1 | | Từ điển từ nguyên giải nghĩa/ Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế . - H.: Văn hóa dân tộc, 1998. - 419tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9223 V986 K45Đăng ký cá biệt: 2000001376, Lầu 2 KLF: 2000007022, Lầu 2 TV: TKV12030572 |
2 | | Vả tặp tàu dào miền : tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao / Triệu Kim Văn sưu tầm, dịch . - Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 135 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.909597 V111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010614 |
3 | | Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2022. - 683 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 306.09597 N569 T44Đăng ký cá biệt: 2000011005-6 |
4 | | Địa danh tỉnh Vĩnh Long qua góc nhìn văn hoá dân gian / Ngô Thị Thanh . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2019. - 791 tr. : Bảng ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.9228403 N569 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010535 |
5 | | Tín ngưỡng thờ Mẫu, thờ nữ thần trong cộng đồng người Hoa ở Bạc Liêu / Trương Thu Trang . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2019. - 219 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.0959797 T871 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010816 |
6 | | Lời ca xên Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.1, Chữ Thái Cổ / Cầm Bao, Quàng Văn Đôi sưu tầm ; Lò Văn Lả biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 699 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.809597 L834Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022788 |
7 | | Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.1, P.1, Chữ Thái cổ / Lò Văn Lả sưu tầm, biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 531 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.809597 K24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010586 |
8 | | Ẩm thực của người Pa Dí huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai / Bùi Thị Giang . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2019. - 277 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 394.1209597167 B932 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022991 |
9 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.6, Lời hát Then dân tộc Tày ở Tuyên Quang, Hà Giang / Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 1119 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597 H361Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024315 |
10 | | Từ điển Mường Việt / Nguyễn Văn Khang chủ biên ; Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2002. - 555 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.9223 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007019 |
11 | | Văn hóa dân gian làng Hoạch Trạch / Lê Thị Dự . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 221 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.0959734 L433 D81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022831 |
12 | | Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.1, P.2, Chữ Thái cổ / Lò Văn Lả sưu tầm, biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 371 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.809597 K24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022830 |
13 | | Tri thức dân gian trong sản xuất nông nghiệp của người Khơ Mú ở Nghệ An / Lương Văn Thiết . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2019. - 535 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 L964 T44Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022992 |
14 | | Lễ thu giữ vía của người Tày, Nùng ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 443 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.410959712 T827 M22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024056 |
15 | | Văn hóa dân gian người Dao Thanh Phán vùng biên giới tỉnh Quảng Ninh / Trần Quốc Hùng, Tô Đình Hiệu biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 251 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 390.09597 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022998 |
16 | | Quyền lực mềm của người phụ nữ trong văn hóa Đạo Mẫu / Vũ Thị Tú Anh . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 347 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 398.4109597 V986 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022999 |
17 | | Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La : Dịch nghĩa Tiếng Việt. Q.3, P.2 / Lò Văn Lả sưu tầm, biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 319 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.809597 K24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024033 |
18 | | Đền, chùa ở Cao Bằng / Hoàng Thị Nhuận biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 251 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.712 Ð391Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024057 |
19 | | Hôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú ở Việt Nam / Trần Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thuận biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 479 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 392.509597 H769Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024059 |
20 | | Một số phong tục, tập quán của người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 119 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 M917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024060 |
21 | | Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La : Dịch nghĩa Tiếng Việt. Q.3, P.3 / Lò Văn Lả sưu tầm, biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 341 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.809597 K24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024032 |
22 | | Tiếng Việt, Văn Việt, Người Việt / Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2023. - 344 tr., 24 cm Mã xếp giá: 495.922 C235 H25Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003225-7 |
23 | | Văn hóa gia đình truyền thống của người Mường tỉnh Hòa Bình / Nguyễn Thị Kim Hoa chủ biên ; Dương Thị Cẩm Ngung, Nguyễn Anh Hoàng . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 235 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 306.8 N573 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026745 |
24 | | Việt Nam cuộc chiến 1858 - 1975= The war 1858 - 1975 in Viet Nam =La guerre 1858 - 1975 au Viet Nam/ Nguyễn Khắc Cần,Phạm Viết Thực b.s . - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 358tr.; 21cm Mã xếp giá: 959.7022 N573 C21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028376 |
25 | | Tướng lĩnh Bãi Sậy/ Vũ Thanh Sơn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2001. - 349tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 V986 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028641-2 |
26 | | Ngôi nhà truyền thống trong đời sống của người Phù Lá ở Lào Cai / Bùi Duy Chiến . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2019. - 319 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 392.309597167 B932 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022787 |
27 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.7, Lời hát Then dân tộc Tày ở Lào Cai, Thái Nguyên, Quảng Ninh / Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 1319 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597 H361Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024051 |
28 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.3, Lời hát then dân tộc Tày ở Cao Bằng, Bắc Kạn / Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 1267 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 H361Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024052 |
29 | | Phong tục tang ma của người Tày huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng / Hoàng Thị Nhuận . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 251 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 393.90959712 H678 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024058 |
30 | | Văn hóa dân tộc Cống ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy chủ biên ; Châm Nhật Tân, Nguyễn Cảnh Phương . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2019. - 691 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597173 N573 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024061 |