Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  46  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Peter Norton's Introduction to computers . - 4th. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2003. - xxxi,759tr. : minh họa màu. ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 005.1 N886
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005131
  • 2 Applying Autocad 2002 : Advanced / Terry T. Wohlers . - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill, 2003. - xx, 458tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 006.6 W846
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030803-5, Lầu 2 KLF: 2000005435-6
  • 3 Global insights : People and cultures / Farah, và [nh.ng.khác] . - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill, 1994. - xvi, 944tr. : Minh họa màu; 25cm
  • Mã xếp giá: 907.6 G562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009530
  • 4 Geography : The World and Its people . Vol.2 / Richard G.Boehm, David G. Armtrong, Francis P. Hunkins . - N.Y.[etc] : Glencoe/McGraw-Hill , 2002. - xvii,828,[41]tr.: minh họa màu ; 28cm. - ( National geography )
  • Mã xếp giá: 909 B671
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001336, Lầu 2 KLF: 2000009537
  • 5 Geography : The World and Its people . Vol.1 / Richard G.Boehm, David G. Armtrong, Francis P. Hunkins . - N.Y.[etc] : Glencoe/McGraw-Hill , 2002. - xvii,828,[41]tr.: minh họa màu ; 28cm. - ( National geography )
  • Mã xếp giá: 909 B671
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001337, Lầu 2 KLF: 2000009536
  • 6 The American journey / Joyce Appleby, Alan Brinkley, James M. McPherson . - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill , 2002. - xviii,998,[88]tr. : minh họa màu ; 28cm
  • Mã xếp giá: 917.3008 A
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009598
  • 7 History of a free nation / Henry W. Bragdon, Samuel P. McCutchen, Donald A. Ritchie . - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill , 1996. - xxxiv,1118tr. : minh họa màu ; 28cm
  • Mã xếp giá: 973 B813
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009641
  • 8 American history : The modern era since 1865 / Donald A. Ritchie . - New York : Glencoe/McGraw-Hill , 1999. - xxxviii, 918 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 973 R598
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004737, Lầu 2 KLF: 2000009653
  • 9 Literature : the reader's choice : World literature / consultants Beverly Ann Chin [et al.] . - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2000. - xxix, R146, 1199tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm
  • Mã xếp giá: 820.07 L77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001386, Lầu 2 KLF: 2000009240
  • 10 Literature : the reader's choice :Course 4 / consultants Beverly Ann Chin [và nh. ng. khác] . - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2000. - xxxiii, 997tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm
  • Mã xếp giá: 820.07 L77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009241
  • 11 Writer's choice : grammar and composition. Grade 9 . - Florida ed. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2001. - xxvii,959tr. : minh họa màu ; 25cm
  • Mã xếp giá: 808.042 W9
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009312
  • 12 Choral connections : Mixed Voices / Mollie G. Tower ; Marc Erck, Ruth Phillips, Linda S. Wyatt, Susan Snyder . - N.Y. : Glencoe McGraw-Hill, 1997. - xiii, 278tr. : Minh họa ; 28cm
  • Mã xếp giá: 782.50973
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009359
  • 13 Health : a guide to wellness / Mary Bronson Merki, Don Merki . - 5th ed. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 1996. - xviii,814tr. : minh họa màu ; 28cm
  • Mã xếp giá: 613.7 M563
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034610, Lầu 2 KLF: 2000008096
  • 14 Biology : the dynamics of life / Alton Biggs [et al.] . - Texas ed. - N.Y.[etc.] : Glencoe/McGraw-Hill , 1995. - xxx,1186tr. : minh họa màu ; 27cm. - ( Glencoe program )
  • Mã xếp giá: 570.071 B6
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007799
  • 15 Integrated mathematics . Course 2 / Douglas R. Bumby [và nh. ng.khác] . - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 1996. - ix, 566tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 510.07 I61
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033851
  • 16 Mathematics : applications and connections. Course 2 . - California ed. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2000. - 682tr. : minh họa màu ; 28cm
  • Mã xếp giá: 510.0711 M
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033910, Lầu 1 TV: TKN06001433
  • 17 Marketing essentials / Lois Schneider Farese, Grady Kimbrell, Carl A. Woloszyk . - 2nd ed. - N.Y. : Glencoe McGraw-Hill, 1997. - xx, 620tr. ; 28cm
  • Mã xếp giá: 658.8 F222
  • Đăng ký cá biệt: 2000017844, Lầu 2 KLF: 2000008982
  • 18 Glencoe accounting : Real-world applications & connections / Donald J. Guerrieri,...[và nh.ng.khác] . - 4th ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 2000. - xxii, 841 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 G558
  • Đăng ký cá biệt: 2000013373, Lầu 2 KLF: 2000008623
  • 19 Accounting : basic principles and applications / Donald J. Guerrieri, F. Barry Haber, William B. Hoyt, Robert E. Turner . - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1993. - xii, 282 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 657 A172
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008624
  • 20 Medical assisting : A patient - centered approach to administrative and clinical competencies / Barbara Prickett-Ramutkowski...[và nh.ng.khác] . - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1999. - xxiv, 934 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 610.69 M48
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007751
  • 21 Science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences : Level blue . - Florida ed. - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill. - FL 32, xxiv, 853tr. : Minh họa màu ; 28cm. - ( Caroline case studies )
  • Mã xếp giá: 500.2 S416
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007335
  • 22 Physical science / Charles W. McLaughlin, Marilyn Thompson . - Texas ed. - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill, 1997. - xxiv,808tr.: Minh họa màu ; 28cm
  • Mã xếp giá: 530 M161
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003551-2, Lầu 2 KLF: 2000007592
  • 23 Mathematics : Applications and concepts. Course 3 . - Indiana ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, [20??]. - vi, 715 tr.: Minh họa màu ; 28 cm. - ( Glencoe Mathematics )
  • Mã xếp giá: 510.0711 M
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033911, Lầu 2 KLF: 2000007365
  • 24 Mathematics : applications and connections. Course 1 . - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 1998. - 624tr. : minh họa màu ; 26cm
  • Mã xếp giá: 510.0711 M
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033841-2
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến