1 | | Oxford English for Computing (Tiếng Anh dành cho người sử dụng vi tính) : Sách đơn ngữ/ Keith Boeckner, P.Charles Brown ; Lê Thanh chú giải . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2003. - 248 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 004.014 B6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005061-3, Lầu 2 TV: TKV05014063-4 |
2 | | Soạn thảo văn bản: Hoạt động tư pháp, quản lý hành chính/ Nguyễn Thị Diệu biên tập . - H.: Lao động-Xã hội, 2008. - 292tr.; 27cm Mã xếp giá: 346.597 S6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003371 |
3 | | Lập mô hình tài chính : Financial modeling / Trần Ngọc Thơ, Vũ Việt Quảng . - Hà Nội: Lao động xã hội, 2007. - 531tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 332.015118Đăng ký cá biệt: : TCKT20000039 |
4 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục . - H. : Lao động-Xã hội , 2007. - 191tr. ; 24cm Mã xếp giá: 342.959706Đăng ký cá biệt: 2000011044-5, Lầu 2 TV: 2000025390 |
5 | | 7 loại hình thông minh / Thomas Armstrong ; Mạnh Hải, Thu Hiền dịch ; Alphabooks hiệu đính . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2012. - 335 tr. : Bản đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 153.9 A738Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033173-5 |
6 | | Giáo trình thanh toán quốc tế/ Đinh Xuân Trình chủ biên . - H. : Lao động-Xã hội, 2006. - 478 tr.; 24cm Mã xếp giá: 332.7 Đ584Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005069-74, Lầu 1 TV: 1000005148-51, Lầu 1 TV: GT09044704, Lầu 1 TV: GT09044706, Lầu 1 TV: GT09044712, Lầu 1 TV: GT09044716-8, Lầu 1 TV: GT09044720-1, Lầu 1 TV: GT09044723 |
7 | | Quản trị rủi ro trong ngân hàng = Risk management in banking / Joel Bessis ; Trần Hoàng Ngân, Đinh Thế Hiển, Nguyễn Thanh Huyền dịch . - Hà Nội: Lao động xã hội, 2012. - 956 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 332.0168 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015908-12 |
8 | | Văn phạm tiếng Đức = Deutsche Grammatik / Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2004. - 463 tr Mã xếp giá: 438 N571 HĐăng ký cá biệt: 7000000337 |