1 | | The Annotated hunting of the snark : the full text of Lewis Carroll's great nonsense epic the hunting of the snark / original illus. by Henry Holiday ; ed. with a pref. and notes by Martin Gardner ; introduction by Adam Gopnik . - The definitive ed. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2006. - xli,152tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 821.8 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009508 |
2 | | Give me liberty!: An American history/ Eric Foner . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2005. - xxx,1131tr.: Minh họa (1 phần màu); 26cm Mã xếp giá: 973 F673Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009647 |
3 | | Give me liberty!: An American history.Vol. 1/ Eric Foner . - N.Y.; Lond.: W.W. Norton, 2005. - xxx,585tr.: Minh họa (1 phần màu); 25cm Mã xếp giá: 973 F673Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002107, Lầu 2 KLF: 2000009648 |
4 | | America : a narrative history. Vol.2 / George Brown Tindall, David E. Shi . - Brief 6th ed. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2004. - xxii,tr.562-1248,A146tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24cm Mã xếp giá: 973 T586Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009658 |
5 | | America : a narrative history. Vol.1 / George Brown Tindall, David E. Shi . - 6th ed. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2004. - xv,tr.713-1512,A151tr. : minh họa (1 phần) ; 24cm Mã xếp giá: 973 T586Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009659 |
6 | | America : a narrative history. Vol.2 / George Brown Tindall, David E. Shi . - 6th ed. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2004. - xv,tr.713-1512,A151tr. : minh họa (1 phần) ; 24cm Mã xếp giá: 973 T586Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009660 |
7 | | The Enjoyment of music : an introduction to perceptive listening : shorter version / Joseph Machlis, Kristine Forney . - 9th ed./shorter. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2003. - xxx,516,58tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 780 M149Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009334 |
8 | | Concise history of Western music / Barbara Russano Hanning ; based on Donald Jay Grout & Claude V. Palisca . - 2nd ed. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2002. - xiv,618tr. : minh họa, 8 tờ tranh ảnh màu ; 27cm Mã xếp giá: 780.909 H245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009344 |
9 | | Structural functions of harmony / Arnold Schoenberg . - Rev. ed. with corrections. Edited by Leonard Stein. - New York : W. W. Norton, 1969. - xvi, 203tr. ; 20cm Mã xếp giá: 781.3 S365Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002493-4, Lầu 2 KLF: 2000009353 |
10 | | Earth : portrait of a planet / Stephen Marshak ; with contributions from Donald Prothero . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2001. - xvi,735,[90]tr. : minh họa màu ; 27cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 550 M365Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007767 |
11 | | America : a narrative history. Vol.1 / George Brown Tindall, David E. Shi . - Brief 6th ed. - N.Y. Lond. : W.W. Norton, 2004. - xxii,600,135tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24cm Mã xếp giá: 973 T586Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009657 |
12 | | The classical style : Haydn, Mozart, Beethoven / Charles Rosen . - New York : W. W. Norton, 1997. - xxx, 533tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 780.9033 R813Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002491-2, Lầu 2 KLF: 2000009343 |
13 | | 21st century astronomy / Jefe Hester [et al.] . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2002. - 64tr. ; 28cm. - ( Study guide for ) Mã xếp giá: 520 T971Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007554 |
14 | | 21st century astronomy / Jefe Hester [et al.] . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2002. - xix,540,[78]tr. : minh họa màu ; 28cm + 1CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 520 T971Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007556 |
15 | | 21st century astronomy / Jeff Hester ... [và nh.ng.khác] . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton, 2007. - xxxv, 641, [79] tr. : Minh họa (một phần màu), bản đồ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 520 T971Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007557 |
16 | | 21st century astronomy : Stars and galaxies / Jeff Hester ... [et al.] . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton, 2007. - xxxv, 641, E-5, A-29, G-17, C-3, I-25 tr. : minh họa (một phần màu), bảng đồ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 520 T971Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034076, Lầu 2 KLF: 2000007558 |
17 | | 21st century astronomy : The solar system / Jeff Hester ... [et al.] . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton, 2007. - xxxv, 641, E-5, A-29, G-17, C-3, I-25 tr. : minh họa (một phần màu), bảng đồ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 520 T971Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034077, Lầu 2 KLF: 2000007559 |
18 | | Cultural psychology / Steven J. Heine . - 2nd ed. - New York, N.Y. : W.W. Norton, 2012. - xxii, 567 p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 155.8 H468Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031081-2 |
19 | | Psychology in your life / Sarah Grison, Todd F. Heatherton, Michael S. Gazzaniga . - New York, N.Y. : W.W. Norton, 2015. - xxv, 533 [94] pages : illustrations (chiefly colour) ; 28 cm Mã xếp giá: 155.8 G869Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031083 |
20 | | The real world : An introduction to sociology / Kerry Ferris, Jill Stein . - New York : W.W. Norton, 2008. - xxiii, 466 tr. : Minh hoa ; 28 cm Mã xếp giá: 301 F394Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031462-3, Lầu 2 KLF: 2000005782 |
21 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum . - 5th ed. - New York : W.W. Norton, 2005. - xvii, 646,16,71 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 301 G453Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005781 |
22 | | American government : Power and purpose / Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle . - Core ninth edition. - N.Y. : W.W. Norton , 2006. - xxvii, 599tr. : Minh hoạ ; 23cm Mã xếp giá: 320.473 L918Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005919 |
23 | | American government : Power and purpose / Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle . - Brief 10 ed. - New York : W.W. Norton, 2008. - xvii, 444 tr. : Minh hoạ ; 23 cm Mã xếp giá: 320.473 L918Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005920 |
24 | | Give me liberty! : an American history. Vol.2: From 1865 / Eric Foner . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2005. - xxvi,tr.551-1130 : minh họa (1 phần màu) ; 26cm Mã xếp giá: 973 F673Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009649 |