1 | | Challenges in granular physics / Thomas Halsey, Anita Mehta biên tập . - Singapore, New Jersey : World Scientific, 2002. - viii, 247 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 531 C437Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003736, Lầu 2 KLF: 2000007686 |
2 | | Chế tạo và khảo sát tính chất quang của vật liệu SrAl12O19:Cr3+ nhằm ứng dụng trong đèn LED chiếu sáng chuyên dụng cho cây trồng : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Trần Thị Minh Mẫn ; Tống Thị Hảo Tâm, Nguyễn Hữu Trí hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - x, 53, [6] tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 541.35 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003720 |
3 | | Combinatorial materials science / Balaji Narasimhan, Surya K. Mallapragada, Marc D. Porter biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xii, 233tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 620.1 C729Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002844, Lầu 2 KLF: 2000008220 |
4 | | Hóa học vô cơ và vật liệu vô cơ / Trương Văn Ngà . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 546 T871 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002666-8 |
5 | | Landmark papers on photorefractive nonlinear optics / Pochi Yeh, Claire Gu biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1995. - xii, 605 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 621.36 L25Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004629, Lầu 2 KLF: 2000008261 |
6 | | Microbiologically influenced corrosion / Brenda J. Little, Jason S. Lee . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xii, 279 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 620.1 L778Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003246, Lầu 2 KLF: 2000008223 |
7 | | Nanomaterials synthesis : Design, fabrication and applications / Yasir Beeran Pottathara,...[et.] . - Amsterdam, Netherlands ; Cambridge, MA, United States : Elsevier, 2019. - xv, 582 p. ; 23 cm. - ( Micro & nano technologies series ) Mã xếp giá: 620.5 N186Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện tổng hợp đến các đặc trưng cấu trúc và tính chất của vật liệu nano perovskite YbFeO3 : Luận văn thạc sĩ Hóa lý thuyết và hóa lý : 8440119 / Phan Phước Minh Trường ; Nguyễn Thị Kim Chung, Quách Nguyễn Khánh Nguyên hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 65 , [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 541 P535 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003714 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của sự pha tạp strontium đến các đặc trưng cấu trúc và tính chất của vật liệu nano orthoferrite praseodymium (o-PrFeO3) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý :8440119 / Đậu Thị Tường Vi ; Nguyễn Thị Kim Chung, Nguyễn Thị Lan Hương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 75, [7] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 541.395 Đ2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003732 |
10 | | Nghiên cứu chế tạo và đánh giá khả năng xúc tác quang của vật liệu tổ hợp Nano Tio2 với Graphene/Graphene oxit : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Đoàn Ngọc Thành ; Nguyễn Xuân Sáng, Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 62 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 541.369 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003722 |
11 | | Nghiên cứu chế tạo và đánh giá khả năng xử lý màu hữu cơ methylene blue của vật liệu tổ hợp ống nano Tio2/graphene oxit dạng màng mọc trên đế titan : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Đào Châu Kim Ngọc ; Nguyễn Xuân Sáng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 57, [4] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 541 Đ211 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003687 |
12 | | Nghiên cứu chế tạo, biến tính vật liệu ZnSe và ứng dụng làm xúc tác quang : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý :8440119 / Trần Văn Lĩnh ; Nguyễn Hữu Trí hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 65, [7] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 541.395 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003730 |
13 | | Nghiên cứu tổng hợp nhóm vật liệu Composite Natri Titanat bằng phương pháp Sol-Gel cải tiến định hướng ứng dụng xử lý màu phẩm nhuộm tinh thể tím (CV) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý :8440119 / Đào Thị Kim Thoa ; Nguyễn Lê Minh Trí , Nguyễn Hữu Trí hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 60, [10] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 541.39 Đ21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003726 |
14 | | Nghiên cứu tổng hợp và biến tính Chitosan-PEG-FA trên bề mặt nano liposome định hướng làm chất mang thuốc điều trị ung thư : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa hữu cơ : Mã số : 8440114 / Đoàn Thị Thảo Nhi ; Nguyễn Đại Hải hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 63, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 547 Đ631 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001603 |
15 | | Nghiên cứu vật liệu làm dao cắt kim loại : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Thị Xuân Huyên ; Nguyễn Thị Thu Nga hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 46 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 621.932 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001330 |
16 | | Photorefractive materials : fundamental concepts, holographic recording and materials characterization / Jaime Frejlich . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxiii, 309 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 620.1 F867Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003810, Lầu 2 KLF: 2000008222 |
17 | | Raw materials for glass and ceramics : sources, processes, and quality control / Christopher W. Sinton . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - ix, 356 tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 666 S615Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002742, Lầu 2 KLF: 2000009109 |
18 | | Simplified design of concrete structures /James Ambrose, Patrick Tripeny . - 8th ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2007. - xvi, 428 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Parker-Ambrose series of simplified design guides ) Mã xếp giá: 693.54 A49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002846, Lầu 2 KLF: 2000009141 |
19 | | Tìm hiểu huỳnh quang chuyển đổi ngược của nano SiO2-SnO2 và NaYF4 chứa ion đất hiếm : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Ngọc Duy Quyên ; Phạm Thị Thủy hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vii, 42tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 620.507 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001964 |
20 | | Tính chất quang học của một số vật liệu Nano Perovskite ABO3 : Luận văn thạc sĩ Vật lý : 60.44.01. 09 / Phạm Phúc Phương ; Lưu Tiến Hưng hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 70 tr. : Minh họa, sơ đồ ; 29 cm Mã xếp giá: 620.5 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003839 |
21 | | Tổng hợp, nghiên cứu các đặc trưng cấu trúc và tính chất của hệ vật liệu nano Gd1-xCdxFeO3 : Luận văn thạc sĩ Hóa lý thuyết và hóa lý : 8440119 / Phạm Thị Thanh Tuyền ; Ngũ Trường Nhân, Quách Nguyễn Khánh Nguyên hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 58 , [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 541 P534 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003715 |