1 | | Phan Châu Trinh toàn tập. T.3 . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 647 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9223 P535Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000033570 |
2 | | Biến đổi văn hóa ứng xử trong hoạt động kinh doanh hiện nay (Trường hợp văn hóa ứng xử của tiểu thương tại các chợ truyền thống ở thành phố Hồ Chí Minh) = Cultural transformation in behaviour of current business activities (Case of cultural behaviour of small traders in traditional markets in Ho Chi Minh City) / Huỳnh Ngọc Trang . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022 Kỷ yếu hội thảo quốc gia "Những biến đổi trong đời sống kinh tế - chính trị - văn hóa - xã hội quốc tế trong năm 2022" 2022, tr. 88-93, |
3 | | Hoa sen và cây da dù / Kim Yi Jeong . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2024. - 107 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.73Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022169-70 |
4 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T. 1. Q.2, Dân ca trữ tình, dân ca nghi lễ . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 999tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010722 |
5 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.1. Q.1, Tục ngữ, đồng giao, hát ru, câu đố, dân ca lao động - phong tục . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 794tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010723 |
6 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.2, Truyện cổ dân gian . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 1237tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010724 |
7 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.3. Q.2, Sử thi . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 792tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010725 |
8 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.3. Q.1, Truyện lịch sử, luật tục, sử thi . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 642tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010726 |
9 | | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T. 4, Truyện thơ . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 1030tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010727 |
10 | | Vận dụng điểm mới trong văn kiện Đại hội XIII của Đảng về vấn đề con người vào giảng dạy lý luận chính trị tại các trường Đại học ở thành phố Hồ Chí Minh / Đào Vĩnh Hợp . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2022 Đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế của Bình Dương và vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 2023, tr. 308-318, |
11 | | Phan Châu Trinh toàn tập. T.2 . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 743 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9223 P535Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000033571 |
12 | | Phan Châu Trinh toàn tập. T.1, Thơ chữ Hán - câu đối - thơ Nôm - diễn ca . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 673 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9223 P535Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000033572 |
13 | | Bình diện ngữ nghĩa của câu trong mối quan hệ đề - thuyết qua chuyện thần thoại Chàng đốn củi và con tinh và ứng dụng trong giảng dạy tiếng việt / Trần Thị Kim Tuyến . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022 Kỷ yếu Hội thảo "Nghiên cứu và giảng dạy Ngoại ngữ, Bản ngữ và Quốc tế học trong thời kỳ hội nhập" năm 2021 2022, tr. 99-105, |
14 | | Tuyển tập lý luận phê bình văn học miền Trung thế kỷ XX . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 1038tr. : chân dung ; 25 cm Mã xếp giá: 895.9223409 T968Đăng ký cá biệt: 2000001506, Lầu 2 TV: 2000032778 |
15 | | Thảm án các công thần khai quốc đời Lê : Truyện lịch sử / Định Công Vĩ . - tái bản lần thứ nhất. - Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1994. - 251tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.703092 Đ584 V60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028832-3 |
16 | | Tưởng Giới Thạch bạn và thù. P.1. T.2, Uông Tinh Vệ và Tưởng Giới Thạch / Vương Triều Trụ ; Ông Văn Tùng,...[và nh.ng.khác] dịch . - Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000. - 1257 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 352.23092 V994 T86Đăng ký cá biệt: 2000000247, Lầu 2 TV: 2000022739 |
17 | | Tưởng Giới Thạch bạn và thù. P.1. T.1, Tống Mỹ Linh và Tưởng Giới Thạch / Vương Triều Trụ ; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000. - 1257 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 352.23092 V994 T86Đăng ký cá biệt: 2000000248, Lầu 2 TV: 2000022740 |
18 | | Tưởng Giới Thạch bạn và thù. P.1. T.3, Lý Tông Nhân và Tưởng Giới Thạch / Vương Triều Trụ ; Vũ Phong Tạo dịch . - Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000. - 1257tr. ; 24cm Mã xếp giá: 352.23092 V994 T86Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022741-2 |
19 | | Truyện ngắn thế kỷ 20. T.2 / Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích dịch . - Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1994. - 353 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.082 T874Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010112-3 |
20 | | Việt ngữ nghiên cứu/ Phan Khôi . - Tái bản lần thứ 1. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997. - 213 tr., 19 cm Mã xếp giá: 495.9225 P535 K45Đăng ký cá biệt: 7000000168 |
21 | | Mỹ học Folklor / V.E.Guxev ; Hoàng Ngọc Hiến dịch . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1999. - 591 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398 G985Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012640-2 |
22 | | Người cùng quê. T. 1 / Phan Tứ . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1985. - 497 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922834 P535 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031193 |
23 | | Nhà Nguyễn 9 chúa - 13 vua/ Thi Long . - Đà Nẵng.: Nxb Đà Nẵng, 2001. - 222tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 T442 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028536 |
24 | | Kể chuyện các đời vua nhà Nguyễn / Nguyễn Viết Kế . - Tái bản lần thứ 4. - Đà Nẵng.: Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 151tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703092 N573 K24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028849-52, Lầu 2 TV: TKV05001802-4, Lầu 2 TV: TKV05001806, Lầu 2 TV: TKV05001808, Lầu 2 TV: TKV05001811 |