1 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.37, Thư từ (Tháng Giêng 1888-Tháng Chạp 1890) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 936tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000361, Lầu 2 TV: TKV19040911 |
2 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.46, Phần I / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 921 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: : CS2TK11000110, 2000000373, Lầu 2 TV: TKV19041768 |
3 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.17, Tháng Bảy 1870-Tháng Hai 1872 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1106 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000389, Lầu 2 TV: TKV19041753 |
4 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.25, Phần I / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 758 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000398, Lầu 2 TV: TKV19041755 |
5 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.26, Phần III / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 929tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000399, Lầu 2 TV: TKV19040919 |
6 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.15, Tháng Giêng 1860-Tháng Chín 1864 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1035 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001001, Lầu 2 TV: TKV19040938 |
7 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.26, Phần I / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 660tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001003, Lầu 2 TV: TKV19040906 |
8 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.27, Thư từ (Tháng Hai 1842 - Tháng Chạp 1851) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1074tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001004, Lầu 2 TV: TKV19040926 |
9 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.29, Thư từ (Tháng Giêng 1856 - Tháng Chạp 1859) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1101 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001005, Lầu 2 TV: TKV19040927 |
10 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.30, Thư từ (Tháng Giêng 1860- Tháng Chín 1864) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1128 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001008, Lầu 2 TV: TKV19040925 |
11 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.33, Thư từ (Tháng Bảy 1870-Tháng Chạp 1874) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1160 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001009, Lầu 2 TV: TKV19040922 |
12 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.32, Thư từ (Tháng Giêng 1868- Tháng Bảy 1870) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1263 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001010, Lầu 2 TV: TKV19040923 |
13 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.16, Tháng Chín 1864-Tháng Bảy 1870 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1114 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000391, Lầu 2 TV: TKV19041754 |
14 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.19, Tháng Ba 1875-Tháng Năm 1883 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 976 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000393, Lầu 2 TV: TKV19040921 |
15 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.21, Tháng Năm 1883-Tháng Chạp 1889 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1071 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000394, Lầu 2 TV: TKV19040915 |
16 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.25, Phần II / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 779 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000397, Lầu 2 TV: TKV19040943 |
17 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.26, Phần II / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 922tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001002, Lầu 2 TV: TKV19040907 |
18 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.28, Thư từ (Tháng Giêng 1852 - Tháng Chạp 1855) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1149 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001006, Lầu 2 TV: TKV19040928 |
19 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.31, Thư từ (Tháng Mười 1864- Tháng Chạp 1867) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1129 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001007, Lầu 2 TV: TKV19040924 |
20 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.8, Tháng tám 1851-Tháng ba 1853 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 881tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001070, Lầu 2 TV: TKV19040937 |
21 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.13, Tháng Giêng 1859-Tháng Hai 1860 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 963 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001071, Lầu 2 TV: TKV19041756 |
22 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.12, Tháng tư 1856-Tháng Giêng 1859 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1093 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001072, Lầu 2 TV: TKV19041763 |
23 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.7, Tháng tám 1849-Tháng sáu 1851 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H.: Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 878tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001073, Lầu 2 TV: TKV19040931 |
24 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.6, Tháng Mười Một 1848-Tháng bảy 1849 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H.: Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 943tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001074, Lầu 2 TV: TKV19040929 |