1 |  | Từ điển máy tính Anh- Anh- VIệt thực dụng/ Nguyễn Thành Phú . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2003. - 639tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005052 |
2 |  | Từ ký hiệu học đến thi pháp học / Hoàng Trinh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1997 Mã xếp giá: 495.922158Đăng ký cá biệt: : KHXH23000583 |
3 |  | Sự im lặng của bầy cừu : Tiểu thuyết. T.1 / Thomas Harris; Phương Tần dịch . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1994. - 287tr.; 20cm Mã xếp giá: 813.5 H316Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040389 |
4 |  | Sự im lặng của bầy cừu : Tiểu thuyết. T.2 / Thomas Harris; Phương Tần dịch . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1994. - 287tr.; 20cm Mã xếp giá: 813.5 H316Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040390 |
5 |  | Tiến vào kho tàng ngữ vựng Anh văn/ Lê Bá Kông . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1995. - 306tr., 20cm Mã xếp giá: 425.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010372-5 |
6 |  | Truyện ngắn thế kỷ 20. T.1 / Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích dịch . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1994. - 181tr., 20cm Mã xếp giá: 420.082 T8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010109-11 |
7 |  | Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới: huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số/ Jean Chevalier, Alain Gheerbrant . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 1056tr.: 30cm Mã xếp giá: 306.014803Đăng ký cá biệt: 2000000347, Lầu 2 KLF: 2000005875 |
8 |  | Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới : Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 1142 tr. : Tranh ảnh ; 27 cm Mã xếp giá: 306.014803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005876-8 |
9 |  | Bài tập tiếng Anh 11 : (Có đáp án) / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2007. - 272 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 428.0076 M217 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047833 |