1 | | PC user’s bible / John Ross, Kelly Murdock . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2007. - xxxiii, 854 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.165 R8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029648, Lầu 2 KLF: 2000005074 |
2 | | Wireless networking visual quick tips / Rob Tidrow . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2006. - 199 tr. : Minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 004.6 T558Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029682, Lầu 2 KLF: 2000005103 |
3 | | Microsoft SharePoint server 2007 Bible / Wynne Leon, Wayne Tynes, Simeon Cathey . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2007. - xix, 765tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 004.6 L579Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029674, Lầu 2 KLF: 2000005109 |
4 | | Mastering Windows SharePoint Services 3.0 / C.A. Callahan . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xxxiii, 1067 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Serious skills ) Mã xếp giá: 004.6 C156Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029667, Lầu 2 KLF: 2000005118 |
5 | | C# 2008 : Programmer’s reference / Wei-Meng Lee . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2009. - xxx, 807 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wrox programmer’s references ) Mã xếp giá: 005.133 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005193 |
6 | | Mastering Microsoft Visual Basic 2005 : Express edition / Evangelos Petroutsos . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxii, 720tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.2 P479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029759, Lầu 2 KLF: 2000005210 |
7 | | The unofficial guide to Microsoft Office Word 2007 / David J Clark . - Hoboken : Wiley Pub., 2007. - xxiv, 573 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.3 C592Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030132, Lầu 2 KLF: 2000005222 |
8 | | Mastering Windows Vista home : premium and basic / Guy Hart-Davis . - Indianapolis : Wiley Pub., 2007. - xxxv, 1042tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.4 H325Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030111, Lầu 2 KLF: 2000005236 |
9 | | Mastering Windows Vista business : Ultimate, business, and enterprise / Mark Minasi, John P Mueller . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xl, 1064 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.4 M663Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030175, Lầu 2 KLF: 2000005245 |
10 | | Mastering Fedora Core 5 / Michael Jang . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxxix, 1135 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.432 J3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030161, Lầu 2 KLF: 2000005259 |
11 | | Ubuntu Linux bible / William von Hagen . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2007. - xxvi, 904 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.432 V9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005260 |
12 | | Mastering Microsoft Windows Server 2003 : Upgrade edition for SP1 and R2 / Mark Minasi, Rhonda Layfield, Lisa Justice . - Indianapolis, Indiana : Wiley Pub., 2006. - xxxii, 711 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.44 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030151, Lầu 2 KLF: 2000005270 |
13 | | Windows Vista secrets / Paul Thurrott . - SP1 ed. - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2008. - xxv, 1004 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.44 T54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005272 |
14 | | The unofficial guide to Windows XP / Michael S. Toot, Derek Torres . - Hoboken, New Jersey : Wiley Pub., 2006. - xxiii, 575 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.44 T67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030149, Lầu 2 KLF: 2000005275 |
15 | | The unofficial guide to windows vista / Derek Torres and Stuart Mudie . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2007. - xx, 627 tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.446 T6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030144, Lầu 2 KLF: 2000005276 |
16 | | OCA : Oracle Application Server 10g administration I : study guide / Bob Bryla, April Wells . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub, 2006. - xxxix, 510 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 B91Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030228, Lầu 2 KLF: 2000005325 |
17 | | Mastering Microsoft SQL server 2005 Express edition / Mike Gunderloy, Susan Sales Harkins . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxii, 576 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.75 G97Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030221, Lầu 2 KLF: 2000005329 |
18 | | Mastering Microsoft SQL server 2005 / Mike Gunderloy, Joseph Jorden, David W. Tschanz . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxviii, 1028 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 G97Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030273, Lầu 2 KLF: 2000005330 |
19 | | MCITP developer : Microsoft SQL server 2005 database solutions design : study guide (70-441) / Victor Isakov . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxxviii, 608 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 I74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030272, Lầu 2 KLF: 2000005332 |
20 | | Mastering SQL server 2005 reporting services infrastructure design / Joseph Jorden . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2007. - xviii, 486 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 J82Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030271, Lầu 2 KLF: 2000005333 |
21 | | MCITP administrator : Microsoft SQL server 2005 optimization and maintenance study guide (70-444) / Victor Isakov ... [và nh.ng.khác] . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xli, 647 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 M47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030269, Lầu 2 KLF: 2000005337 |
22 | | MCITP developer : Microsoft SQL server 2005 data access design and optimization (70-442) : study guide / Marilyn Miller-White, Cristian Andrei Lefter . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2007. - xxxvii, 632 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 M64Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030268, Lầu 2 KLF: 2000005338 |
23 | | SQL for dummies / Allen G. Taylor . - 6th ed. - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2006. - xviii, 414 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.756 T2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005351 |
24 | | The unofficial guide to Photoshop Elements 4 / Donna L. Baker . - 1st ed. - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxviii, 761 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.6 B167Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030785-6, Lầu 2 KLF: 2000005401 |