Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  198  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập Giải tích. T. 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long và [nh.ng.khác] . - In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 330 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 515.3307 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003332-5, Lầu 2 TV: TKV05010531
  • 2 Một số vấn đề về văn hóa và văn học : Nghiên cứu và ứng dụng / Nguyễn Văn Hạnh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 499 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 859.92209 N573 H24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003341
  • 3 Vật lí học đại cương. T.1, Cơ học và nhiệt học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích . - In lần thứ sáu có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 310tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 530.07 N573 K55
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003373-4
  • 4 Phân tích diễn ngôn một số vấn đề lý luận và phương pháp / Nguyễn Hòa . - In lần thứ hai, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 309 tr
  • Mã xếp giá: 495.922 N573 H68
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000571
  • 5 Ngôn ngữ và ý thức / Noam Chomsky ; Hoàng Văn Vân dịch . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 332 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 401 C548
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000083
  • 6 Khảo và luận một số thể loại tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 457 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 809.89597 B932 T16
  • Đăng ký cá biệt: 8000000042
  • 7 Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch / Phạm Văn Khoái . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 374 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.1 P534 K45
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000642
  • 8 Le Francais et les sciences sociales et humaines / Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 230tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 440.8307 Đ631 T77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001484-8
  • 9 Các dân tộc ở Đông Nam Á = Southeast Asia nations and minorities / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - TP. Hồ Chí Minh : Công ty Tri thức Văn hóa sách Việt Nam, 2023. - 384 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 305.8959 C118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003243-5
  • 10 Thư viện số : Chỉ mục và tìm kiếm : Sách chuyên khảo / Đỗ Quang Vinh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 221 p
  • Mã xếp giá: 025.00285 Đ631 V78
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 Phương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học : Sách tham khảo cho giáo viên, sinh viên, nghiên cứu sinh Toán học và Triết học. T.1 / Nguyễn Cảnh Toàn . - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 140 tr
  • Mã xếp giá: 510.15 N573 T63
  • Đăng ký cá biệt: : TUD23000097
  • 12 Từ điển tri thức lịch sử phổ thông thế kỷ XX / Phan Ngọc Liên ch.b . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 920tr. ; 23cm
  • Mã xếp giá: 909.8203 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009565-8
  • 13 Phương pháp dạy học giáo dục học. T.II / Nguyễn Như An . - In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 262tr., 21cm
  • Mã xếp giá: 370 N576 A53
  • Đăng ký cá biệt: 2000011636, 2000011687-8, 2000011694-6
  • 14 Phương pháp dạy học giáo dục học. T.I / Nguyễn Như An . - In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 195tr., 21cm
  • Mã xếp giá: 370 N576 A53
  • Đăng ký cá biệt: 2000011637, 2000011689-93
  • 15 Tìm hiểu mối liên hệ ngôn ngữ - văn hóa / Nguyễn Văn Độ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 409 tr.; 21 cm
  • Mã xếp giá: 306.44 N573 Đ63
  • Đăng ký cá biệt: 7000000185
  • 16 Phân loại từ tiếng việt. P. 2, Xét ở tiêu chí ngữ nghĩa của tiếng vị trong phạm vi hoạt động của từ / Mai Thị Kiều Phượng . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2013. - 349 tr
  • Mã xếp giá: 495.922
  • Đăng ký cá biệt: 7000000363
  • 17 Phân loại từ tiếng việt. P. 1, Xét ở tiêu chí quan hệ ngữ pháp và số lượng của tiếng vị trong phạm vi hoạt động của từ / Mai Thị Kiều Phượng . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2013. - 176 tr
  • Mã xếp giá: 495.922
  • Đăng ký cá biệt: 7000000364
  • 18 Phân loại hành động cầu khiến trong tiếng Việt / Nguyễn Thị Thanh Ngân . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2013. - 230 tr
  • Mã xếp giá: 495.922
  • Đăng ký cá biệt: 7000000365
  • 19 Dẫn luận ngữ nghĩa / Vũ Thị Ngân . - In lần hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 124tr., 21 cm
  • Mã xếp giá: 445 V986 N57
  • Đăng ký cá biệt: 7000000176
  • 20 Giải thích từ Hán - Việt : Trong sách giáo khoa văn học hệ phổ thông / Lê Anh Tuấn . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 315 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.17 L433 T88
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000643
  • 21 Hợp phần nghĩa liên nhân của câu trong ngữ pháp chức năng hệ thống : Trên ngữ liệu Anh và Việt / Ngô Đình Phương . - In lần hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 199 tr., 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 N569 P58
  • Đăng ký cá biệt: 7000000177
  • 22 Tiến trình hội nhập Việt Nam - Asean/ Đinh Xuân Lý . - In lần thứ 2. - H.: Đại học quốc Gia Hà Nội, 2001. - 135tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 327.17 Đ584 L98
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026449-52
  • 23 Một vài vấn đề nghiên cứu so sánh - lịch sử - nhóm ngôn ngữ Việt - Mường = A hostorical - comparative study of Viet - Muong group / Trần Trí Dõi . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 371 tr
  • Mã xếp giá: 410
  • Đăng ký cá biệt: 7000000324
  • 24 Thông tin khoa học. Số 08/2008 . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008. - 283 tr
  • Mã xếp giá: 000
  • Đăng ký cá biệt: 7000000356
  • 25 Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. Q.1 / Đinh Thị Nhung . - In lần thứ ba. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2004. - 102 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 372.70711 Đ585 N58
  • Đăng ký cá biệt: 2000020182-7, 2000020195
  • 26 Đặc trưng cấu tạo của thành ngữ tiếng Việt / Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Thị Thu Hằng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 Hội thảo ngữ học toàn quốc 2022 "Ngôn ngữ học ứng dụng trong xu thế hội nhập quốc tế" 2022, tr. 160-164,
    27 Tang lễ cổ truyền người Mường. Q. 2 / Bùi Hy Vọng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 271 tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 393.095971 B932 V95
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015402
  • 28 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi / Hoàng thị Qanh, Phạm thị Việt, Nguyễn Kim Đức . - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 124tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 H678 O11
  • Đăng ký cá biệt: 2000016868-75, Lầu 1 TV: 1000006559-68, Lầu 1 TV: GT06037393-4, Lầu 1 TV: GT06037396, Lầu 1 TV: GT06037398-9, Lầu 1 TV: GT06037401, Lầu 1 TV: GT06037403-7, Lầu 1 TV: GT06037409, Lầu 1 TV: GT06037411, Lầu 1 TV: GT06037413, Lầu 1 TV: GT06037415, Lầu 1 TV: GT06037417-8, Lầu 1 TV: GT06037420-2
  • 29 Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em họat động tạo hình. Q. 1 / Lê Đình Bình . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 92tr., 27cm
  • Mã xếp giá: 372.21852711 L433 B58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006587-96, Lầu 1 TV: GT06037139-48, Lầu 1 TV: GT06037152, Lầu 1 TV: GT06037156, Lầu 1 TV: GT06037158-60, Lầu 1 TV: GT06037162, Lầu 1 TV: GT06037164, Lầu 1 TV: GT06037166-8, Lầu 1 TV: GT06037839-43
  • 30 Phát triển năng lực công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm đáp ứng yêu cầu giáo dục 4.0 / Lê Thị Hồng Chi chủ biên ; Phan Thị Tình,... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 198 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 378.1 P536
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015197-200
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    804.086

    : 64.414

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến