1 | | Combining images with Photoshop Elements : Selecting, layering, masking, and compositing / Ted LoCascio . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xix, 268 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 L81Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030769, Lầu 2 KLF: 2000005454 |
2 | | Digital image processing / Rafael C. Gonzalez, Richard E. Woods . - 3rd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2008. - xxii, 976 p. : ill. (some col.) Mã xếp giá: 621.367028Đăng ký cá biệt: : CNTT21000007, : TUD21000033 |
3 | | Digital image processing : PIKS Scientific inside / William K. Pratt . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 782 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 621.36 P91Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004772, Lầu 2 KLF: 2000008263 |
4 | | Digital Image Processing and Analysis : Computer Vision and Image Analysis / Scott E Umbaugh . - 4th ed. - Milton : Taylor & Francis Group, 2023. - xix, 420 p. : ill. ; 29 cm Mã xếp giá: 006.37 U49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022640 |
5 | | Digital image processing and analysis : Human and computer vision applications with CVIPtools / Scott E Umbaugh . - 2nd ed. - Boca Raton : Taylor & Francis, 2011. - xxi, 955 tr. : MInh họa (1 phần màu) ; 27 cm + 1 CD-ROM (4 3/4in.) Mã xếp giá: 006.37 U49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005393 |
6 | | Digital photography : Digital field guide / Harold Davis . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2005. - xix, 219 tr. : Minh họa màu ; 23cm Mã xếp giá: 775 D261Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004068, Lầu 2 KLF: 2000009457 |
7 | | Fundamentals of digital image processing / JAnil K. Jain . - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 1989. - xxi, 569 tr. : MInh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.387 J2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004770, Lầu 2 KLF: 2000008386 |
8 | | Fundamentals of image processing / Ian T. Young, Jan J. Gerbrands, Lucas J. Van Vliet . - [??] : The Netherlands at the Delft University of Technology, 1998. - 111 p Mã xếp giá: 621.387 Y6Đăng ký cá biệt: : CNTT21000032 |
9 | | Handbook of image and video processing / Al Bovik editor . - Sandiego : Academic press, 2000. - 974 p. - ( Academic press series in communications, networking, and multimedia ) Mã xếp giá: 621.387 H1Đăng ký cá biệt: : CNTT21000033 |
10 | | Hyperspectral data exploitation : Theory and applications /Chein-I Chang . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - x, 430 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 526.9 H998Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034129, Lầu 2 KLF: 2000007577 |
11 | | Image Engineering : Processing, analysis, and understanding / Ju-Jin Zhang . - Singapore : Cengage Learning, 2009. - xii, 714 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.37 Z63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005394 |
12 | | Photo finish : The digital photographer’s guide to printing, showing, and selling images / Jon Canfield, Tim Grey . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2004. - xvii, 318tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 775 C222Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002628, Lầu 2 KLF: 2000009456 |
13 | | Photoshop for nature photographers : a workshop in a book / Ellen Anon, Tim Grey . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2005. - xix, 314tr. : minh họa màu ; 26cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.68 A61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030764, Lầu 2 KLF: 2000005452 |
14 | | Thiết kế phần mềm xử lý ảnh bằng cách sử dụng thư viện GDI+ : Khoá luận tốt nghiệp / Cao Minh Thành ; Huỳnh Minh Trí hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 81 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 005.12 C23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000282 |
15 | | Tiếp cận học sâu trong phân loại ảnh số : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số: CS2019-35 / Phùng Thái Thiên Trang chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 42, [9] tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 006.62 P57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000323 |