Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  19  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nan Goldin / Guido Costa . - New York : Phaidon, 2001. - 125 tr. : Minh họa màu ; 16 cm
  • Mã xếp giá: 770.92 C83
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004440, Lầu 2 KLF: 2000009690
  • 2 Francesca Woodman / Chris Townsend . - New York : Phaidon, 2006. - 254 tr. : Minh họa màu ; 30 cm
  • Mã xếp giá: 779.092 T7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033040, Lầu 2 KLF: 2000009692
  • 3 South southeast / Steve McCurry . - London : Phaidon, 2000. - [154] tr. ; Minh họa ; 29x38 cm
  • Mã xếp giá: 779.9 M479
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033039, Lầu 2 KLF: 2000009464
  • 4 Steve McCurry : The iconic photographs . - London : Phaidon, 2011. - 262 tr. ; Minh họa màu ; 37x50 cm
  • Mã xếp giá: 779.2 S843
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033038, Lầu 2 KLF: 2000009465
  • 5 Poem of the pillow and other stories by Utamaro, Hokusai, Kuniyoshi and other artists of the Floating World / Gian Carlo Calza ; in collaboration with Stefania Piotti . - London : Phaidon, 2010. - 463 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 743.4 C171
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004463, Lầu 2 KLF: 2000009691
  • 6 Auguste Rodin / Jane Mayo Roos . - London ; New York : Phaidon, 2010. - 207 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 730.92 R78
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004394, Lầu 2 KLF: 2000009478
  • 7 Decade : The definitive photographic history of the first decade of the 21st century . - London ; New York : Phaidon, 2010. - 503 tr. : Minh họa màu ; 25x25 cm
  • Mã xếp giá: 770 D291
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004467, Lầu 2 KLF: 2000009451
  • 8 The music of painting : Music, modernism and the visual arts from the Romantics to John Cage / Peter Vergo . - London ; New York : Phaidon, 2010. - 367 tr. : Minh họa màu ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 780.07 V49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009336
  • 9 Creamier : Contemporary art in culture . - London : Phaidon, 2010. - 300 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 42 cm
  • Mã xếp giá: 709.05 C91
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004486, Lầu 2 KLF: 2000009160
  • 10 Surrealism / Mary Ann Caws biên soạn . - London ; New York : Phaidon, 2004. - 207 tr. : Minh họa màu ; 30 cm
  • Mã xếp giá: 709.04 S96
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004442, Lầu 2 KLF: 2000009169
  • 11 Land and environmental art / edited by Jeffrey Kastner ; survey by Brian Wallis . - London ; New York : Phaidon, 1998. - 203 tr. : Minh họa (1phần màu) ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 709.04 L25
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004392, Lầu 2 KLF: 2000009170
  • 12 Minimalism / James Meyer biên soạn . - London ; New York : Phaidon, 2000. - 199 tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 709.04 M66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004389, Lầu 2 KLF: 2000009171
  • 13 Cave art / Jean Clottes . - London ; New York : Phaidon, 2008. - 326 tr. : Minh họa màu, bản đồ ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 759.01 C64
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004390, Lầu 2 KLF: 2000009441
  • 14 Kitaj / Marco Livingstone . - 4th ed. - London ; New York : Phaidon, 2010. - 287 tr. : Minh họa màu ; 31 cm
  • Mã xếp giá: 759.13 L78
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004393, Lầu 2 KLF: 2000009443
  • 15 Van Gogh’s flowers / Judith Bumpus . - London ; New York : Phaidon, 1989. - 80 tr. : Minh họa màu ; 32 cm
  • Mã xếp giá: 759.9492 B
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004395, Lầu 2 KLF: 2000009447
  • 16 Warhol : Paintings and sculptures 1970-1974 : The andy Warhol catalogue raisonne.Vol. 03 . - New York : Phaidon, 2010. - 565 tr. : Minh họa màu ; 30x25 cm
  • Mã xếp giá: 760.092 W2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004464, Lầu 2 KLF: 2000009448
  • 17 Hokusai / Gian Carlo Calza . - London ; New York : Phaidon, 2003. - 520 tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 769.92 C17
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004396, Lầu 2 KLF: 2000009450
  • 18 Pop / Mark Francis biên soạn ; survey by Hal Foster . - London ; New York : Phaidon, 2005. - 203 tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 709.04071
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004388, Lầu 2 KLF: 2000009172
  • 19 Freedom : A photographic history of the African American struggle / text by Manning Marable and Leith Mullings ; pictures edited by Sophie Spencer-Wood . - London ; New York : Phaidon, 2002. - 512 tr. : Minh họa màu ; 30 cm
  • Mã xếp giá: 305.89 M29
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031609, Lầu 2 KLF: 2000005865
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến