Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  44  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Portrait of war : The U.S. Army’s first combat artists and the doughboys’ experience in WWI / Peter Krass . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2007. - x, 342 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 940.4 K91
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003955, Lầu 2 KLF: 2000009615
  • 2 Hail victory : An oral history of the Washington Redskins / Thom Loverro . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xviii, 302 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 796.332 L8
  • Đăng ký cá biệt: 2000017447, Lầu 2 KLF: 2000009255
  • 3 Handbook of personology and psychopathology / Edited by Stephen Strack . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xix, 580 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 616.85 H23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035072, Lầu 2 KLF: 2000008145
  • 4 Shrink yourself : Break free from emotional eating forever / Roger Gould . - Hobeken, N.J. : J. Wiley, 2007. - x, 273 tr. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 616.8526 G
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008151
  • 5 Becoming a family counselor : A bridge to family therapy theory and practice / Thomas W. Blume . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xv, 415 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 616.89 B65
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035049, Lầu 2 KLF: 2000008154
  • 6 The Children’s Hospital of Philadelphia guide to asthma : how to help your child live a healthier life / edited by Julian Lewis Allen ... [và nh.ng.khác] . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2004. - xi, 244tr. : minh họa ; 22cm
  • Mã xếp giá: 618.92 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002693, Lầu 2 KLF: 2000008191
  • 7 Handbook of empirical social work practice / Edited by Bruce A. Thyer and John S. Wodarski . - New York : J. Wiley, 1998. - xvi, 505 tr. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 361.32 H23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032178, Lầu 2 KLF: 2000006627
  • 8 The Davis discipline : Fifty years of successful investing on Wall Street / John Rothchild ; foreword by Peter S. Lynch . - New York : J. Wiley, 2001. - xiii, 154tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 332.6092 R
  • Đăng ký cá biệt: 2000001472, Lầu 2 KLF: 2000006508
  • 9 The real estate fast track : how to create a 5,000 dollar to 50,000 dollar per month real estate cash flow / David Finkel . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xiv, 273tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 332.63 F49
  • Đăng ký cá biệt: 2000001724, Lầu 2 KLF: 2000006541
  • 10 Managing projects with Microsoft Project 2000 /cGwen Lowery, Teresa Stover . - New York : J.Wiley, 2001. - xvi, 464tr. : Minh hoạ ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 658.404 L9
  • Đăng ký cá biệt: 2000017258, Lầu 2 KLF: 2000008922
  • 11 Toward zero discharge : Innovative methodology and technologies for process pollution prevention / Edited by Tapas K. Das . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2005. - xviii, 726tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 660.28 T73
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003185, Lầu 2 KLF: 2000009092
  • 12 The packaging designer’s book of patterns / George L. Wybenga, Lászlo Roth . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - vi, 648 tr. ; 28 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 688.8 W976
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004214, Lầu 2 KLF: 2000009138
  • 13 Soil design protocols for landscape architects and contractors / Timothy A. Craul, Phillip J. Craul . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xii, 339 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 712 C897
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003128, Lầu 2 KLF: 2000009176
  • 14 Courtyards : Aesthetic, social, and thermal delight / John S. Reynolds . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2002. - xi, 243 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 712 R462
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004053, Lầu 2 KLF: 2000009179
  • 15 Your Internet cash machine : The insiders’ guide to making big money, fast! / Joe Vitale, Jillian Coleman Wheeler . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2008. - xvii, 222 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 658.8 V836
  • Đăng ký cá biệt: 2000017574, Lầu 2 KLF: 2000009023
  • 16 On Target : How the world’s hottest retailer hit a bull's-eye / Laura Rowley . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - vii, 216 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 381.141 R8
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032962, Lầu 2 KLF: 2000006900
  • 17 Yes, you can time the market! / Ben Stein and Phil DeMuth . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xii, 193tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 332.63 S81
  • Đăng ký cá biệt: 2000001770, Lầu 2 KLF: 2000006576
  • 18 Convexity and optimization in R [superscript n] / Leonard D. Berkovitz . - New York : J. Wiley, 2002. - x, 268 p. : ill. ; 24 cm. - ( Pure and applied mathematics )
  • Mã xếp giá: 516.08 B51
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007493
  • 19 The star guide : learn how to read the night sky star by star / Robin Kerrod . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - 160 tr. : minh họa màu ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 523.8 K41
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034122, Lầu 2 KLF: 2000007574
  • 20 J.K. Lasser’s winning ways to save for college / Barbara Wagner . - New York : J. Wiley, 2002. - xii, 226 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( J.K. Lasser - practical guides for all your financial needs )
  • Mã xếp giá: 378.38 W13
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032924, Lầu 2 KLF: 2000006895
  • 21 Woodward and Bernstein : Life in the shadow of Watergate / Alicia Shepard . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2007. - xv, 288 tr. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 070.92 S54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030890, Lầu 2 KLF: 2000005608
  • 22 War made easy : how presidents and pundits keep spinning us to death / Norman Solomon . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - v, 314tr. ; 25cm
  • Mã xếp giá: 070.4 S689
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030883, Lầu 2 KLF: 2000005615
  • 23 The power of apology : Healing steps to transform all your relationships / Beverly Engel . - New York : J. Wiley, 2001. - xi, 253 tr. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 158.2 E57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031099, Lầu 2 KLF: 2000005693
  • 24 Make it big! : 49 secrets for building a life of extreme success / Frank E. McKinney with Victoria St. George . - New York : J. Wiley, 2002. - xix, 281tr. : Minh hoạ ; 24cm
  • Mã xếp giá: 158 M479
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031094, Lầu 2 KLF: 2000005687
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến