1 | | Doctor Zhivago . - Lond. : David Campbell , 1991. - xxxvii,599tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 891.744 P291Đăng ký cá biệt: 2000009972 |
2 | | Mansfield park/ Jane Austen . - Lond. : David Campbell , 1992. - xxxvii,488tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.2 A933Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009840 |
3 | | Sandition and other stories . - Lond. : David Campbell , 1996. - xxxv,502tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.2 A933Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009841 |
4 | | The Book of common prayer : 1662 version (includes appendices from the 1549 version and other commemorations) . - Lond. : David Campbell , 1999. - xxxviii,528tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 820.1 B724Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009897 |
5 | | Nostromo : a tale of the seaboard . - Lond. : David Campbell , 1992. - xliv,512tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 C754Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009903 |
6 | | Under Western eyes . - Lond. : David Campbell , 1991. - xli,337tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.54 C754Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009908 |
7 | | The Adventures of Augie March . - Lond. : David Campbell , 1995. - xxxvii,616tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 B448Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009910 |
8 | | The Reef . - Lond. : David Campbell , 1996. - xxxix,290tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.52 W552Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009917 |
9 | | Dubliners/ James Joyce . - Lond. : David Campbell , 1991. - lxvii,287tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 J89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009930 |
10 | | Emma/ Jane Austen . - Lond. : David Campbell , 1991. - xlvii,495tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.2 A933Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009842 |
11 | | Northanger Abbey . - Lond. : David Campbell , 1992. - xxxvii,241tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.2 A933Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009843 |
12 | | Persuasion/ Jane Austen . - Lond. : David Campbell , 1992. - xxxvii,260tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.2 A933Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009845 |
13 | | The Warden/ Anthony Trollope . - Lond. : David Campbell , 1991. - xxxiii,203tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.3 847Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009853 |
14 | | Song of Solomon/ Toni Morrison . - Lond. : David Campbell , 1992. - xxxvii,241tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.2 M882Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009856 |
15 | | A House for Mr. Biswas . - Lond. : David Campbell , 1995. - xxxi,564tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.5 N157Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009857 |