1 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.19 : Excretion Geometry . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 911tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009732 |
2 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.18 : Education Evolution . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 892tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009733 |
3 | | Encyclopaedia Britannica 2007 book of the year . - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 904tr. ; 28cm Mã xếp giá: 030.2 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009747 |
4 | | The New encyclopaedia Britannica : the index: A-K . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1156tr. ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009748 |
5 | | The New encyclopaedia Britannica : the index: L-Z . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1194tr. ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009749 |
6 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.11 : Solovyov Truck . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 952tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009711 |
7 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.12 : Trudeau Zywiec . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 950tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009710 |
8 | | The New encyclopaedia Britannica : propaedia : outline of knowledge and guide to the Britannica . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 744tr. : 13tr. tranh ảnh màu ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009750 |
9 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.13 : Accounting Architecture . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 996tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009709 |
10 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.14 : Arctic Biosphere . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1221tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009708 |
11 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.15 : Birds Chess . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1114tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009736 |
12 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.16 : Chicago Death . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 994tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009735 |
13 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.17 : Decorative Edison . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 972tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009734 |
14 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.20 : Geomorphic Immunity . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 794tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009731 |
15 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.21 : India Ireland . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1018tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009730 |
16 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.1 : A-ak Bayes . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 982tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009721 |
17 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.2 : Bayeu Ceanothus . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 982tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009720 |
18 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.3 : Ceara Deluc . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 982tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009719 |
19 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.4 : Delusion Frenssen . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 982tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009718 |
20 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.5 : Freon Holderlin . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 984tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009717 |
21 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.6 : Holderness Krasnogorsk . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 982tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009716 |
22 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.7 : Krasnokamsk Menadra . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1046tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009715 |
23 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.8 : Menage Ottawa . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1046tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009714 |
24 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.9 : Otter Rethimnon . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1048tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009713 |