1 | | Từ điển điện tóan Anh- Việt, Việt- Anh=Computing Dictionary Eng;lish-Vietnamese, Vietnamese-English . - [k.đ]: [k.n.], 19??. - 165tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005044-5 |
2 | | Luật khiếu nại, tố cáo, Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật đất đai,.. . - H.: [k.n.], 1999. - 120tr., 20cm Mã xếp giá: 344.597 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024801 |
3 | | Luật khiếu nại, tố cáo, Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật đất đai,.. . - H.: [k.n.], 1999. - 120tr. ; 19cm Mã xếp giá: 340.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025530-1 |
4 | | Tài liệu tập huấn giáo sinh về nội dung giáo dục phòng, chống HIV/AIDS . - H. : [k.n] , 2006. - 301tr. : minh họa ; 30cm Mã xếp giá: 362.196979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022522 |
5 | | HIV/AIDS và giáo dục . - H.: [k.n.] , 2006. - 54tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 362.196979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022528-30 |
6 | | Hướng dẫn công tác nghiệp vụ quản lý Đảng viên: Lưu hành nội bộ/ Đảng cộng sản Việt Nam . - H.: [k.n] , 1995. - 234tr.: minh họa ; 19cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026388 |
7 | | Đề cương bài giảng Chủ nghĩa xã hội khoa học: Lưu hành nội bộ / Phân viện Thành phố Hồ Chí Minh. Học viên Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - Tp.Hồ Chí Minh : [k.n.], 2002. - 219 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 320.531 Đ2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026879 |
8 | | Cải cách sử học . - H.: [k.n], 1996. - 217tr. ; 19cm Mã xếp giá: 901.07 C13Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030959-60 |
9 | | Giáo trình Anh ngữ giao dịch thương mại đài BBC/ Thanh Quang, Nguyễn Hữu Cảnh dẫn giải và ghi băng . - Tp.Hồ Chí Minh: [k.n.], 1993. - 319tr., 20cm Mã xếp giá: 420.07 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010104-5 |
10 | | Những văn bản chủ yếu về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp. T.1 / Sở giáo dục và đào tạo . - Tp.Hồ Chí Minh.: [k.n.] , 1996. - 432tr., 27cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: 2000000264, Lầu 2 TV: 2000024544-6 |
11 | | 150 Bài tập rèn luyện xây dựng đoạn văn: Dành cho học sinh phổ thông cơ sở và phổ thông trung học/ Nguyễn Quang Ninh . - H.: [k.n], 1993. - 195tr., 20cm Mã xếp giá: 495.922807Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012615-21 |
12 | | Kỷ yếu hội nghị chuyên đề : "Nâng cao chất lượng bậc đại học để đáp ứng nhu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước : Tài liệu cần được phổ biến rộng rãi trong các trường Đại học, Cao đẳng / Bộ Giáo Dục và đào tạo . - H.: [k.n.], 1995. - 120tr., 26cm Mã xếp giá: 378.597 B6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000046 |
13 | | Hồ Chí Minh bàn về lịch sử / Phan Ngọc Liên chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: [k.n.], 1995. - 154tr.;20cm Mã xếp giá: 907.2 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030954-8, Lầu 2 TV: TKV05009218-9, Lầu 2 TV: TKV05009222, Lầu 2 TV: TKV05009226-7 |
14 | | Địa lí giải trí / Đào Xuân Cương, Vũ Đình Đạt . - Tp. Hồ Chí Minh: [k.n.], 1993. - 56tr. ; 20cm Mã xếp giá: 910.07 Đ21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028983 |