1 |  | V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 52, Những thư từ tháng Mười một 1920-tháng Sáu 1921 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 707 tr. : minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 923.14701 Đăng ký cá biệt: 2000001900, Lầu 2 KLF: 2000009815 |
2 |  | Hồ Chí Minh tuyển tập. T.3, 1954-1969 / Nguyễn Khoa Điềm [ và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 748 tr. : minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 923.1597 HĐăng ký cá biệt: 2000002322, Lầu 1 KLF: 2000029913-5 |
3 |  | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng . - Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 352 tr. : 21 cm Mã xếp giá: 335.4346 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003027-31, Lầu 1 KLF: TKV11029965-6, Lầu 1 KLF: TKV11029968-70, Lầu 2 KLF: TKD1109627 |
4 |  | Hồ Chí Minh toàn tập - Tập 2:1924-1930/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 555tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009738-41 |
5 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 1: 1919-1924/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 534tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009742-5 |
6 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 6 :1950-1952 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 688 tr. : minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002308, Lầu 2 KLF: 2000009751-4 |
7 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 9:1958-1959/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 674tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009765-9, Lầu 2 KLF: TKD0501077 |
8 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 10:1960-1962/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 736tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009786-9 |
9 |  | Tập tra cứu toàn tập V.I.LêNin , Phần 2 . - H : Chính trị quốc gia , 2005. - 1040tr.: minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009812 |
10 |  | Tập tra cứu toàn tập V.I.LêNin , Phần 1 . - H : Chính trị quốc gia , 2006. - 824tr.: minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009813 |
11 |  | V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 28 : bút ký về chủ nghĩa đế quốc . - H : Chính trị quốc gia, 2006. - 1059tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 Đăng ký cá biệt: 2000001881, Lầu 2 KLF: 2000009823 |
12 |  | V.I.Lê - nin toàn tập. T.25, Tháng Ba - tháng Bảy 1914 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 782 tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 Đăng ký cá biệt: 2000001865 |
13 |  | V.I.Lê - nin toàn tập. Tập 34, Tháng Bảy - Tháng Mười 1917 . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 756tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.14701 Đăng ký cá biệt: 2000001887, Lầu 2 KLF: 2000009821 |
14 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 4:1945-1946/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 589tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009758-61 |
15 |  | Từ điển địa danh hành chính Nam Bộ / Nguyễn Đình Tư . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 1354tr. ; 24cm Mã xếp giá: 911.59703 Đăng ký cá biệt: 2000001530, Lầu 1 KLF: 2000029153-5, Lầu 1 KLF: 2000047409-14, Lầu 2 KLF: 2000009588 |
16 |  | Người Việt Nam ở nước ngoài / Trần Trọng Đăng Đàn . - H. : Chính trị quốc gia , 1997. - 662tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.89597 T772 Đ17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000044880-1 |
17 |  | Luật xuất bản năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2008 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 83tr.; 19cm Mã xếp giá: 343.597099Đăng ký cá biệt: 2000011420-3, Lầu 1 KLF: 2000025092-101, Lầu 1 KLF: TKV10024330-6, Lầu 1 KLF: TKV10024339-44, Lầu 1 KLF: TKV10024352, Lầu 2 KLF: TKD0905060, Lầu 2 KLF: TKD0905167 |
18 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.3. Q.1, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ me / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 690 tr., 20 tr. ảnh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8009597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000045054 |
19 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.4. Q.1, Nhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 907 tr.,18 tr. ảnh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8009597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000045056 |
20 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.4. Q.2, Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 963 tr., 16 tr. ảnh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8009597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000045057 |
21 |  | Nho gia với Trung Quốc ngày nay : sách tham khảo / Vi Chính Thông; Nguyễn Huy Quý [và nh.ng. khác] dịch . - H. : Chính trị quốc gia, 1996. - 467tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 181.112 V598 T49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000045770 |
22 |  | Các quy định hướng dẫn thi hành bộ luật dân sự/ Nguyễn Ngọc Điệp s.t . - H. : Chính trị quốc gia , 2001. - 410tr. ; 19cm Mã xếp giá: 340.095975Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000025537-8 |
23 |  | Hồ Chí Minh toàn tập T.12, 1966-1969 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 625tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030488-9, Lầu 2 KLF: TKD0501087, Lầu 2 KLF: TKD0501089-90 |
24 |  | Hồ Chí Minh toàn tập T.7, 1953-1955 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 635tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030494, Lầu 2 KLF: 2000009773-5 |