1 | | Giáo trình bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trong các trường phổ thông : Dùng trong các trường THCN / Nhiều tác giả . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007. - 162 tr Mã xếp giá: 025 G434Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Giáo trình Văn hóa ẩm thực : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Nguyệt Cầm . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008. - 107 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.1 N573 C17Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Từ điển tin học Anh-Việt Việt Anh= Minidictionary of computing / Lưu Kiếm Thanh, Nguyễn Văn Chiến, Trần Xuân Phượng . - H. : NXB Hà Nội , 2005. - 685tr. ; 16cm Mã xếp giá: 004.03 L97 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005056-7 |
4 | | Tuyển tập Tản Đà. T.1 / Trần Ngọc Vương, Mai Thu Huyền . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 723 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 895.922132 T772 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015143 |
5 | | Đức tính giản dị và tiết kiệm của Bác Hồ / Vũ Kim Yến, Hoàng Kiều Trang sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2023. - 215 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 923.109597 Đ822Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020313 |
6 | | Học tập và làm theo tấm gương Bác Hồ / Vũ Kim Yến sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2023. - 227 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 923.109597 H685Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020314 |
7 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với gương người tốt, việc tốt / Vũ Kim Yến sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2023. - 276 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 923.109597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020315 |
8 | | Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp và chiến thắng Điện Biên Phủ : Kỷ niệm 70 năm chiến thắng Điện Biên Phủ / Vũ Kim Yến sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2024. - 227 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 959.7041 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020320 |
9 | | Giáo trình nghiệp vụ thư ký : Dùng trong các trường THCN / Lương Minh Việt . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005. - 258 tr Mã xếp giá: 651.3071 L964 V67Đăng ký cá biệt: : NN22000009 |
10 | | Phát triển nền kinh tế xanh ở Singapore và kinh nghiệm cho Việt Nam / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2023 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế "Phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam" 2023, tr. 376-388, |
11 | | Chuyển đổi số trong quản trị nhà nước ở các nước trên thế giới trong bối cảnh công nghiệp 4.0 : Kinh nghiệm cho Việt Nam / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế "Chuyển đổi số trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0" 2022, tr. 862-875, |
12 | | Trinh sát Hà Nội : Tác phẩm được tặng giải thưởng Văn học Hồ Gươm 5 năm (1981 -1986) của Hội Văn học Nghệ thuật Hà Nội - 1986 / Tôn Ái Nhân . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2019. - 368 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 895.922334 T663 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003505 |
13 | | Phong cách nêu gương Hồ Chí Minh / Vũ Kim Yến sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2023. - 261 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 335.4346 P575Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020312 |
14 | | Giao tiếp sư phạm : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Hoàng Anh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1995. - 102 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Mã xếp giá: 370.15 H678 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006058-68, Lầu 1 TV: GT05020309, Lầu 1 TV: GT05033187 |
15 | | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945). T.2 / Nguyễn Hữu Sơn chủ biên ; Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh biên soạn . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 816 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 895.92213209 B586Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015140 |
16 | | Việt Nam hướng tới thế kỷ XXI=Vietnam is on the way reaching to the 21st century . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 814tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 338.91597 V666Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025831 |
17 | | Tiết kiệm 12 tháng khởi nghiệp : 35 bài học khởi nghiệp thực tế cho nhà sáng lập GenZ / Hải Nguyễn ; Mowhi minh họa . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2023. - 193 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.11Đăng ký cá biệt: 2000023550 |
18 | | Kinh tế các nước trong khu vực - kinh nghiệm và phát triển / Nguyễn Thị Luyến ch.b ; Nguyễn Thị Quy, Đinh Thị Thơm . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1996. - 220 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 330.95 K51Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026336 |
19 | | Thanh thực lục - Quan hệ Trung Quốc-Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX. T.2 / Hồ Bạch Thảo ; Nguyễn Bá Dũng bổ chú . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 623 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 327.597051 H678 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026515 |
20 | | Thanh thực lục - Quan hệ Trung Quốc-Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX. T.1 / Hồ Bạch Thảo ; Nguyễn Bá Dũng bổ chú . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 575 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 327.597051 H678 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026516 |
21 | | Tướng Vương Thừa Vũ - một người Hà Nội : Truyện dài / Nguyễn Chu Phác . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2019. - 224 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 959.704092 N573 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027282 |
22 | | Lịch sử Hà Nội cận đại 1983 - 1945 / Phạm Hồng Tung, Trần Viết Nghĩa . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 423 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 959.76103 P534 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027832 |
23 | | Địa lí Hà Nội / Nguyễn Viết Thịnh chủ biên ; Đỗ Thị Minh Đức,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Hà Nội : Nxb.Hà Nội, 2019. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 911.59731 Đ536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029157 |
24 | | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Hữu Thủy . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, [2007]. - 293 tr Mã xếp giá: 664.02 G434Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |