1 | | An introduction to signal and system analysis / K. ’Gopal’ Gopalan . - Toronto, ON : Cengage Learning, 2009. - xv, 655 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 003 G644Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005016 |
2 | | Digital signal processing : A modern introduction / Ashok Ambardar . - Toronto, Ont. : Thomson, 2007. - xvi, 591 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 A491Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008313 |
3 | | Digital signal processing : Principles, algorithms, and applications / John G. Proakis, Dimitris G. Manolakis . - 4th ed. - Upper Saddle River, N.J : Pearson/Prentice Hall, 2007. - xi, 948 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 P962Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004746, Lầu 2 KLF: 2000008335 |
4 | | Digital signal processing implementations : Using DSP microprocessors with examples from TMS320C54xx / Avtar Singh, S. Srinivasan . - 3rd ed. - Belmont, CA : Thomson/Brooks/Cole, 2004. - xiii, 346 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 A963Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008314 |
5 | | Digital signal processing using MATLAB / Vinay K. Ingle, John G. Proakis . - 3rd ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2012. - xv, 652 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.382 I51Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008345 |
6 | | Digital signal processing with examples in MATLAB® / Samuel D. Stearns, Donald R. Hush . - 2nd ed. - Boca Raton, FL : CRC Press, 2011. - xxiii, 483 tr. : MInh họa ; 25 cm. - ( Electrical engineering & applied signal processing series ) Mã xếp giá: 621.382 S799Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004774, Lầu 2 KLF: 2000008361 |
7 | | Discrete systems laboratory using MATLAB / Martin Schetzen, Vinay K. Ingle . - Pacific Grove, CA : Thomson-Brooks/Cole, 2000. - xv, 119 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( BookWare companion series ) Mã xếp giá: 621.3815 S327Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008299 |
8 | | Fourier analysis on finite groups with applications in signal processing and system design / Radomir S. Stanković, Claudio Moraga, Jaakko Astola . - Piscataway, NJ : IEEE Press ; Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xxiii, 236 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 S787Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003902, Lầu 2 KLF: 2000008360 |
9 | | Introduction to digital signal processing and filter design / B.A. Shenoi . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xv, 423tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 621.382 S546Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003188, Lầu 2 KLF: 2000008327 |
10 | | Introduction to digital signal processing using MATLAB / Robert J. Schilling and Sandra L. Harris . - 2nd ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2012. - xviii, 766 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.382 S334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008357 |
11 | | Model-based signal processing / James V. Candy . - Hoboken, New Jersey : IEEE Press : Wiley-Interscience, 2006. - xxi, 677 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Adaptive and learning systems for signal processing, communications, and control ) Mã xếp giá: 621.382 C219Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003229, Lầu 2 KLF: 2000008321 |
12 | | Modern digital signal processing / Roberto Cristi . - Pacific Grove, CA : Thomson/Brooks/Cole, 2004. - xiv, 380 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 C933Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008324 |
13 | | RF and digital signal processing for software-defined radio : a multi-standard multi-mode approach / Tony J. Rouphael . - Burlington : Elsevier Science, 2009. - ix, 383 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.384 R861Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008377 |
14 | | Wiley survival guide in global telecommunications : signaling principles, network protocols, and wireless systems / Emmanuel Desurvire . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - xxvii, 408 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 D476Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003786, Lầu 2 KLF: 2000008338 |
15 | | Xác định nhịp tim thông qua âm thanh từ tim : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số: SV2021-18 / Lê Quang Sang chủ nhiệm đề tài ; Trương Nguyễn Yến Nhi tham gia ; Phạm Thế Bảo hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 40 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 004 L433 S11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000335 |