1 | | Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ mười chín. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 563 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.8 V986Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000669-71 |
2 | | Lịch sử thế giới cổ đại / Lương Ninh ch.b ;... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ mười tám. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 271 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 930 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000677-9 |
3 | | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ mười lăm. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 543 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.82 L69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000674-6 |
4 | | Đại cương lịch sử Việt Nam : Toàn tập : Từ thời nguyên thủy đến năm 2006 / Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn chủ biên . - Tái bản lần thứ mười bốn. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 1195 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 T871Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000686-8 |
5 | | Tiếng Việt 2. T.2 / Nguyễn Thị Ly Kha chủ biên ; Nguyễn Thành Ngọc Bảo,... [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 148 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002134-8 |
6 | | Toán 7. T.1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Trần Đức Huyên chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 116 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002149-53 |
7 | | Toán 7. T.2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Trần Đức Huyên chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 100 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002154-8 |
8 | | Giáo dục thể chất 7 / Trịnh Hữu Lộc tổng chủ biên ; Lưu Trí Dũng chủ biên ;Lê Minh Chí,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 95 tr. ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 613.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002159-63 |
9 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí. T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 237 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 621.8 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035698 |
10 | | Giáo dục công dân 8 / Huỳnh Văn Sơn tổng chủ biên ; Bùi Hồng Quân chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 76 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 177.0712 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000041-5 |
11 | | Đạo đức 4 / Huỳnh Văn Sơn tổng chủ biên ; Mai Mỹ Hạnh chủ biên; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 64 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 170.071 Đ2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000086-90 |
12 | | Giáo dục thể chất 6 / Trịnh Hữu Lộc tổng chủ biên ; Lưu Trí Dũng chủ biên ;Lê Minh Chí,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 108 tr. ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 613.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000216-20 |
13 | | Hoạt động trải nghiệm 4. Bản 1 / Phó Đức Hòa tổng chủ biên ; Bùi Ngọc Diệp chủ biên; ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 96 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000091-5 |
14 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 / Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên đồng tổng chủ biên ; Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang đồng chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 83 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000046-50 |
15 | | Công nghệ 4 / Bùi Văn Hồng tổng ch.b. ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 72 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.5 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000101-5 |
16 | | Công nghệ 8 / Bùi Văn Hồng tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Vân chủ biên ; Nguyễn Thị Lưỡng,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 104 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000201-5 |
17 | | Lịch sử và Địa lí 7 / Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương đồng chủ biên phần Lịch sử ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 196 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000206-10 |
18 | | Lịch sử và Địa lí 4 / Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Chung đồng chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 116 tr. : Minh họa ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000111-5 |
19 | | Toán 11. T.1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên; Trần Đức Huyên , Nguyễn Thành Anh đồng chủ biên; Nguyễn Cam [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2023. - 152 tr. ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 512.150712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000121-5 |
20 | | Toán 11. T.2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên; Trần Đức Huyên , Nguyễn Thành Anh đồng chủ biên; Nguyễn Cam [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2023. - 108 tr. ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 512.150712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000126-30 |
21 | | Toán 10. T.2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Trần Đức Huyên chủ biên ; Nguyễn Thành Anh,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 100 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000221-5 |
22 | | Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ Đồng . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 255 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 519 L433 ĐĐăng ký cá biệt: 2000001860 |
23 | | Tiếng Việt 4. T.2 / Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đồng chủ biên ; ... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 139 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.6071 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002205-9 |
24 | | Chuyên đề học tập Sinh học 11 / Tống Xuân Tám chủ biên ; Trần Hoàng Đương,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 75 tr. : minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 570.0712 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002255-9 |