Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  230  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Extraordinary popular delusions and the madness of crowds and Confusión de confusiones / Charles Mackay, Joseph de la Vega ; Martin S. Fridson, editor . - New York : Wiley, 1996. - ix, 214 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Wiley investment classics )
  • Mã xếp giá: 001.9 M153
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029596, Lầu 2 KLF: 2000005010
  • 2 Fundamentals of computer organization and architecture /​ Mostafa Abd-El-Barr, Hesham El-Rewini . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xiv, 273 p. : ill. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 004.22 A13
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005086
  • 3 Network administrator street smarts : A real world guide to CompTIA Network+ skills / Toby Skandier . - Indianapolis, Ind. : Wiley, 2006. - xxii, 337tr. : Minh hoạ ; 24cm. - ( (The street smarts series) )
  • Mã xếp giá: 004.6 S626
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029683, Lầu 2 KLF: 2000005101
  • 4 UPC : Distributed shared memory programming / Tarek El-Ghazawi, ... [và nh. ng. khác] . - Hoboken, NJ : Wiley, 2005. - viii, 252 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( "Wiley-Interscience." )
  • Mã xếp giá: 005.133 U6
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029742, Lầu 2 KLF: 2000005199
  • 5 Mastering Web Development with Microsoft Visual Studio 2005 / John Paul Mueller . - Indianapolis, IN : Wiley, 2005. - xxvi, 822 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.276 M9
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030140, Lầu 2 KLF: 2000005217
  • 6 Mastering Microsoft Visual Web Developer 2005 express edition / John Paul Mueller . - Indianapolis : Wiley, 2006. - xxiv, 695 tr. ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.2768 M
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030135, Lầu 2 KLF: 2000005220
  • 7 Windows Vista Sidebar : your visual blueprint to developing cool gadgets for the Windows OS / Dave Konopka . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2008. - xiii, 320tr. : minh họa; 23cm
  • Mã xếp giá: 005.4 K82
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030109, Lầu 2 KLF: 2000005241
  • 8 Beginning Excel services / Liviu Asnash, Eran Megiddo, Craig Thomas . - Indianapolis, IN : Wiley, 2007. - xxv, 404 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wrox beginning guides )
  • Mã xếp giá: 005.54 A83
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030210, Lầu 2 KLF: 2000005282
  • 9 Microsoft Office specialist Excel 2003 : Study guide / Linda F. Johnson . - Indianapolis, IN : Wiley, 2006. - xxx, 474 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.54 J67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030208, Lầu 2 KLF: 2000005286
  • 10 Handbook of neural engineering / Metin Akay biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley ; Chichester : John Wiley, 2007. - 662 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 006.32 H23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030835, Lầu 2 KLF: 2000005389
  • 11 Mastering Maya 7 / John Kundert-Gibbs,..[và nh. ng. khác] . - 1st ed. - Indianapolis, Ind. : Wiley, 2006. - xxix, 833 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 006.6 M423
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030773, Lầu 2 KLF: 2000005420
  • 12 Dungeon Siege II / Doug Radcliffe . - Indianapolis, IN : Wiley, 2005. - xi, 243 tr. : Minh họa màu ; 23 cm. - ( Sybex official strategies & secrets )
  • Mã xếp giá: 006.6 R125
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030801, Lầu 2 KLF: 2000005430
  • 13 AutoCAD 2007 and autoCAD LT 2007 : No experience required / David Frey . - Indianapolis : Wiley, 2006. - xxii, 672tr. : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 006.68 F89
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030759, Lầu 2 KLF: 2000005437
  • 14 Photoshop CS2 before & after makeovers / Taz Tally . - Hoboken, NJ : Wiley, 2006. - viii, 374tr. : Minh hoạ ; 26cm
  • Mã xếp giá: 005.6 149
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030197, Lầu 2 KLF: 2000005289
  • 15 Mastering AutoCAD 2007 and autoCAD LT 2007 / George Omura . - Indianapolis : Wiley, 2006. - xxxiv, 1188 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 006.68 O57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030757, Lầu 2 KLF: 2000005439
  • 16 Speech recognition : Theory and C++ implementation / Claudio Becchetti and Lucio Prina Ricotti . - Chichester ; New York : Wiley, 1999. - xvii, 407 p. : ill. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 006.4 B388
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005395
  • 17 Mark Antony’s heroes : how the third Gallica Legion saved an apostle and created an Emperor / Stephen Dando-Collins . - Hoboken, N.J. : Wiley ; Chichester : John Wiley [distributor], 2006. - xiv, 288 tr. : bản đồ ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 937 D177
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003314, Lầu 2 KLF: 2000009611
  • 18 Great expectations : The troubled lives of political families / Noemie Emery . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - x, 246 tr. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 973.09 E54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003924, Lầu 2 KLF: 2000009664
  • 19 Soul of a people : The WPA Writer’s Project uncovers Depression America / David Taylor . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2009. - xi, 260 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 973.917 T2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009670
  • 20 Tax-smart investing : Maximizing your client’s profits / Andrew D. Westhem and Stewart J. Weissman . - New York : Wiley, 1999. - xix, 284 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley financial advisor series )
  • Mã xếp giá: 343.7305 W
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032175, Lầu 2 KLF: 2000006250
  • 21 Commodity trading advisors : Risk, performance analysis, and selection / [Edited by] Greg N. Gregoriou, ... [và nh. ng. khác] . - Hoboken, NJ : Wiley, 2004. - xxiii, 424 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.644 C7
  • Đăng ký cá biệt: 2000002854, Lầu 2 KLF: 2000006332
  • 22 The handbook for investment committee members : how to make prudent investments for your organization / Russell L. Olson . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xvi, 160tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 332.67 O42
  • Đăng ký cá biệt: 2000002782, Lầu 2 KLF: 2000006361
  • 23 Microsoft Exchange server 2003 : Advanced administration / Jim McBee . - Indianapolis : Wiley, 2006. - xxvii, 956 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( In the field results )
  • Mã xếp giá: 004 M486
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029576, Lầu 2 KLF: 2000005026
  • 24 Physical geography : A self-teaching guide / Michael Craghan . - Hoboken, NJ : Wiley, 2003. - vii, 280 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm. - ( Self-teaching guides )
  • Mã xếp giá: 910 C885
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003213, Lầu 2 KLF: 2000009569
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến