1 | | Viết mã cho các thiết bị di động : Mobile phone, Pda, Pocket PC và các thiết bị Wi-Fi / Gia Việt . - H. : Giao thông Vận tải, 2007. - 674tr. : minh họa; 24cm Mã xếp giá: 005.1 G428 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005142, Lầu 2 KLF: 2000005145, Lầu 2 KLF: 2000005149 |
2 | | Mô hình điều khiển từ xa - Một niềm đam mê / Đặng Y Gô . - T.P. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải, 2009. - 253tr. : tranh ảnh màu ; 26cm Mã xếp giá: 796.154 Đ182 G57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009249, Lầu 2 TV: TKV10025857-9, Lầu 2 TV: TKV12031714 |
3 | | EFL Non-majors' attitudes towards the use of self-assessment checklist in speaking classrooms / Tran Thi Cuc, Do Manh Cuong . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2022 The 3rd international conference on science, technology and society studies [STS] 2022 2022, p. 514-521, |
4 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Trung Nguyên . - T. P. Hồ Chí Minh. : Giao thông Vận tải, 2008. - 315 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 001.42 T867 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003512-4 |
5 | | Từ điển Vật lý Anh - Anh - Việt : định nghĩa-giải thích-minh họa / Hoàng Thanh Toản, Phan Sơn . - H. : Giao thông Vận tải, 2005. - 743tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Mã xếp giá: 530.3 H678 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007662, Lầu 2 TV: TKV12031827 |
6 | | Từ điển Toán học Anh - Anh Việt : định nghĩa-giải thích-minh họa / Lê Ngọc Thiện, Sỹ Chương . - H. : Giao thông Vận tải, 2005. - 692tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 510.3 L433 T43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007368 |
7 | | Cẩm nang du lịch Việt Nam . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2008. - 285 tr. : Minh họa màu ; 22 cm Mã xếp giá: 915.597 C172Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029382 |
8 | | Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết - Tình huống - Bài tập / Đỗ Phú Trần Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - H. : Giao thông vận tải, 2009. - 268tr. : Minh họa; 24cm Mã xếp giá: 332.6 G434Đăng ký cá biệt: 2000001438, 2000001465-6, Lầu 1 TV: 1000005276-7 |
9 | | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm : A course of basic English for software engineering / Châu Văn Trung . - H. : Giao thông vận tải, 2006. - 544tr. ; 27cm Mã xếp giá: 428 C496 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006795-9 |
10 | | Từ điển hóa học tổng hợp Anh - Anh Việt : hóa sinh, hóa vô cơ, hóa lý, hóa hữu cơ, hóa phân tích / Trung Chính, Phan Sơn . - H. : Giao thông Vận tải , 2005. - 1113tr. ; 24cm Mã xếp giá: 540.3 T871 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007904 |