1 |  | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh dịch . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 977 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.015107Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0502907, Lầu 2 TV: 2000047166-8, Lầu 2 TV: 2000047314-5 |
2 |  | Hóa học vô cơ : dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng và giáo viên trung học chuyên ngành Hóa. T. 2. Các kim loại điển hình / Nguyễn Đức Vận . - In lần thứ ba. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 279tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Mã xếp giá: 546.3071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003306 |
3 |  | Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 50.000 thuật ngữ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 1693 tr.: 25 cm Mã xếp giá: 570.3 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007802 |
4 |  | Giáo trình kỹ thuật tổ chức công sở : Dùng cho đào tạo Đại học hành chính / Nguyễn Văn Thâm . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 119 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 352.3 N573Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Giáo trình hành chính văn phòng trong cơ quan nhà nước : Đào tạo Đại học hành chính . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 191 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 G433Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Thiết kế tổ chức các cơ quan hành chính nhà nước / Bùi Thế Vĩnh chủ biên ; Võ Kim Sơn, Lê Thị Vân Hạnh, Đinh Văn Tiến . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 152 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 351.597071Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Phương pháp phần tử hữu hạn - Lý thuyết và Lập trình. T.2 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật; 2003. - 268tr. 26cm Mã xếp giá: 511.107 N573 B22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043395-6 |
8 |  | Phương pháp phần tử hữu hạn - Lý thuyết và Lập trình. T.1 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật; 2003. - 242tr. 26cm Mã xếp giá: 511.107 N573 B22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043397-8 |
9 |  | Các phương pháp phân tích vật lý và hoá lý. T.2, Phương pháp phổ khối lượng / Nguyễn Đình Triệu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 327tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 535.840711 N573 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044427 |
10 |  | Tuyển tập Vật lý đại cương. T.1, Test cơ - nhiệt / Phan Hồng Liên, Vũ Sỹ Tuyên, Nguyễn Như Xuân . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 228tr. : hình vẽ ; 24cm Mã xếp giá: 530.0711 P535 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044580-1 |
11 |  | Các công thức hóa học : Tập hợp các công thức để pha chế 1000 sản phẩm thương mại trong các lĩnh vực khác nhau. T.2 / H.Bennett,F.A.I.C;ng.dịch Phạm Văn Huy,Đỗ Văn Thức . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 387tr., 21cm Mã xếp giá: 540.212 B417Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044750-2 |
12 |  | An efficient algorithm that optimizes the classification association rule set / Nguyen Quoc Huy, Tran Anh Tuan, Nguyen Thi Ngoc Thanh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023 Hội thảo quốc gia lần thứ XXVI "Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và truyền thông" 2023, p 13-19, |
13 |  | Embracing context-aware emotion recognition : A feature relevance-based strategy / Tran Minh Hai, Tran Nguyen Quynh Tram...[et. al.] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023 Hội thảo quốc gia lần thứ XXVI 2023, p.138-143, |
14 |  | Embracing context-aware emotion recognition : A feature relevance-based strategy / Tran Minh Hai, Tran Nguyen Quynh Tram...[et. al.] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023 Hội thảo quốc gia lần thứ XXVI 2023, p.138-143, |
15 |  | Tổng hợp hữu cơ. T.1 / Nguyễn Thanh Bình, Đặng Thanh Tuấn chủ biên,... [và nh.ng khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 336 tr. : Hình vẽ, bảng ; 27 cm Mã xếp giá: 547 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041507-11 |
16 |  | Tổng hợp hữu cơ. T.2 / Nguyễn Hiển, Nguyễn Thanh Bình chủ biên,... [và nh.ng khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2016. - 331 tr. : Hình vẽ, bảng ; 27 cm Mã xếp giá: 547 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041502-6 |
17 |  | Bài tập cơ sở Hóa học hữu cơ. T.2 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 440tr. : hình vẽ ; 26cm Mã xếp giá: 547.076 T364 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041632-3 |
18 |  | Bài tập cơ sở Hóa học hữu cơ. T.1 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 300tr. : hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 547.076 T364 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041641-2 |
19 |  | Hỏi đáp về thực vật. T.5 / Vũ Văn Chuyên . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1978. - 179tr.: minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 580 V986 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042293 |
20 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Xuất bản lần thứ 16. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 207tr. ; 21cm Mã xếp giá: 001.42 V98Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003501-6, Lầu 1 TV: GT10048229 |
21 |  | Giáo trình mạch điện / Nguyễn Thế Kiệt . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 349 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 621.3192 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002272 |
22 |  | Hướng dẫn lập trình xử lý tín hiệu số trên các bo mạch khả trình / Nguyễn Văn Đức . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 130 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010663 |
23 |  | Cơ sở công nghệ xử lý khí thải / Trần Hồng Côn, Đồng Kim Loan . - Tái bản. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 132 tr Mã xếp giá: 697.9 T772Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Làm chủ sai số trong thiết kế và điều khiển robot / Phạm Thành Long chủ biên ;... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 311 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 629.8 L213Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010662 |