1 | | Món ăn các nước. T.2, Các món bánh ÂU Á / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 199tr.: minh hoạ,ảnh màu; 24cm Mã xếp giá: 641.59 N57Đăng ký cá biệt: 2000004368-72, Lầu 1 TV: GT05032189-92, Lầu 1 TV: GT05032194-6, Lầu 1 TV: GT05032200-29, Lầu 1 TV: GT05032231 |
2 | | Món ăn các nước. T.1, Món ăn ÂU Á / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 399tr. minh hoạ,ảnh màu; 24cm Mã xếp giá: 641.59 N57Đăng ký cá biệt: 2000004394-8, Lầu 1 TV: GT05032134-67, Lầu 1 TV: GT05032169-70, Lầu 1 TV: GT05032172, Lầu 1 TV: GT05032178 |
3 | | Giáo trình y phục thường ngày. T.2, Y phục nam giới / Nguyễn Thị Cẩm Vân . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 107tr. minh hoạ,ảnh màu; 24cm Mã xếp giá: 646.3207 NĐăng ký cá biệt: 2000011985-9, Lầu 1 TV: GT05032284, Lầu 1 TV: GT05032290-333 |
4 | | Giáo trình Hình học tuyến tính / Đỗ Đức Thái chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2023. - 200 tr. : Hình vẽ ; 24 cm Mã xếp giá: 516.00711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006467-71 |
5 | | Giáo trình Giải tích thực một biến / Lê Mậu Hải chủ biên ; Nguyễn Quang Diệu, Phùng Văn Mạnh . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2022. - 288 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 515.830711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006472-6 |
6 | | Giáo trình Đại số sơ cấp / Dương Quốc Việt chủ biên ; Đàm Văn Nhỉ . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2023. - 179 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.0071 DĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006477-81 |
7 | | Giáo trình tin học cơ sở : Dùng cho các trường Cao đẳng Sư Phạm / Hồ Sĩ Đàm chủ biên . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 376 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.107.11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003566-75, Lầu 1 TV: GT05014768, Lầu 1 TV: GT05014770, Lầu 1 TV: GT05014772-4, Lầu 1 TV: GT05014776-80, Lầu 1 TV: GT05014782-3, Lầu 1 TV: GT05014788, Lầu 1 TV: GT05014790-816, Lầu 1 TV: GT05014818 |
8 | | Tâm lý học đại cương : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Uẩn . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 123 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 150.10711 Đăng ký cá biệt: 2000002511-5, Lầu 1 TV: 1000004115-32, Lầu 1 TV: GT05016674-83, Lầu 1 TV: GT05016685-6, Lầu 1 TV: GT05016688, Lầu 1 TV: GT05016690-1, Lầu 1 TV: GT05016693, Lầu 1 TV: GT05016695, Lầu 1 TV: GT05016697-8, Lầu 1 TV: GT05016763-6, Lầu 1 TV: GT05016768, Lầu 1 TV: GT05016771, Lầu 1 TV: GT05016773, Lầu 1 TV: GT05017411 |
9 | | Xã hội học đại cương : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê, Vũ Minh Tâm . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 150 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 301.0711 NĐăng ký cá biệt: 2000004097, Lầu 1 TV: 1000004792-801, Lầu 1 TV: GT05016863-74, Lầu 1 TV: GT05016877-8, Lầu 1 TV: GT05016880-3, Lầu 1 TV: GT05016885, Lầu 1 TV: GT05016888-91, Lầu 1 TV: GT05016893-5, Lầu 1 TV: GT05016897, Lầu 1 TV: GT05016900-12 |
10 | | Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : Dành cho các trường Sư phạm đào tạo Giáo viên THCS / Nguyễn Kế Hào ch.b . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 129 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.15 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000151, Lầu 1 TV: 1000006135-50, Lầu 1 TV: GT05016515-7, Lầu 1 TV: GT05016576, Lầu 1 TV: GT05016625-8, Lầu 1 TV: GT05016630-43, Lầu 1 TV: GT05016645-7, Lầu 1 TV: GT05016649, Lầu 1 TV: GT05016657, Lầu 1 TV: GT05016660, Lầu 1 TV: GT05016662, Lầu 1 TV: GT05016664-5, Lầu 1 TV: GT05016671, Lầu 1 TV: GT05016673 |
11 | | Lý luận dạy học Công nghệ ở trường trung học cơ sở - phần kĩ thuật nông nghiệp : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Đức Tuấn . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 276tr: minh hoạ, 24cm Mã xếp giá: 371.33 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006173-82, Lầu 1 TV: GT05032035, Lầu 1 TV: GT05032041-3, Lầu 1 TV: GT05032046-7, Lầu 1 TV: GT05032049-52, Lầu 1 TV: GT05032054-83 |
12 | | Hành chính nhà nước : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Phạm Văn Hùng,Nguyễn Hữu Khiển . - H. : ĐH Sư phạm, 2005. - 92tr.; 24cm Mã xếp giá: 351.597 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005762-71, Lầu 1 TV: GT05030451-82, Lầu 1 TV: GT05030484-5, Lầu 1 TV: GT05030493-6, Lầu 1 TV: GT05030499-500 |
13 | | Lý luận dạy học Công nghệ: Phần kỹ thuật công nghệ ở trường trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Khôi . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 224tr: minh hoạ, 24cm Mã xếp giá: 371.33 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006094-103, Lầu 1 TV: GT05029681-706, Lầu 1 TV: GT05029711, Lầu 1 TV: GT05029714-21, Lầu 1 TV: GT05029724-6, Lầu 1 TV: GT05029729-30 |
