1 | | Hán ngữ giao thiệp / Trần Kiết Hùng, Trí Linh b.s . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai , 1996. - 216tr.; 19cm Mã xếp giá: 495.18 H23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010983 |
2 | | Ngữ pháp giản yếu : [Student's & Workbook] / Hòang Văn và [nh.ng.khác] dịch . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995. - 618 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 425.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010404-5 |
3 | | Ngữ pháp Anh văn căn bản bước vào các kỳ thi chứng chỉ quốc gia A,B,C / Phạm Duy Yên, Đỗ Kim Long . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995. - 415 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 425.07 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010376 |
4 | | Hướng dẫn đọc và viết Tiếng Nhật : Bộ chữ ký âm Kana và 1850 chữ căn bản / Trí Hạnh biên dịch . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1996. - 307 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.61107 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010995-6 |
5 | | 50 Bài luyện dịch Việt Pháp-Pháp Việt/ Nguyễn Thuần Hậu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1993. - 175 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 440.82 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010861-4 |
6 | | Pháp văn văn phạm giản yếu/ Trần Đình Thảo . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1992. - 105 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 445.07 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010827-31 |
7 | | Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh. T. 1 / Nguyễn Hữu Dư, Nguyễn Trùng Dương biên soạn . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2003. - 146 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.07 T96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010095-7, Lầu 2 TV: TKV05001224, Lầu 2 TV: TKV05001226 |
8 | | Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh. T.3 / Nguyễn Hữu Dư, Nguyễn Trùng Dương biên soạn . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2003. - 159 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.07 T96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010092-4 |
9 | | Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh. T.2 / Nguyễn Hữu Dư, Nguyễn Trùng Dương biên soạn . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2003. - 151 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.07 T96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010098-9 |
10 | | Tiếng Anh thực dụng dễ học. T. 2, Cách dùng chính xác từ ngữ cấu trúc / Nguyễn Thuần Hậu . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1994. - 233 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010139-40 |