Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  24  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Phan Châu Trinh toàn tập. T.3 . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 647 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 895.9223 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000033570
  • 2 Biến đổi văn hóa ứng xử trong hoạt động kinh doanh hiện nay (Trường hợp văn hóa ứng xử của tiểu thương tại các chợ truyền thống ở thành phố Hồ Chí Minh) = Cultural transformation in behaviour of current business activities (Case of cultural behaviour of small traders in traditional markets in Ho Chi Minh City) / Huỳnh Ngọc Trang . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022 Kỷ yếu hội thảo quốc gia "Những biến đổi trong đời sống kinh tế - chính trị - văn hóa - xã hội quốc tế trong năm 2022" 2022, tr. 88-93,
    3 Hoa sen và cây da dù / Kim Yi Jeong . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2024. - 107 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 895.73 K49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022169-70
  • 4 Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T. 1. Q.2, Dân ca trữ tình, dân ca nghi lễ . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 999tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 398.209597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010722
  • 5 Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.1. Q.1, Tục ngữ, đồng giao, hát ru, câu đố, dân ca lao động - phong tục . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 794tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 398.209597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010723
  • 6 Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.2, Truyện cổ dân gian . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 1237tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 398.209597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010724
  • 7 Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.3. Q.2, Sử thi . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 792tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 398.209597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010725
  • 8 Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.3. Q.1, Truyện lịch sử, luật tục, sử thi . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 642tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 398.209597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010726
  • 9 Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T. 4, Truyện thơ . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 1030tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 398.209597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010727
  • 10 Vận dụng điểm mới trong văn kiện Đại hội XIII của Đảng về vấn đề con người vào giảng dạy lý luận chính trị tại các trường Đại học ở thành phố Hồ Chí Minh / Đào Vĩnh Hợp . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2022 Đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế của Bình Dương và vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 2023, tr. 308-318,
    11 Phan Châu Trinh toàn tập. T.2 . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 743 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 895.9223 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000033571
  • 12 Phan Châu Trinh toàn tập. T.1, Thơ chữ Hán - câu đối - thơ Nôm - diễn ca . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 673 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 895.9223 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000033572
  • 13 Bình diện ngữ nghĩa của câu trong mối quan hệ đề - thuyết qua chuyện thần thoại Chàng đốn củi và con tinh và ứng dụng trong giảng dạy tiếng việt / Trần Thị Kim Tuyến . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022 Kỷ yếu Hội thảo "Nghiên cứu và giảng dạy Ngoại ngữ, Bản ngữ và Quốc tế học trong thời kỳ hội nhập" năm 2021 2022, tr. 99-105,
    14 Tuyển tập lý luận phê bình văn học miền Trung thế kỷ XX . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 1038tr. : chân dung ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 895.922340
  • Đăng ký cá biệt: 2000001506, Lầu 2 TV: 2000032778
  • 15 Thảm án các công thần khai quốc đời Lê : Truyện lịch sử / Định Công Vĩ . - tái bản lần thứ nhất. - Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1994. - 251tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 959.703092
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028832-3
  • 16 Tưởng Giới Thạch bạn và thù. P.1. T.2, Uông Tinh Vệ và Tưởng Giới Thạch / Vương Triều Trụ ; Ông Văn Tùng,...[và nh.ng.khác] dịch . - Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000. - 1257 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 352.23092
  • Đăng ký cá biệt: 2000000247, Lầu 2 TV: 2000022739
  • 17 Tưởng Giới Thạch bạn và thù. P.1. T.1, Tống Mỹ Linh và Tưởng Giới Thạch / Vương Triều Trụ ; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000. - 1257 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 352.23092
  • Đăng ký cá biệt: 2000000248, Lầu 2 TV: 2000022740
  • 18 Tưởng Giới Thạch bạn và thù. P.1. T.3, Lý Tông Nhân và Tưởng Giới Thạch / Vương Triều Trụ ; Vũ Phong Tạo dịch . - Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000. - 1257tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 352.23092
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022741-2
  • 19 Truyện ngắn thế kỷ 20. T.2 / Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích dịch . - Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1994. - 353 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 420.082 T8
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010112-3
  • 20 Việt ngữ nghiên cứu/ Phan Khôi . - Tái bản lần thứ 1. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997. - 213 tr., 19 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 P
  • Đăng ký cá biệt: 7000000168
  • 21 Mỹ học Folklor / V.E.Guxev ; Hoàng Ngọc Hiến dịch . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1999. - 591 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398 G985
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012640-2
  • 22 Người cùng quê. T. 1 / Phan Tứ . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1985. - 497 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 895.922834
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031193
  • 23 Nhà Nguyễn 9 chúa - 13 vua/ Thi Long . - Đà Nẵng.: Nxb Đà Nẵng, 2001. - 222tr.; 19cm
  • Mã xếp giá: 959.703 T4
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028536
  • 24 Kể chuyện các đời vua nhà Nguyễn / Nguyễn Viết Kế . - Tái bản lần thứ 4. - Đà Nẵng.: Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 151tr.; 19cm
  • Mã xếp giá: 959.703092
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028849-52, Lầu 2 TV: TKV05001802-4, Lầu 2 TV: TKV05001806, Lầu 2 TV: TKV05001808, Lầu 2 TV: TKV05001811
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến