1 | | Truyện ngắn đầu tay. T. II . - H.: Thanh Niên, 2000. - 935tr.: 19cm Mã xếp giá: 895.9223013 T874Đăng ký cá biệt: 2000001399, Lầu 2 TV: TKV19042033 |
2 | | Tổng quan về địa hình - kinh tế - phong tục của các châu lục địa trên thế giới : Châu Phi - Africa : Song ngữ Anh - Việt / Kim Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2005. - 301 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 916 K49 Q12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030050 |
3 | | Nghệ thuật viết chữ Trung Quốc bằng bút sắt / Đồng A Sáng biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Thanh niên , 2002. - 167 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.1 N567Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010902-4 |
4 | | Một cách tiếp cận văn hóa / Phan Ngọc . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2000. - 460 tr Mã xếp giá: 305.8Đăng ký cá biệt: 7000000323 |
5 | | Từ điển cười - Tiếu liệu pháp = Vietnamese humour therapy & humour dictionary / Phạm Thiên Thư . - Hà Nội: Thanh niên, 2005. - 93 3tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 615.85103 P534 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008127 |
6 | | Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong Truyện Kiều / Phan Ngọc . - Hà Nội : Thanh niên, 2001. - 400 tr Mã xếp giá: 895.922Đăng ký cá biệt: 7000000349 |
7 | | Tự học tiếng Pháp. T.2 / Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính . - Tái bản lần thứ tư. - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2002. - 184 tr Mã xếp giá: 440.07Đăng ký cá biệt: 7000000344 |
8 | | Thử xét văn hóa, văn học bằng ngôn ngữ / Phan Ngọc . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2000. - 514 tr Mã xếp giá: 400Đăng ký cá biệt: 7000000354 |
9 | | Về giáo dục thanh niên/ Hồ Chí Minh . - H.: Thanh niên, 1980. - 455tr.,18cm Mã xếp giá: 923.259701 H678 M66Đăng ký cá biệt: 2000023281, 2000023343, Lầu 2 TV: 2000030581-3, Lầu 2 TV: 2000030611 |
10 | | Từ điển Tóan học Anh Việt / Cung Nam Tiến . - H.: Thanh niên, 2004. - 605tr.: 18cm Mã xếp giá: 510.03 C972 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007362 |
11 | | 501 động từ tiếng Pháp = 501 verbs francais / Thanh Nga . - Hà Nội : Thanh Niên, 2013. - 933 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 448 T367 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010876-7 |
12 | | Giáo trình giao tiếp tiếng Anh : Thông dụng cho học sinh - sinh viên : Hướng dẫn cách dùng từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu và cách phát âm chuẩn = The course of English communication / Nguyễn Thị Ngọc Linh . - H. : Thanh niên, 2009. - 351tr. ; 24cm+ 1 CD-ROM Mã xếp giá: 428.307 N573 L76Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT19052495, Lầu 2 KLF: 2000007158 |
13 | | Từ điển thuật ngữ Tóan Lý Hóa Anh Việt / Phan Tuệ [ và nh.ng. khác] . - H.: Thanh niên, 2004. - 1265tr.: 26cm Mã xếp giá: 510.3 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007371 |
14 | | Những vì sao đất nước . T.3 / Nguyễn Anh, Quỳnh Cư . - H. : Thanh niên, 1989. - 322 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7092 N573 A11Đăng ký cá biệt: 2000023237 |
15 | | Từ điển lời hay ý đẹp: Túi khôn muôn đời của lòai người- T.1/ Nguyễn Hùng Trương . - H.: Thanh niên, 20??. - 900tr.: 20cm Mã xếp giá: 398.903 N573 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006926 |
16 | | Từ điển lời hay ý đẹp: Túi khôn muôn đời của lòai người- T.2/ Nguyễn Hùng Trương . - H.: Thanh niên, 2002. - 998tr.: 20cm Mã xếp giá: 398.903 N573 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006927 |
17 | | Từ điển Tiếng Việt 2000/ Bùi Quang Tịnh, Bùi Thị Tuyết Khanh . - H.: Thanh niên, 2000. - 1280tr.: 16cm Mã xếp giá: 495.9223 B932 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007025 |
18 | | Tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Hoàng Lan . - H.: Thanh niên, 2001. - 239tr., 20cm Mã xếp giá: 398.95922 N573 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010676-9, Lầu 2 TV: 2000010705, Lầu 2 TV: TKV05003358, Lầu 2 TV: TKV05003360-6, Lầu 2 TV: TKV05003368, Lầu 2 TV: TKV05003370-3 |
19 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Thanh Thanh biên soạn . - H.: Thanh niên, 2003. - 502tr. ; 19cm Mã xếp giá: 398.209597 T367 T37Đăng ký cá biệt: 2000020143, Lầu 2 TV: 2000010731, Lầu 2 TV: 2000010783 |
20 | | Tuyển tập 36 án lệ về công ước của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) / Hoàng Thị Hải Hà, Vũ Thị Vân Nga, Bùi Thị Bích Hiền,....[và nh. ng. khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2019. - 256 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 341.0262 T968Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025578-9 |
21 | | Chuyện văn : Lai lịch nhà thơ, lai lịch bài thơ / Hàn Anh Trúc . - H.: Thanh Niên, 2003. - 890tr : chân dung ; 19cm Mã xếp giá: 895.922134 H233 T86Đăng ký cá biệt: 2000001351, Lầu 2 TV: 2000015138-9 |
22 | | Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch / Vũ Thế Bình . - Xuất bản lần thứ 14. - Hà Nội : Thanh niên, 2020. - 1038 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000739-41 |
23 | | Truyện ngắn đầu tay. T. I . - H.: Thanh Niên, 2000. - 875tr.: 19cm Mã xếp giá: 895.9223013 T874Đăng ký cá biệt: 2000001397, Lầu 2 TV: TKV19040796 |
24 | | Lãnh đạo với lòng trắc ẩn / Rasmus Hougaard, Jacqueline Carter ; cùng với Marissa Afton và Moses Mohan ; Lê Thị Minh Loan dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2024. - 299 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4092Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
25 | | Những người cộng sản . - H.: Thanh niên, 1977. - 272tr.: chân dung; 19cm Mã xếp giá: 324.2597075092 N585Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026382-5 |
26 | | Công tác kiểm tra và việc thi hành kỷ luật trong Đoàn . - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 139 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 324.3 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026397-9 |
27 | | Bác Hồ người Việt Nam đẹp nhất/ Hà Huy Giáp . - H.: Thanh niên, 1977. - 238tr.; 19cm Mã xếp giá: 324.2092 H111 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026578 |
28 | | Nền nếp gia phong / Phạm Côn Sơn . - Tp.Hồ Chí Minh : Thanh Niên , 2000. - 179tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 306.85 P534 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026743-4 |
29 | | Đồng chí Hồ Chí Minh / E. Cô-bê-ép; Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng d . - H.: Thanh niên, 1985. - 386tr.: chân dung; 21cm Mã xếp giá: 959.7092 C655Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027638-9 |
30 | | Những vì sao đất nước. T.1 / Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh . - H.: Thanh niên, 1971. - 218tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.7092 V217 L27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027640-2 |