1 | | Introduction to high performance computing for scientists and engineers / Georg Hager, Gerhard Wellein . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2011. - xxv, 330 p. ; 24 cm. - ( Chapman & Hall/CRC computational science series ; 7 ) Mã xếp giá: 004 H144Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003170 |
2 | | Annual review of scalable computing / editor, Yuen Chung Kwong . - Singapore : World Scientific, 2000. - xiv, 227 p. : ill. ; 26 cm. - ( Series on scalable computing ; Vol. 2 ) Mã xếp giá: 004.35 A61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000015-6 |
3 | | CCNA intro : Introduction to Cisco networking technologies : study guide / Todd Lammle . - Indianapolis, IN : Wiley, 2006. - xxviii, 473 tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.7 L232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030187, Lầu 2 KLF: 2000005298 |
4 | | CliffsTestPrep Cisco CCNA : Cisco certified network associate / Tood Lammle . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 188 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 004.6 L232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029676, Lầu 2 KLF: 2000005108 |
5 | | Computer science reconsidered : the invocation model of process expression / Karl M. Fant . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 269 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 F216Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029573, Lầu 2 KLF: 2000005040 |
6 | | Design and analysis of distributed algorithms / Nicola Santoro . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xviii, 589 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series on parallel and distributed computing ) Mã xếp giá: 005.1 S237Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029708, Lầu 2 KLF: 2000005134 |
7 | | Giáo trình phân tích dữ liệu : Áp dụng mô hình PLS - SEM : Nâng cao / Vũ Hữu Thành, Nguyễn Minh Hà đồng chủ biên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 376 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 005.8 V986Đăng ký cá biệt: 2000022489-93 |
8 | | Giáo trình phân tích dữ liệu : Áp dụng mô hình PLS - SEM = Partial least squares structural equation modeling / Nguyễn Minh Hà, Vũ Hữu Thành đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 336 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 005.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000022494-6 |
9 | | Grid computing : Towards a global interconnected infrastructure / Nikolaos P. Preve biên tập . - London : Springer-Verlag, 2011. - xv, 312 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm. - ( Computer communications and networks ) Mã xếp giá: 004.36 G84Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005094 |
10 | | High-performance computing : Paradigm and infrastructure / Laurence T. Yang, Minyi Guo biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxxviii, 778 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004 H638Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029571, Lầu 2 KLF: 2000005039 |
11 | | MCITP administrator : Microsoft SQL server 2005 optimization and maintenance study guide (70-444) / Victor Isakov ... [và nh.ng.khác] . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xli, 647 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 M47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030269, Lầu 2 KLF: 2000005337 |
12 | | Network + certification bible / Joseph Byrne và [nh.ng.khác] . - N.Y. : Hungry Minds, 2002. - xxix, 702tr. : Minh họa ; 24cm. + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.6 N472Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029672, Lầu 2 KLF: 2000005097 |
13 | | Network+ fast pass / Bill Ferguson . - San Francisco : Sybex, 2005. - xxii, 216tr. : minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 004.6 F353Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029666, Lầu 2 KLF: 2000005115 |
14 | | Network+ study guide / David Groth, Toby Skandier . - 4th ed. - San Francisco, Calif. ; London : SYBEX, 2005. - xxxviii, 519tr. : minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( The Jossey-Bass adult and higher education series ) Mã xếp giá: 004.6 G881Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029669-71, Lầu 2 KLF: 2000005114 |
15 | | Networks : The Proceedings of the Joint International Conference on Wireless LANs and Home Networks (ICWLHN 2002) and Networking (ICN 2002) : Atlanta, USA, 26-29 August 2002 / Benny Bing, Pascal Lorenz biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2002. - xvi, 775tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 004.6 N469Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005096 |
16 | | OCP introduction to Oracle9i : SQL exam guide (Exam 1Z0-007) / Jason Couchman . - N.Y. [etc.] : McGraw-Hill/Osborne, 2001. - xx,485tr. : minh họa ; 25cm + 1CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 005.7585 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005353 |
17 | | OCP Oracle9i database : Fundamentals II exam guide / Rama Velpuri . - N.Y. : McGraw-Hill/Osborne, 2002. - xxxi, 536tr. ; 24cm + 1 computer optical disc Mã xếp giá: 005.75 V44Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030260, Lầu 2 KLF: 2000005345 |
18 | | Parallel and high performance computing / Robert (Bob) Robey, Yuliana (Yulie) Zamora . - Shelter Island : Manning, 2021. - xxxiv, 667 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.27 R65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010246 |
19 | | Parallel combinatorial optimization / El-Ghazali Talbi biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xvi, 330 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series on parallel and distributed computing ) Mã xếp giá: 004 P222Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029580, Lầu 2 KLF: 2000005028 |
20 | | Ruling distributed dynamic worlds / Peter S. Sapaty . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xvii, 255tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 004.3 S241Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029661, Lầu 2 KLF: 2000005089 |
21 | | Server+ certification bible / Trevor Kay . - N.Y. : Hungry Minds, 2001. - xxviii, 582tr. : Minh họa ; 24cm. + 1 computer optical disc Mã xếp giá: 005.75 K23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005334 |