1 | | Encylopedia Britanica- Vol. 9:Extracti-Gamb . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1960. - 1000p., 26cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005510 |
2 | | Encylopedia Britanica- Vol. 3:Baltim-Brail . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1960. - 1018p., 26cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005526 |
3 | | Encylopedia Britanica- Vol. 10:Game-Gunm . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1960. - 987p., 26cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005511 |
4 | | Encylopedia Britanica- Vol. 6:Coleb-Damasci . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1960. - 998p., 26cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005516 |
5 | | Encylopedia Britanica- Vol. 16:Musher-Ozon . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1960. - 1003p., 26cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005517 |
6 | | Encylopedia Britanica- Vol. 22:Textile-Vasc . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1960. - 997p., 26cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005518 |
7 | | Encylopedia Britanica- Vol. 15:Maryb-Mushe . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1960. - 993p., 26cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005521 |
8 | | Encylopedia Britanica- Vol. 12:Hydroz-Jerem . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1960. - 1005p., 26cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005527 |
9 | | Encylopedia Britanica- Vol. 17:P-Plant . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1960. - 1020p., 26cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005528 |
10 | | Encylopedia Britanica- Vol. 2:Annu-Baltic . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1960. - 1014p., 26cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005532 |
11 | | Encylopedia Britanica- Vol. 18:Plants-Raym . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1960. - 1003p., 26cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005533 |
12 | | Compton's Pictured Encyclopedia and Fact Index- Vol. 13: S . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 662p., 26cm Mã xếp giá: 032 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009746 |
13 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 10: M . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 372p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009776 |
14 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 9: K-L . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 238p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009777 |
15 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 4: C . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 574p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009782 |
16 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 3: B . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 428p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009783 |
17 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 8: I-J . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 246p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009778 |
18 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 7: H . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 248p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009779 |
19 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 6: F-G . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 504p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009780 |
20 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 5: D-E . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 396p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009781 |
21 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 2: A . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 428p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009784 |
22 | | Britannica Junior Encylopedia - Vol. 1:Ready Reference Index . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 604p., 24cm Mã xếp giá: 032 E 56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009785 |
23 | | Compton's Pictured Encyclopedia and Fact Index- Vol. 7: I-J . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 489p., 26cm Mã xếp giá: 032 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005568 |
24 | | Compton's Pictured Encyclopedia and Fact Index- Vol. 3: C . - Chicago: Encylopedia Britanica, 1967. - 743p., 26cm Mã xếp giá: 032 C738Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005563 |