1 | | Lý thuyết thông tin và mã hóa / Vũ Ngọc Phàn . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 267 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 003.54 V98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005022, Lầu 2 TV: TKV11029827-8 |
2 | | Giáo trình kỹ thuật vi xử lý. T.1 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 538 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.165 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003560-2 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật vi xử lý. T.2 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 577 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.165 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003563-5 |
4 | | Từ điển viết tắt điện tử-viễn thông-tin học Anh Việt : Khoảng 10.000 từ . - H. : Bưu điện , 2003. - 609tr. ; 24cm Mã xếp giá: 384.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006907 |
5 | | Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt : Khoảng 10.000 thuật ngữ . - H. : Bưu điện , 2003. - 520tr. ; 24cm Mã xếp giá: 384.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006908 |
6 | | Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - VietNamese glossary of telecommunication terms / Phùng Văn Vận chủ biên . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 639 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 384.03 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006906, Lầu 2 TV: TKV11029703-4 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu lập, Nguyễn Duy Phương biên soạn . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 417 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003720-9 |