1 | | Văn chương Tự lực văn đoàn. T.3, Khái Hưng - Nhất Linh - Thạch Lam - Trần Tiêu - Xuân Diệu / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Văn học; Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 1999. - 975tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.92232092 T871Đăng ký cá biệt: 2000001388, Lầu 2 TV: 2000003443 |
2 | | Văn học Việt Nam: Nửa cuối Thế kỷ XVIII-Hết Thế kỷ XIX/ Nguyễn Lộc . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Giáo dục, 2007. - 872tr.; 24cm Mã xếp giá: 895.9222 N573 L81Đăng ký cá biệt: 2000001395, Lầu 2 KLF: TKD0904067, Lầu 2 TV: TKV09020384-402 |
3 | | Những bài giảng về quản lí trường học. T. 1 / Hà Sĩ Hồ chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1984. - 263 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 371.207 N585Đăng ký cá biệt: 2000011794, Lầu 2 TV: 2000000427 |
4 | | Kỹ thuật xử lý nước thải / Trịnh Lê Hùng . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 172 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 628.360711 T832 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017963-4 |
5 | | Đại nam thực lục. T.1 / Quốc sử quán Triều Nguyễn . - H. : Giáo dục, 2002. - 1076tr.; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q163Đăng ký cá biệt: 2000001640, Lầu 2 TV: 2000028585, Lầu 2 TV: TKV19040313 |
6 | | Cơ sở khoa học thông tin và thư viện / Nguyễn Minh Hiệp ; Nguyễn Viết Ngoạn, Nguyễn Văn Bằng tổ chức biên soạn . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 272 tr Mã xếp giá: 020 N573 H63Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Tiếng Việt, mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2007 Mã xếp giá: 495.922158 C235 H25Đăng ký cá biệt: : KHXH23000576 |
8 | | Tìm hiểu về tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Giáo dục, 1993. - 172 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: 8000000002 |
9 | | Từ điển thuật ngữ tin học& vi tin học Anh- VIệt= English Vietnamese Micro-Informatics & Informatics Dictionary/ Phùng Quang Nhượng . - H.: Giáo dục, 1993. - 390tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 P577 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005053-4 |
10 | | Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997. - 188 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 515.730.7 N573 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003301 |
11 | | Cơ sở Hóa học hữu cơ. T.1 : Dùng cho sinh viên ban Hóa-Sinh CĐSP/ Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liễu . - H.: Giáo dục, 1999. - 143tr.: hình vẽ; 27cm Mã xếp giá: 547.0071 T772 S698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003305 |
12 | | Từ điển tranh về các loài hoa / Lê Quang Long chủ biên; Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2008. - 456tr. : Minh hoạ màu; 18cm Mã xếp giá: 743.703 L433 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009504 |
13 | | Từ điển tranh về các loại củ, quả / Lê Quang Long chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H. : Giáo dục, 2007. - 324tr. : Minh hoạ màu; 18cm Mã xếp giá: 743.703 L433 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009506 |
14 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên tiểu học / Lê Thu Trinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 92 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.35707 L433 D58Đăng ký cá biệt: 1000002598-602 |
15 | | Từ điển tác phẩm văn xuôi Việt Nam. T.1 : Từ cuối thế kỷ XIX đến 1945 / Vũ Tuấn Anh, Bích Thu chủ biên . - H. : Giáo dục, 2006. - 1023tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 895.9223203 V986 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009524, Lầu 2 TV: 2000034439 |
16 | | Từ điển tranh cho trẻ em(Việt- Anh Pháp)/ Lê Quang Long . - H.: Giáo dục, 2001. - 283tr., 24cm Mã xếp giá: 743.450317 L433 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009501, Lầu 2 TV: TKV06016505, Lầu 2 TV: TKV12031968-70 |
17 | | Từ điển văn học Việt Nam. Q. 1, Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX / Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1999. - 798tr.: 20cm Mã xếp giá: 895.92203 L185 A53Đăng ký cá biệt: 2000001389, Lầu 2 KLF: 2000009519-20 |
18 | | Từ điển tác phẩm văn xuôi Việt Nam. T.2 : 1945 - 1975 / Vũ Tuấn Anh, Bích Thu chủ biên . - H. : Giáo dục, 2006. - 1051tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 895.9223403 V986 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009527 |
19 | | Một số vấn đề về sư phạm học: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Kế Hào chủ biên ; Nguyễn Lệ Hằng . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 140 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.07 N573 H25Đăng ký cá biệt: 1000002475-9 |
20 | | Từ điển danh nhân thế giới : Phần khoa học tự nhiên và kỹ thuật : Dùng cho nhà trường / Nguyễn Văn Khang chủ biên ; Đỗ Ánh . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 266 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 920.003 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009599-600, Lầu 2 TV: 2000030014 |
21 | | Sửa lỗi ngữ pháp(Lỗi về kết từ)/ Hồ Lê, Trần Thị Ngọc Lang . - H.: Giáo dục, 1989. - 88tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.92255 H678 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012285-9 |
22 | | Trau dồi ngôn ngữ qua việc dạy ngữ văn ở cấp 2 / Hội nghị chuyên đề "Trau dồi ngôn ngữ qua việc dạy ngữ văn ở cấp II" . - Hà Nội : Giáo dục, 1964. - 270 tr. - ( Tủ sách Hai tốt ) Mã xếp giá: 495.922 T777Đăng ký cá biệt: : KHXH23000528 |
23 | | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung / Trần Ngọc Vương . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 403 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.92209Đăng ký cá biệt: 8000000043 |
24 | | Ngữ nghĩa học : Tập bài giảng / Lê Quang Thiêm . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 215 tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: 7000000328 |