1 | | Thăng long nổi giận : tiểu thuyết lịch sử (Lý-Trần) / Hoàng Quốc Hải . - H. : Phụ nữ , 2003. - 667tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922308Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034364-5 |
2 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Văn học nghệ thuật. P.2 / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 562tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: 2000000345, 2000004192, Lầu 2 KLF: 2000005844, Lầu 2 TV: TKV12031778-9 |
3 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Khoa học và Kỹ thuật. P.2 / Từ Văn Mặc [ và nh. ng. khác] . - H.: Phụ nữ, 2002. - 618tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: 2000000343, 2000004193-4, Lầu 2 KLF: 2000005837, Lầu 2 TV: TKV12031777 |
4 | | Ẩm thực Việt Nam và thế giới / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 2016. - 322 tr. : Hình ảnh ; 29 cm Mã xếp giá: 394.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015349-51 |
5 | | Vương triều sụp đổ : tiểu thuyết lịch sử / Hoàng Quốc Hải . - H. : Phụ nữ , 2003. - 639tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922308Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003494-5 |
6 | | Cocktail và 801 công thức pha chế Cocktail/ Hà Châu sưu tầm, biên soạn . - H.: Phụ nữ, 1997. - 384tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 641.8 C666Đăng ký cá biệt: 2000004561-2 |
7 | | Tìm hiểu các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người / Bùi Anh Tuấn, Hồ Thị Nệ . - T.P. Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 2001. - 322tr. ; 21cm Mã xếp giá: 364.15 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022680-1 |
8 | | Bão táp cung đình : Tiểu thuyết lịch sử / Hoàng Quốc Hải . - Tái bản trọn bộ lần thứ 4. - Hà Nội : Phụ nữ, 2006. - 343 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.9223 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000033581 |
9 | | Bão táp cung đình : tiểu thuyết lịch sử (Lý-Trần) / Hoàng Quốc Hải . - H. : Phụ nữ , 2003. - 399tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922308Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003493, Lầu 2 TV: 2000034363 |
10 | | Nữ tướng thời Trưng vương: Truyện dã sử/ Nguyễn Khắc Xương . - H.: Phụ nữ, 1976. - 221tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028440 |
11 | | Bác Hồ, nhà báo cách mạng vĩ đại / Thế Tập, Kim Oanh . - H.: Phụ nữ, 1976. - 103tr.; 20cm Mã xếp giá: 923.2597 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030545 |
12 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô(d.) . - H.: Phụ Nữ, 2005. - 878tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 039.959223Đăng ký cá biệt: 2000001093, Lầu 2 KLF: 2000005601, Lầu 2 TV: TKV06015811-4 |
13 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : nhân loại xã hội / Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển(d.) . - H.: Phụ Nữ, 2005. - 651tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 039.959223Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005602, Lầu 2 TV: TKV06015807-10 |
14 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Khoa học và Kỹ thuật. Phần I / Từ Văn Mặc [và nh. ng. khác]dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 566 tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: 2000000342, Lầu 2 KLF: 2000005838-9, Lầu 2 TV: TKV15034956, Lầu 2 TV: TKV19041196 |
15 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật. Phần I / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 568tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: 2000000344, Lầu 2 KLF: 2000005845-6, Lầu 2 TV: TKV15034954-5 |
16 | | Bách khoa tòan thư tuổi trẻ: Nhân loại và Xã hội Phần II/ Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 870tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005847-9, Lầu 2 TV: TKV19041198 |
17 | | Bách khoa tòan thư tuổi trẻ: Nhân loại và Xã hội Phần I/ Thái Hòang, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 650tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005840-3, Lầu 2 TV: TKV19041197 |
18 | | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh. T.1 / Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức . - Tái bản. - H. : Phụ nữ, 2005. - 147 tr. : Hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 398.6 V986Đăng ký cá biệt: 2000020359 |
19 | | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh. T.2 / Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức . - H. : Phụ nữ, 2002. - 165 tr. : Hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 398.6 V986Đăng ký cá biệt: 2000020367 |
20 | | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh. T.2 / Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức . - H. : Phụ nữ, 2005. - 166 tr. : Hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 398.6 V986Đăng ký cá biệt: 2000020368 |