Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  26  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A war like no other : The truth about China’s challenge to America / Richard C. Bush, Michael E. O’Hanlon . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - vii, 232tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 355 B978
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003345-6, Lầu 2 KLF: 2000006611
  • 2 Các đời đế vương Trung Quốc/ Nguyễn Khắc Thuần . - H.: Giáo dục, 2002. - 399tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 951 N573 T53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027880-3
  • 3 Các nhân vật lịch sử cổ đại. T.1, Trung Hoa / Lê Vinh Quốc ch.b [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 175tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 951.01092 C118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027952-3
  • 4 Chính sách ngoại giao Việt Nam trong ứng phó với sáng kiến vành đai - con đường của Trung Quốc : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Minh Luân, Ngũ Nguyễn Tuyết Nhi ; Võ Thế Khang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 87 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000363
  • 5 Dấu ấn văn hóa Trung Hoa trong các nước đồng văn : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thanh Kim Ngân ; Hoàng Quốc hướng dẫn ; Đỗ Thị Ngọc Uyển phản biện . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 72 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000357
  • 6 Đường thi trích dịch / Đỗ Bằng Đoàn dịch nghĩa và chú giải ; Bùi Khánh Đản dịch vần . - H. : Văn học, 2006. - 1271 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 895.1 Đ928
  • Đăng ký cá biệt: 2000001137, 2000021827-8, Lầu 2 TV: TKV19040663
  • 7 Giao lưu văn hóa Việt Nam - Trung Quốc từ năm 1991 đến năm 2019 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hậu ; Hoàng Quốc hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - iv, 75 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000364
  • 8 Giáo trình chuẩn HSK 1 = 标准教程 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 141 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 495.1800711 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001977-9
  • 9 Giáo trình chuẩn HSK 2 : Sách bài tập = 标准教程 2 : 练习册 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019. - 166 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 495.1800711 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001974-6
  • 10 Hán văn tinh túy / Lãng Nhân [b.d.] . - [SaiGon] : [Nam Chi Tùng Thư], 1965. - 378tr. : hình vẽ ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.17 L269 N58
  • Đăng ký cá biệt: : 7000000238
  • 11 Hồng Lâu Mộng. T.I / Tào Tuyết Cần; Vũ Bội Hòang, Trần Quảng dịch . - H.: Văn học, 2002. - 603tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 895.1348 T171 C21
  • Đăng ký cá biệt: 2000001361, 2000021825, Lầu 2 KLF: TKD0500702, Lầu 2 KLF: TKD0500704, Lầu 2 TV: TKV05002646-8, Lầu 2 TV: TKV05002650
  • 12 Hồng Lâu Mộng. T.II / Tào Tuyết Cần; Vũ Bội Hòang, Trần Quảng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2003. - 627tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 895.1348 T171 C21
  • Đăng ký cá biệt: 2000001360, 2000021826, Lầu 2 KLF: TKD0500706, Lầu 2 KLF: TKD0500708, Lầu 2 TV: TKV05002651-5
  • 13 Hồng Lâu Mộng. T.III / Tào Tuyết Cần; Vũ Bội Hoàng, Trần Quảng dịch . - H.: Văn học, 2002. - 563tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 895.1348 T171 C21
  • Đăng ký cá biệt: 2000001136, Lầu 2 TV: TKV05002656-60
  • 14 Investment U’s profit from China / Investment U . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - xii, 36 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 332.67 I62
  • Đăng ký cá biệt: 2000002780, Lầu 2 KLF: 2000006364
  • 15 Kỷ yếu hội thảo quốc tế kỷ niệm 1300 năm năm sinh thi hào Đỗ Phủ . - Hà Nội : Văn học, 2013. - 392 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 895.1 K99
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 5000000122-4
  • 16 Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm. T.1 / Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương ; ng.d. Trần Ngọc Thuận . - in tái bản có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 518tr. : bản đồ, tranh ảnh ; 19cm
  • Mã xếp giá: 951 L213 Đ23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027924-5
  • 17 Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm. T.2 / Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương ; ng.d. Trần Ngọc Thuận . - in tái bản có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 530tr. : bản đồ, tranh ảnh ; 19cm
  • Mã xếp giá: 951 L213 Đ23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027926-7
  • 18 Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm. T.3 / Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương ; ng.d. Trần Ngọc Thuận . - in tái bản có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2001. - 542tr. : bản đồ, tranh ảnh ; 19cm
  • Mã xếp giá: 951 L213 Đ23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027878, Lầu 2 TV: 2000027923
  • 19 Lịch sử văn minh thế giới. P.I, Di sản phương Đông = Our oriental heritage. T.3, Văn minh Trung Hoa & Nhật Bản / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021. - 525 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 909 D951
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000006
  • 20 Một số vấn đề chữ Hán thế kỷ XX / Phạm Văn Khoái . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 339 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.1 P534 K45
  • Đăng ký cá biệt: : 7000000240
  • 21 Nations at dawn - China, Russia, and America / John G. Stoessinger . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 1994. - xiv, 333 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 327.73 S872
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006023
  • 22 Nations at dawn-China, Russia, and America / John G. Stoessinger . - 6th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill/Irwin, 1994. - xiv, 333 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 327.73 S872
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006024
  • 23 Nghệ thuật viết chữ Trung Quốc bằng bút sắt / Đồng A Sáng biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Thanh niên , 2002. - 167 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.1 N567
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010902-4
  • 24 Quan hệ Việt Nam cộng hòa - Trung Hoa dân quốc (1967 - 1975) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Lê Thị Hà Linh ; Trần Thị Thanh Vân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - v, 161, [7] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 327.597051 L433 L76
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001937
  • 25 Tam Quốc diễn nghĩa. T. II / La Quan Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 267tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 895.130813 L111 T87
  • Đăng ký cá biệt: 2000001134, Lầu 2 TV: TKV05002908, Lầu 2 TV: TKV19041999
  • 26 Tam Quốc diễn nghĩa. T. III / La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1999. - 267tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 895.130813 L111 T87
  • Đăng ký cá biệt: 2000001135, Lầu 2 TV: TKV05002909, Lầu 2 TV: TKV19041675
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    829.819

    : 90.148

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến