ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 395.5 H987
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012676-8
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.214.605

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến