1 | | Kinh tế học : Sách tham khảo. T.1 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhalls ; Vũ Cương,...[và nh.ng.khác] dịch giả . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tài chính, 2011. - 797 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330 S193Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000733-5 |
2 | | Luật quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn thi hành . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 805 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.59704 Đăng ký cá biệt: 2000001780 |
3 | | Hướng dẫn chi tiết thực hiện việc đăng ký thuế, khai thuế, tính thuế, ấn định thuế, nộp thuế, sử dụng hóa đơn, chứng từ điện tử và mức xử phạt các hành vi vi phạm có liên quan (áp dụng từ năm 2022) / Tăng Bình, Ái Phương hệ thống . - Hà Nội : Tài chính, 2022. - 400 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 343.59704 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000913-5 |
4 | | Văn hóa doanh nghiệp / Dương Thị Liễu . - Hà Nội : Tài chính, 2021. - 450 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 302.35 D92Đăng ký cá biệt: : QHQT22000002, Lầu 2 TV: 2000003240-2 |
5 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.1 / Nguyễn Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa bổ sung. - Hà Nội : Tài Chính, 2022. - 575 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 658.45 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003246-7 |
6 | | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 399 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.597034Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012886-7 |
7 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp . Quyển 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ tài chính . - H. : Tài chính , 2006. - 525tr. ; 25cm Mã xếp giá: 657.95 B66Đăng ký cá biệt: 2000013425-7, Lầu 2 TV: TKV08017380-1 |
8 | | Cơ chế, chính sách tài chính phục vụ sự phát triển của các nông, lâm trường, hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 299 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.597076Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012891-3 |
9 | | Chế độ mua sắm quản lý tài sản công và công tác lập dự toán quyết toán thu, chi ngân sách hệ thống mục lục ngân sách 2007 / Hoàng Anh sưu tầm . - H.: Tài chính , 2006. - 793tr. ; 28cm Mã xếp giá: 343.034 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025421 |
10 | | Giữ gìn và phát huy lễ hội của người Khmer góp phần bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể ở Đông Nam Bộ / Đỗ Cao Phúc . - [Kđ.] : Tài Chính, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học "Bảo tồn, phát huy di sản văn hóa phi vật thể Đông Nam Bộ trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0" 2022, tr. 128-136, |
11 | | Đánh giá quy định của Bộ luật lao động năm 2019 về lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Tài chính, 2022 Kỷ yếu hội thảo "Tác động của Luật lao động 2019 đến các lĩnh vực bảo hiểm xã hội và lao động" 2022, tr. 234-243, |
12 | | Các yếu tố đánh giá hiện trạng năng lực chuyển đổi số / Nguyễn Quốc Huy, Phan Tấn Quốc . - Hà Nội : Tài chính, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học "Chuyển đổi số xu hướng và ứng dụng công nghệ" 2022, tr. 28-37, |
13 | | Giải pháp thực thi pháp luật về giáo dục nghề nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực hiện nay / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Tài chính, 2022 Hội thảo khoa học quốc gia "Nguồn nhân lực và động lực phát triển đất nước" 2022, tr. 382-388, |
14 | | Doanh nghiệp bán lẻ hàng hóa ở Việt Nam trong bối cảnh thực thi hiệp định thương mại tự do thế hệ mới và dịch bệnh Covid 19 / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Tài chính, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia "Phát triển kinh tế Việt Nam thích ứng với bối cảnh mới" 2022, tr. 266-275, |
15 | | Kiểm toán : Lý thuyết và thực hành / Phan Trung Kiên . - Tái bản lần thứ hai, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2011. - 523 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.45 P53Đăng ký cá biệt: : TCKT20000059 |
16 | | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ . - Ấn bản lần thứ 2. - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 644 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 650.072 N5Đăng ký cá biệt: : QTKD20000104, : QTKD20000113, 2000011111, 2000013153, 2000013422 |
17 | | Kinh tế lượng : Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập. Dùng cho học viên cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Cao Văn, Bùi Dương Hải . - Hà Nội : Tài chính, 2011. - 563 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 330.015076Đăng ký cá biệt: : QTKD20000097 |
18 | | Quản trị marketing hiện đại - Định hướng mối quan hệ : Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam / Lưu Đan Thọ, Cao Minh Nhựt . - Hà Nội : Tài chính, 2016. - 306 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.81 L97Đăng ký cá biệt: : QTKD20000131 |
19 | | Quản trị vận hành hiện đại (Quản trị sản xuất và dịch vụ) : Lý thuyết và tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam / Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ . - Hà Nội : Tài chính, 2016. - 486 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.5 Đ182Đăng ký cá biệt: : QTKD20000016-7 |
20 | | Quản trị thương hiệu / Phạm Thị Lan Hương chủ biên ; Lê Thế Giới, Lê Thị Minh Hằng . - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 301 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.8 P534Đăng ký cá biệt: : QTKD20000107-9, 2000017557-9, Lầu 2 TV: 2000030285-6 |
21 | | Quản trị học trong xu thế hội nhập : Những vấn đề cốt yếu của quản lý - Essential of management / Lưu Đan Thọ . - Hà Nội: Tài chính, 2016. - 743 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658 L975 TĐăng ký cá biệt: 2000013717-9, Lầu 2 TV: TKV17037401-2 |
22 | | Các chủ thể giám sát Ngân hàng thương mại Việt Nam : Sách tham khảo / Nguyễn Chí Đức chủ biên ; Hồ Thuý Ái,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2021. - 128 tr. : Bảng, sơ đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 332.120959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026140 |
23 | | Giáo trình giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao . - H. : Tài chính, 2016. - 427 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.40711 Đăng ký cá biệt: : QTKD20000124, 2000017876-8 |
24 | | Giáo trình giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 427 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.40711 Đăng ký cá biệt: 2000022833-7 |