1 | | Nghệ thuật học / Đỗ Văn Khang,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2001. - 197 tr Mã xếp giá: 781 N567Đăng ký cá biệt: : KHXH23000601 |
2 | | Rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ sư phạm môn Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi ch.b . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia, 1995. - 165tr.; 20cm Mã xếp giá: 900.07 R393Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030674-8, Lầu 2 TV: TKV05001250, Lầu 2 TV: TKV05001252, Lầu 2 TV: TKV05001254-5 |
3 | | Ngữ pháp Tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1996. - 397 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9225 N573 C21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012296-7, Lầu 2 TV: 2000012317-21, Lầu 2 TV: TKV05003968-71, Lầu 2 TV: TKV05003973-5, Lầu 2 TV: TKV05003978, Lầu 2 TV: TKV05003980-1 |
4 | | Từ điển thành ngữ Tiếng Việt phổ thông/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Đại học Quốc gia, 2002. - 743tr.: 24cm Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11Đăng ký cá biệt: 2000001380, Lầu 2 KLF: 2000007095-6, Lầu 2 TV: TKV12031067, Lầu 2 TV: TKV12031910 |
5 | | Những chặng đường phát triển của ngành sư phạm Việt Nam / Nguyễn Cảnh Tòan chủ biên . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1996. - 139 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.9597 N73 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022367-71 |
6 | | Xã hội học / Phạm Tất Dong ch.b, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1997. - 323 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 301.0711 P534-N68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004756-7 |
7 | | Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ Trần Bá Đệ . - H.: Đại học quốc gia, 1997. - 125tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.704407 T772 Đ28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027619-23, Lầu 2 TV: TKV05001335-8, Lầu 2 TV: TKV05001340, Lầu 2 TV: TKV05001343-5, Lầu 2 TV: TKV05001347-53, Lầu 2 TV: TKV05013233-7, Lầu 2 TV: TKV05014482 |
8 | | Địa lý nhân sinh / Tsunesaburo Makiguchi; Trương Hớn Huy, Lê Nguyễn Minh Thọ dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 56tr. ; 20cm Mã xếp giá: 910.07 M235Đăng ký cá biệt: : CS2LH12007942, Lầu 2 KLF: TKD0501779, Lầu 2 TV: 2000029005-9, Lầu 2 TV: TKV05006300-2, Lầu 2 TV: TKV05006304-12, Lầu 2 TV: TKV05006315, Lầu 2 TV: TKV05006317-8, Lầu 2 TV: TKV05006320-2, Lầu 2 TV: TKV05006324-33, Lầu 2 TV: TKV05013521-4 |
9 | | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1997. - 180 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 160.0711 V994 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004425-33, Lầu 1 TV: 1000011036, Lầu 1 TV: GT05025039 |
10 | | Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-1975 : Bộ phận Văn học Cách mạng / Phùng Ngọc Kiếm . - H.: Đại học Quốc gia, 2000. - 334 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.923010934 P577 K47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1109778, Lầu 2 TV: 2000031306-12 |
11 | | Ngữ pháp Tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1998. - 397 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9225 N573 C21Đăng ký cá biệt: : KHXH23000549 |
12 | | 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8/ Đại học Quốc gia Hà Nội . - In lần thứ hai. - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 366tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 Đ132Đăng ký cá biệt: 8000000032 |
13 | | Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo . - In lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia, 2004. - 382 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 414 C235 H25Đăng ký cá biệt: 2000019901 |
14 | | Ngôn ngữ học qua các nền văn hóa/ Robert Lado; Hoàng Văn Vân dịch . - H. : Đại học Quốc gia, 2003. - 260tr.; 20cm Mã xếp giá: 306.44 L156Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027020-2, Lầu 2 TV: TKV05004541 |