1 | | C++ how to program / Paul Deitel, Harvey Deitel, Piyali Sengupta . - 8th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - 1101 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 D3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004766, Lầu 2 KLF: 2000005181 |
2 | | J.K. Lasser’s year-round tax strategies 2004 / David S. De Jong, Ann Gray Jakabcin . - New York : Prentice Hall, 2004. - xvi, 350tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 343.052 J7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032135, Lầu 2 KLF: 2000006239 |
3 | | Research methods for leisure and tourism : A practical guide / A.J. Veal . - 4th ed. - Harlow, Essex, England : Prentice Hall, 2011. - xxxi, 559 tr. : Minh họa, sơ đồ ; 25 cm Mã xếp giá: 790.07 V39Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009366 |
4 | | Counterpoint : Based on eighteenth-century practice / Kent Kennan . - 4th ed. - New Jersey : Prentice-Hall, 1999. - xi, 292tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 781.2 K34Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002483-4, Lầu 2 KLF: 2000009347 |
5 | | The ADD/ADHD checklist : an easy reference for parents & teachers / Sandra Rief . - Paramus, N.J. : Prentice Hall, 1998. - xiii, 256tr. ; 24cm Mã xếp giá: 618.92 R55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003125, Lầu 2 KLF: 2000008190 |
6 | | Technology strategies for the hospitality industry / Peter D. Nyheim, Daniel J. Connolly ; with Lesley Holmer, Steven Durham . - 2nd ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - xiv, 262 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.4 N994Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006299 |
7 | | Literature : Florida - The British Tradition . - Pearson : Prentice Hall, 2010. - lxiii, 1487 tr. : MInh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009188 |
8 | | Printmaking : A complete guide to materials & processes / Beth Grabowski, Bill Fick . - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2009. - 240 tr. ; Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 760.28 G72Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004365, Lầu 2 KLF: 2000009449 |
9 | | Advertising research : Theory and practice / Joel J. Davis . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2012. - xxviii, 675 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 659.1072 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009076 |
10 | | Art & Existentialism/ Arturo B. Fallico . - N.J.: Prentice-Hall, 1962. - 175p.; 20cm Mã xếp giá: 111.85 F19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030876-8, Lầu 1 TV: TKN0500435-9, Lầu 1 TV: TKN0500443-5 |
11 | | The technique of orchestration / Kent Kennan, Donald Grantham . - 6th ed. - Upper Saddle River, New Jersey : Prentice Hall, 2002. - xiv, 414tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 781.374 K3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002477-8, Lầu 2 KLF: 2000009355 |
12 | | Model business letters, emails & other business documents / Shirley Taylor, L Gartside . - 6th ed. - London : Prentice Hall, 2004. - xxii, 497tr. ; 25cm Mã xếp giá: 650 T246Đăng ký cá biệt: 2000013135, Lầu 1 TV: TKN09002203, Lầu 2 KLF: 2000008576 |
13 | | RF microelectronics / Behzad Razavi . - 2nd ed. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2012. - xxiv, 916 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 621.384 R2Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Auditing, an integrated approach / Alvin A. Arens, James K. Loebbecke . - 5th ed. - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1991. - xvi, 857 p. : ill ; 26 cm Mã xếp giá: 657.45 A68Đăng ký cá biệt: : TCKT20000061 |
15 | | Spa management : An introduction / Mary S. Wisnom, Lisa L. Capozio . - Boston : Prentice Hall, 2012. - xiv, 250 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 613 W815Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008077 |
16 | | Microwave circuit design : A practical approach using ADS / Kyung-Whan Yeom . - Old Tappan, New Jersey : Prentice Hall, 2015. - xvii, 780 pages : illustrations (black and white) ; 27 cm Mã xếp giá: 621.38132 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008290 |
17 | | Optical Fiber Communications : Principles and practice / John M. Senior . - 3rd ed. - New York : Prentice Hall, 2010. - xlix, 1076 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 S4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008356 |
18 | | Fundamentals of digital image processing / JAnil K. Jain . - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 1989. - xxi, 569 tr. : MInh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.387 J2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004770, Lầu 2 KLF: 2000008386 |
19 | | Modern VLSI design : IP-based design / Wayne Wolf . - 4th ed. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2009. - xxii, 627 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Prentice Hall modern semiconductor design series ) Mã xếp giá: 621.39 W85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008405 |
20 | | Foundations of lodging management / David K. Hayes, Jack D. Ninemeier, Allisha A. Miller . - 2nd ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - xxii, 406 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 647.94 H41Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008710 |
21 | | Foundations of cost control / Daniel Traster . - Boston : Prentice Hall, 2013. - xii, 271 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 647.95068 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008721 |
22 | | Basic marketing research : Using Microsoft Excel data analysis / Alvin C. Burns, Ronald F. Bush . - 3rd ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - xxii, 391 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658.8 B963Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008978 |
23 | | Immigration as a Factor in American History/ Oscar Handlin . - n.J.: Prentice Hall, 1959. - 206p., 20cm Mã xếp giá: 304.8973 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031480 |
24 | | Growth and Welfare in the American Past: A New Economic History / Douglass C. North . - N.J.: Prentice Hall, 1966. - 218p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 330.9 N864Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031640 |