1 | | Giáo trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp bằng phương pháp sinh học / Nguyễn Văn Phước . - Tái bản. - Hà Nội : Xây Dựng, 2015. - 297 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 628.16207 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002164-6 |
2 | | Giáo trình kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp : phục vụ đào tạo kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xử lý CTCN và các ngành khác thuộc đề án " Đưa các nội dung BVMT vào hệ thống GDQD của Bộ Giáo dục và Đào tạo ", MS : B2002-20-24-DAMT / Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Thanh Phượng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây Dựng, 2018. - 359 tr. : Hình vẽ, sơ đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 628.530711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002167-9 |
3 | | Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải / Trịnh Xuân Lai . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 240 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 628.166 T8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000776-8 |
4 | | Giáo trình quản lý chất thải nguy hại / Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 283 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 628.4 L213Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002170-2 |
5 | | Hướng dẫn thực hành PLC S7-200 / Bùi Hồng Huế, Nguyễn Văn Doanh . - Hà Nội : Xây dựng, 2013. - 100 tr. : Hình vẽ, sơ đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 005.707 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003894-6 |
6 | | Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển / Nguyễn Thành Trung . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 320 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 363.7392 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015211-3 |
7 | | Phòng chống cháy nổ cho nhà và công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 148 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 628.922 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015217-9 |
8 | | Động đất và các biện pháp phòng tránh / Nguyễn Chí Trung . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 148 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 551.22 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015214-6 |
9 | | Mô hình nhà ven biển / Vũ Thị Hồng Hạnh . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 116 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 720.22 V98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015220-2 |
10 | | Cấp thoát nước / Nguyễn Thống . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 233 tr Mã xếp giá: 628.1 N573Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Giáo trình quản lý vả xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - Hà Nội : Xây Dựng, 2008. - 375 tr. : Hình vẽ, sơ đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 628.530711Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Giáo trình kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp : phục vụ đào tạo kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xử lý CTCN và các ngành khác thuộc đề án " Đưa các nội dung BVMT vào hệ thống GDQD của Bộ Giáo dục và Đào tạo ", MS : B2002-20-24-DAMT / Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Thanh Phượng . - Hà Nội : Xây Dựng, 2006. - 364 tr. : Hình vẽ, sơ đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 628.530711Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Giáo trình quản trị hành chính văn phòng / Nguyễn Văn Bằng chủ biên ; Đặng Thanh Nam, Lê Hùng Điệp . - Hà Nội : Xây dựng, 2021. - 324 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 N573Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Hóa học vô cơ và vật liệu vô cơ / Trương Văn Ngà . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 546 T871 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002666-8 |
15 | | Kỹ thuật xử lý nước thải / Phạm Thị Tố Oanh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2021. - 149 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 628.162 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012950-2 |
16 | | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí / Phạm Sơn Tùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 386 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 622.330285Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015223-5 |
17 | | Thiết kế công trình năng lượng tái tạo điện gió / Nguyễn Thành Trung . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 320 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 621.312 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015226-8 |
18 | | Xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp / Trịnh Xuân Lai . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2021. - 521 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 628.166 T8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000779-81 |
19 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế với Revit Achitecture / Nguyễn Thị Tâm Đan chủ biên; Ngô Hồng Năng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 171 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 720.220285Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000785-7 |
20 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi chủ biên ; Lê Hồng Dân . - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 346 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 728.09597 Đăng ký cá biệt: 2000001854-7 |
21 | | Mạng lưới thoát nước : Giáo trình dành cho sinh viên đại học chuyên ngành cấp và thoát nước / Hoàng Văn Huệ, Phan Đình Bưởi . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 144 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 627.45 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002174-6 |
22 | | Giáo trình đo lường điện - điện từ . - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 74 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 621.374 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008177-9 |
23 | | Giáo trình kỹ thuật số . - Hà Nội : Xây dựng, 2013. - 124 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 621.3815 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008180-2 |
24 | | Giáo trình kiểm toán dự án đầu tư xây dựng / Vương Thị Thùy Dương chủ biên ; Trần Thị Thiểm, Trịnh Văn Cần . - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 232 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 657.45 V99Đăng ký cá biệt: 2000022484-8 |