Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  7  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lý thuyết thông tin và mã hóa / Vũ Ngọc Phàn . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 267 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 003.54 V986 P54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005022, Lầu 2 TV: TKV11029827-8
  • 2 Giáo trình kỹ thuật vi xử lý. T.1 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 538 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 004.165 H678 L21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003560-2
  • 3 Giáo trình kỹ thuật vi xử lý. T.2 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 577 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 004.165 H678 L21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003563-5
  • 4 Từ điển viết tắt điện tử-viễn thông-tin học Anh Việt : Khoảng 10.000 từ . - H. : Bưu điện , 2003. - 609tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 384.03 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006907
  • 5 Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt : Khoảng 10.000 thuật ngữ . - H. : Bưu điện , 2003. - 520tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 384.03 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006908
  • 6 Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - VietNamese glossary of telecommunication terms / Phùng Văn Vận chủ biên . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 639 tr. : Minh họa ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 384.03 B932 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006906, Lầu 2 TV: TKV11029703-4
  • 7 Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu lập, Nguyễn Duy Phương biên soạn . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 417 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003720-9
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    808.052

    : 68.380

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến