1 | | The international conference Startup for undergraduate students of universities and colleges in Ho Chi Minh city = Khởi tạo doanh nghiệp cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 334 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.11 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000006-7 |
2 | | Thực hành kinh tế lượng cơ bản với Eviews / Nguyễn Văn Tùng . - T.p Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 205 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330.015 N5Đăng ký cá biệt: : QTKD20000096 |
3 | | Quản trị tài chính căn bản / Nguyễn Quang Thu . - Tái bản lần thứ 7 có sửa đổi, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 426 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043831 |
4 | | Tài chính quốc tế / Trần Ngọc Thơ,...[và nh.ng.khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 359 tr. : Biểu đồ ; 26 cm Mã xếp giá: 332.042 T1Đăng ký cá biệt: : TCKT20000024 |
5 | | Tài chính doanh nghiệp = Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe; Vũ Việt Quảng chủ biên dịch,... [và nh.ng khác] dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 1095 tr. : Bảng, biểu đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 658.15 R82Đăng ký cá biệt: 2000013110 |
6 | | Marketing quốc tế = International marketing / Nguyễn Đông Phong chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 418 tr. : Hình vẽ, bảng ; 21 cm Mã xếp giá: 382 M345Đăng ký cá biệt: : QTKD20000115-7, 2000002264-6 |
7 | | Kinh tế vi mô ứng dụng trong quản trị doanh nghiệp / Edwin Mansfield biên soạn; Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng và Trần Văn Hùng dịch . - Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh ; 2013. - 524 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 338.5 M276Đăng ký cá biệt: 2000002245-7 |
8 | | Giáo trình thẩm định tín dụng / Trầm Thị Xuân Hương, Vũ Thị Lệ Giang chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 259 tr. : Bảng ; 27 cm Mã xếp giá: 382 G434Đăng ký cá biệt: 2000002280-2 |
9 | | Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Trầm Thị Xuân Hương, Hoàng Thị Minh Ngọc chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 339 tr. : Bảng, sơ đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 332.12 G43Đăng ký cá biệt: : TCKT20000012 |
10 | | Đầu tư tài chính = Investments / Zvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus ; Trần Thị Hải Lý,...[và nh.ng.khác] biên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 1183 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 332.1754 BĐăng ký cá biệt: 2000012928-9 |
11 | | The impacts of the mechanism for mobilizing and using financial resources on the efficiency of supply chain linkage in the agricultural sector : A case study of Vietnam / Nguyen Thi Hai Yen, Nguyen Thi Minh Phuong,...[et all] . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2022 AgBioForum 2022, p. 176-186, |
12 | | Human resource planning reforms in South Korea : Implications for Ho Chi Minh City / Nguyen Phan Thu Hang, Le Lan Huong . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2022 Cung và cầu lao động chất lượng cao cho thị trường các nước Đông Á : Thách thức và giải pháp đối với thành phố Hồ Chí Minh 2022, tr. 122-131, |
13 | | Giáo trình phân tích dữ liệu : Áp dụng mô hình PLS - SEM = Partial least squares structural equation modeling / Nguyễn Minh Hà, Vũ Hữu Thành đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 336 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 005.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000022494-6 |