1 | | Giáo trình kiểm toán nội bộ / Phan Trung Kiên chủ biên . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - xxxiii, 905 tr. ; 24 cm |
2 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Năng Phúc . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011. - 359 tr. : Minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 657.3 N573Đăng ký cá biệt: : CS1LH19000252-5, 2000014005-8 |
3 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Ngô Kim Thanh chủ biên . - Tái bản lần thứ tư, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013. - 526 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658 N569 TĐăng ký cá biệt: : QTKD20000122-3, 2000013725-7, Lầu 1 TV: 1000008574-5 |
4 | | Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / Lưu Văn Nghiêm . - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung và chỉnh sửa. - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2012. - 343 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.2068 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012853-5 |
5 | | Giáo trình Quản trị kinh doanh khách sạn / Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013. - 503 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 647.940680Đăng ký cá biệt: 2000013036-40 |
6 | | Nâng cao nhận thức của sinh viên về Luật sở hữu trí tuệ trong nền kinh tế số / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia "Vai trò của trí thức trẻ trong nền kinh tế số" 2022, tr. 262-272, |
7 | | Xung đột vũ trang Nga - Ukraine : Tác động đến kinh tế Việt Nam và một số đề xuất / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2023 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia "Kinh tế Việt Nam năm 2022 và triển vọng năm 2023 - Ổn định và phát triển thị trường bất động sản" 2023, tr. 93-103, |
8 | | Báo cáo tài chính : Phân tích - dự báo & định giá / Phạm Thị Thủy chủ biên; Nguyễn Thị Lan Anh . - Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018. - xiv, 400 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.3 P534Đăng ký cá biệt: 2000013000, 2000014009-10 |
9 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Năng Phúc . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008. - 394tr. : minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 657.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047888-9, Lầu 1 TV: GT10047891-2 |
10 | | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính / Nguyễn Văn Ngọc . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2021. - 687 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 N573Đăng ký cá biệt: 2000015050-2 |
11 | | Giáo trình kiểm toán tài chính / Nguyễn Quang Quynh;… [và.nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 471 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.4507 GĐăng ký cá biệt: : TCKT20000060 |
12 | | Giáo trình quản trị chiến lược /cNgô Kim Thanh . - Tái bản lần thứ tư, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012. - 465 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658 N569 TĐăng ký cá biệt: : QTKD20000084 |
13 | | Giáo trình quản trị nhân lực / Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Ngọc Quân . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc Dân, 2011. - 338 tr ; 24cm Mã xếp giá: 658.307 N5Đăng ký cá biệt: 2000014177-9, Lầu 1 TV: GT12050203 |
14 | | Giáo trình kinh tế nguồn nhân lực/ Trần Xuân Cầu, Mai Quốc Chánh chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 479 tr ; 21 cm Mã xếp giá: 331.11 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005202-6 |
15 | | Giáo trình kiểm toán nội bộ / Phan Trung Kiên chủ biên . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - xxxiii, 905 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.458 P5Đăng ký cá biệt: 2000022838-42 |
16 | | Giáo trình quản trị chất lượng / Nguyễn Đình Phan, Đặng Ngọc Sự đồng chủ biên . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012. - 438 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 N5Đăng ký cá biệt: 2000014510, 2000017504-5, Lầu 1 TV: 1000008295-6 |
17 | | Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương chủ biên . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2012. - 326 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4092 TĐăng ký cá biệt: 2000001946, 2000011115, 2000017210 |
18 | | Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp : Phương pháp môn học và hướng dẫn phân tích tình huống / Nguyễn Mạnh Quân . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007. - 238 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 174.4 N573Đăng ký cá biệt: : QTKD20000081 |
19 | | Giáo trình văn hóa kinh doanh / Dương Thị Liễu chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 559 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 338 D928 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005226-30 |
20 | | Giáo trình Thống kê Chất lượng / Phan Công Nghĩa . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 443 tr.: biểu đồ; 24cm Mã xếp giá: 338.020711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005127-36, Lầu 1 TV: GT09046788, Lầu 1 TV: GT09046791 |
21 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế & Tài trợ ngoại thương 2023 : Dành cho Cao học & NCS / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2023. - 1018 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 382 N573 TĐăng ký cá biệt: 2000012970-1 |
22 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngành nghề kế toán của sinh viên / Trần Thị Hồng Diễm, Lê Thị Bảo Như . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia. Về kế toán và kiểm toán VCAA 2022 tr. 241-247, |
23 | | Giáo trình Luật Hải quan Việt Nam và quốc tế/ Nguyễn Thừa Lộc chủ biên . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 447tr.; 24cm Mã xếp giá: 343.056 N5Đăng ký cá biệt: 2000011394-5, Lầu 1 TV: 1000005399-408, Lầu 1 TV: GT11049411, Lầu 1 TV: GT11049416-8, Lầu 1 TV: GT11049420, Lầu 2 KLF: TKD0905125 |
24 | | Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành : Dùng cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin kinh tế / Trần Thị Thu Hà, Bùi Thế Ngũ . - Tái bản lần 2 có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 382 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.2 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003586-90 |