1 | | Bài tập Giải tích. T. 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long và [nh.ng.khác] . - In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 330 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 515.3307 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003332-5, Lầu 2 TV: TKV05010531 |
2 | | Một số vấn đề về văn hóa và văn học : Nghiên cứu và ứng dụng / Nguyễn Văn Hạnh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 499 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 859.92209 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003341 |
3 | | Vật lí học đại cương. T.1, Cơ học và nhiệt học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích . - In lần thứ sáu có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 310tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003373-4 |
4 | | Phân tích diễn ngôn một số vấn đề lý luận và phương pháp / Nguyễn Hòa . - In lần thứ hai, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 309 tr Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000571 |
5 | | Ngôn ngữ và ý thức / Noam Chomsky ; Hoàng Văn Vân dịch . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 332 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 401 C548Đăng ký cá biệt: : KHXH23000083 |
6 | | Khảo và luận một số thể loại tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 457 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: 8000000042 |
7 | | Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch / Phạm Văn Khoái . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 374 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.1 P534Đăng ký cá biệt: : KHXH23000642 |
8 | | Le Francais et les sciences sociales et humaines / Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 230tr. ; 21cm Mã xếp giá: 440.8307 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033466, Lầu 1 TV: TKN07001484-6, Lầu 1 TV: TKN07001488 |
9 | | Các dân tộc ở Đông Nam Á = Southeast Asia nations and minorities / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - TP. Hồ Chí Minh : Công ty Tri thức Văn hóa sách Việt Nam, 2023. - 384 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8959 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003243-5 |
10 | | Thư viện số : Chỉ mục và tìm kiếm : Sách chuyên khảo / Đỗ Quang Vinh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 221 p Mã xếp giá: 025.00285 Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Phương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học : Sách tham khảo cho giáo viên, sinh viên, nghiên cứu sinh Toán học và Triết học. T.1 / Nguyễn Cảnh Toàn . - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 140 tr Mã xếp giá: 510.15 N57Đăng ký cá biệt: : TUD23000097 |
12 | | Từ điển tri thức lịch sử phổ thông thế kỷ XX / Phan Ngọc Liên ch.b . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 920tr. ; 23cm Mã xếp giá: 909.8203 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009565-8 |
13 | | Phương pháp dạy học giáo dục học. T.II / Nguyễn Như An . - In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 262tr., 21cm Mã xếp giá: 370 N576 AĐăng ký cá biệt: 2000011636, 2000011687-8, 2000011694-6 |
14 | | Phương pháp dạy học giáo dục học. T.I / Nguyễn Như An . - In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 195tr., 21cm Mã xếp giá: 370 N576 AĐăng ký cá biệt: 2000011637, 2000011689-93 |
15 | | Tìm hiểu mối liên hệ ngôn ngữ - văn hóa / Nguyễn Văn Độ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 409 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 306.44 N57Đăng ký cá biệt: 7000000185 |
16 | | Phân loại từ tiếng việt. P. 2, Xét ở tiêu chí ngữ nghĩa của tiếng vị trong phạm vi hoạt động của từ / Mai Thị Kiều Phượng . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2013. - 349 tr Mã xếp giá: 495.922 M2Đăng ký cá biệt: 7000000363 |
17 | | Phân loại từ tiếng việt. P. 1, Xét ở tiêu chí quan hệ ngữ pháp và số lượng của tiếng vị trong phạm vi hoạt động của từ / Mai Thị Kiều Phượng . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2013. - 176 tr Mã xếp giá: 495.922 M2Đăng ký cá biệt: 7000000364 |
18 | | Phân loại hành động cầu khiến trong tiếng Việt / Nguyễn Thị Thanh Ngân . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2013. - 230 tr Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: 7000000365 |
19 | | Dẫn luận ngữ nghĩa / Vũ Thị Ngân . - In lần hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 124tr., 21 cm Mã xếp giá: 445 V986 NĐăng ký cá biệt: 7000000176 |
20 | | Giải thích từ Hán - Việt : Trong sách giáo khoa văn học hệ phổ thông / Lê Anh Tuấn . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 315 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.17 L43Đăng ký cá biệt: : KHXH23000643 |
21 | | Hợp phần nghĩa liên nhân của câu trong ngữ pháp chức năng hệ thống : Trên ngữ liệu Anh và Việt / Ngô Đình Phương . - In lần hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 199 tr., 24 cm Mã xếp giá: 495.9225 NĐăng ký cá biệt: 7000000177 |
22 | | Tiến trình hội nhập Việt Nam - Asean/ Đinh Xuân Lý . - In lần thứ 2. - H.: Đại học quốc Gia Hà Nội, 2001. - 135tr.; 20cm Mã xếp giá: 327.17 Đ58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026449-52 |
23 | | Một vài vấn đề nghiên cứu so sánh - lịch sử - nhóm ngôn ngữ Việt - Mường = A hostorical - comparative study of Viet - Muong group / Trần Trí Dõi . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 371 tr Mã xếp giá: 410 T772 DĐăng ký cá biệt: 7000000324 |
24 | | Thông tin khoa học. Số 08/2008 . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008. - 283 tr Mã xếp giá: 000 T487Đăng ký cá biệt: 7000000356 |