1 |  | Nghệ thuật học / Đỗ Văn Khang,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2001. - 197 tr Mã xếp giá: 781 N567Đăng ký cá biệt: : KHXH23000601 |
2 |  | Thách thức và các giải pháp trong nguyên tắc tổ chức cho sự bền vững của du lịch Việt Nam/ Hoàng Thúy Hà . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2024 Kỷ yếu hội thảo du lịch quốc gia "Ứng dụng công nghệ số khai thác giá trị di sản phục vụ phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam" 2024, tr. 290-299, |
3 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử- Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - In lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia, 1996. - 372tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044324-6 |
4 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - In lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia, 1996. - 287tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044388 |
5 |  | Phương pháp toán cho Vật lý. T.2, Hàm biến phức, phép biến đổi Laplace phiến hàm tuyến tính, hàm suy rộng / Lê Văn Trực, Nguyễn Văn Thỏa . - H.: Đại học Quốc gia, 2004. - 232 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 530.1507 L433 T86Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044489-93 |
6 |  | Rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ sư phạm môn Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi ch.b . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia, 1995. - 165tr.; 20cm Mã xếp giá: 900.07 R39Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030674-8, Lầu 2 TV: TKV05001250, Lầu 2 TV: TKV05001252, Lầu 2 TV: TKV05001254-5 |
7 |  | Vật lý học đại cương. T.1, Cơ học & Nhiệt học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích . - H.: Đại học Quốc gia, 1996. - 260tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 530.07 N573 K55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044228-32, Lầu 2 TV: TKV05011961, Lầu 2 TV: TKV05011965, Lầu 2 TV: TKV05011970-1, Lầu 2 TV: TKV05014739 |
8 |  | Tâm bệnh học/ Lại Kim Thúy . - H.: Đại học quốc gia, 2001. - 121tr.; 20cm Mã xếp giá: 155.423711 L185 T53Đăng ký cá biệt: 2000002537, Lầu 2 TV: 2000046297-301, Lầu 2 TV: TKV06015593, Lầu 2 TV: TKV06015596, Lầu 2 TV: TKV06015598, Lầu 2 TV: TKV06015601 |
9 |  | Đạo Cao Đài ở Nam Bộ và các mối quan hệ : Sách chuyên khảo / Huỳnh Ngọc Thu . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung. - Tp.HCM. : Đại học Quốc Gia, 2017. - 307tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 215 H987 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045228-30 |
10 |  | Giải quyết tranh chấp đất đai bằng con đường tòa án - thực tiễn và một số kiến nghị / Đào Thị Diệu Thương . - Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2023 Kỷ yếu hội thảo cấp quốc gia "Cơ chế chuyển dịch đất đai và chính sách giải pháp lý đột phá cho thành phố Hồ Chí Minh" 2022,tr. 487-497, |
11 |  | Hoàn thiện dự thảo luật đất đai 2013 về giao dịch chuyển quyền sử dụng đất nhằm đảm bảo tính thống nhất với các luật khác có liên quan / Vũ Thị Hồng Yến, Dương Quốc Thái . - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia , [????] Kỷ yếu hội thảo cấp quốc gia cơ chế chuyển dịch đất đai và chính sách pháp lý đột phá cho thành phố Hồ Chí Minh [????],tr. 79-90, |
12 |  | Ngữ pháp Tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1996. - 397 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012296-7, Lầu 2 TV: 2000012317-21, Lầu 2 TV: TKV05003968-71, Lầu 2 TV: TKV05003973-5, Lầu 2 TV: TKV05003978, Lầu 2 TV: TKV05003980-1 |
13 |  | Từ điển thành ngữ Tiếng Việt phổ thông/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Đại học Quốc gia, 2002. - 743tr.: 24cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: 2000001380, Lầu 2 KLF: 2000007095-6, Lầu 2 TV: 2000047333-4 |
14 |  | Những chặng đường phát triển của ngành sư phạm Việt Nam / Nguyễn Cảnh Tòan chủ biên . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1996. - 139 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.9597 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022367-71 |
15 |  | Xã hội học / Phạm Tất Dong ch.b, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1997. - 323 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 301.0711 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004756-7 |
16 |  | Phát triển năng lực liên văn hóa trong việc học ngoại ngữ của sinh viên Việt Nam / Hoàng Thúy Hà, Nguyễn Văn Đồng . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 2022 Hội thảo Quốc gia "Dạy- học ngoại ngữ ở trường đại học" 2022, tr. 99-105, |
17 |  | Việc dạy- học ngoại ngữ cho sinh viên không chuyên ngữ ở Việt Nam bằng phương pháp học tập dựa trên vấn đề / Nguyễn Văn Đồng, Hoàng Thúy Hà . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 2023 Hội thảo Quốc gia "Dạy- học ngoại ngữ ở trường đại học" 2023, tr. 78-88, |
18 |  | Diễn ngôn trong lĩch vực du lịch ở Việt Nam / Nguyễn Văn Đồng, Hoàng Thúy Hà . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 2022 Hội thảo ngữ học toàn quốc 2022 " Ngôn ngữ học ứng dụng trong xu hướng hội nhập quốc tế" 2022, tr. 328-335, |
19 |  | Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ Trần Bá Đệ . - H.: Đại học quốc gia, 1997. - 125tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.704407Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027619-23, Lầu 2 TV: TKV05001335-8, Lầu 2 TV: TKV05001340, Lầu 2 TV: TKV05001343-5, Lầu 2 TV: TKV05001347-53, Lầu 2 TV: TKV05013233-7, Lầu 2 TV: TKV05014482 |
20 |  | Địa lý nhân sinh / Tsunesaburo Makiguchi; Trương Hớn Huy, Lê Nguyễn Minh Thọ dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 56tr. ; 20cm Mã xếp giá: 910.07 M23Đăng ký cá biệt: : CS2LH12007942, Lầu 2 KLF: TKD0501779, Lầu 2 TV: 2000029005-9, Lầu 2 TV: TKV05006300-2, Lầu 2 TV: TKV05006304-12, Lầu 2 TV: TKV05006315, Lầu 2 TV: TKV05006317-8, Lầu 2 TV: TKV05006320-2, Lầu 2 TV: TKV05006324-33, Lầu 2 TV: TKV05013521-4 |
21 |  | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1997. - 180 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 160.0711 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004425-33, Lầu 1 TV: 1000011036, Lầu 1 TV: GT05025039 |
22 |  | Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-1975 : Bộ phận Văn học Cách mạng / Phùng Ngọc Kiếm . - H.: Đại học Quốc gia, 2000. - 334 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.923010Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1109778, Lầu 2 TV: 2000031306-12 |
23 |  | Ngữ pháp Tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1998. - 397 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: : KHXH23000549 |
24 |  | 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8/ Đại học Quốc gia Hà Nội . - In lần thứ hai. - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 366tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: 8000000032 |