14 | | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Phạm Trung Thành chủ biên ; Nguyễn Thị Lý . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 248 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.32 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006104-13, Lầu 1 TV: GT05016963-99, Lầu 1 TV: GT05017001-4, Lầu 1 TV: GT05017007-8, Lầu 1 TV: GT05017010, Lầu 1 TV: GT05017012-3, Lầu 1 TV: GT05017019-62, Lầu 1 TV: GT05023421-30 |
15 | | Ngữ văn Hán Nôm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. T. 1 / Đặng Đức Siêu . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 323 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.0711 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006966-77, Lầu 1 TV: GT05018681-711, Lầu 1 TV: GT05018714, Lầu 1 TV: GT05018717-9, Lầu 1 TV: GT05018721-4, Lầu 1 TV: GT05018726-34, Lầu 1 TV: GT05018737-9, Lầu 1 TV: GT05018741, Lầu 1 TV: GT05018743, Lầu 1 TV: GT05018745-7, Lầu 1 TV: GT05018749-75 |
16 | | Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo / Phạm Viết Vượng ch.b ; Ngô Thành Can [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 306 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 344.597 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005636-45, Lầu 1 TV: GT05021515, Lầu 1 TV: GT05021517, Lầu 1 TV: GT05021519, Lầu 1 TV: GT05021522-5, Lầu 1 TV: GT05021527-8, Lầu 1 TV: GT05021530-6, Lầu 1 TV: GT05021538-41, Lầu 1 TV: GT05031273, Lầu 1 TV: GT05031275-86, Lầu 1 TV: GT05033711 |
17 | | Kiến trúc máy tính : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Trần Quang Vinh . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 322 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.207.11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003576-85, Lầu 1 TV: GT05014868-93, Lầu 1 TV: GT05014895-901, Lầu 1 TV: GT05014903, Lầu 1 TV: GT05014905, Lầu 1 TV: GT05014907-9, Lầu 1 TV: GT05014915-6 |
18 | | Cấu trúc máy tính PC : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Phó Đức Toàn . - Hà Nội : ĐH Sư phạm , 2004. - 206 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.207.11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003591-600, Lầu 1 TV: GT05014819-20, Lầu 1 TV: GT05014823, Lầu 1 TV: GT05014825-30, Lầu 1 TV: GT05014832, Lầu 1 TV: GT05014838-67 |
19 | | Thực tập Sư phạm (Năm thứ III) / Nguyễn thị Lý . - H.: ĐH Sư phạm, 2004. - 203tr., 24cm Mã xếp giá: 371.38 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006202-11, Lầu 1 TV: GT06035515-6, Lầu 1 TV: GT06035518-9, Lầu 1 TV: GT06035521, Lầu 1 TV: GT06035525, Lầu 1 TV: GT06035528-9, Lầu 1 TV: GT06035535-6 |
20 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Lê A chủ biên ; . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2000. - 176 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007080-9, Lầu 1 TV: GT05020821-30, Lầu 1 TV: GT05020832, Lầu 1 TV: GT05020834-6, Lầu 1 TV: GT05020838-9, Lầu 1 TV: GT05020842-3, Lầu 1 TV: GT05020845-6 |
21 | | Nhập môn Toán cao cấp : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Xuân Sính chủ biên ; Trần Phương Dung . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 126 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 511.0711 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007475-96, Lầu 1 TV: GT05000887, Lầu 1 TV: GT05000889, Lầu 1 TV: GT05000891-4, Lầu 1 TV: GT05000896-7, Lầu 1 TV: GT05000899-901, Lầu 1 TV: GT05000904-6, Lầu 1 TV: GT05000908-10, Lầu 1 TV: GT05000912-20, Lầu 1 TV: GT05000922-3, Lầu 1 TV: GT05000925-39, Lầu 1 TV: GT05000941-3, Lầu 1 TV: GT05000946-8, Lầu 1 TV: GT05000950-1, Lầu 1 TV: GT05000954-6, Lầu 1 TV: GT05000959, Lầu 1 TV: GT05000961-6, Lầu 1 TV: GT05000968-76, Lầu 1 TV: GT05000978-84, Lầu 1 TV: GT05030190 |
22 | | Cơ học ứng dụng. T.1 / Đoàn Xuân Huệ . - H.: ĐH Sư phạm, 2003. - 267tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 620.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007982-91, Lầu 1 TV: GT06037809-18 |
23 | | Giáo trình sinh lý học trẻ em : Tài liệu dùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non / Lê Thanh Vân . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 233 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 612.650711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008002-3 |
24 | | Cơ học ứng dụng. T.2 / Đoàn Xuân Huệ . - H.: ĐH Sư phạm, 2004. - 251tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 620.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007992-8001, Lầu 1 TV: GT06037821, Lầu 1 TV: GT06037827, Lầu 1 TV: GT06037831-8 |
|