Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cities and climate change : Responding to an urgent agenda / Daniel Hoornweg,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Washington, D.C. : World Bank, 2011. - xiv, 306 tr. : Minh họa, bản đồ ; 23 cm. - ( Urban development series )
  • Mã xếp giá: 307.76 C581
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005906
  • 2 Essentials of sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum . - 1st ed. - N. Y. : Norton, 2006. - xviii, 476, [A64]tr. : Minh hoạ ; 28cm
  • Mã xếp giá: 301 G453
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005780
  • 3 Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum . - 5th ed. - New York : W.W. Norton, 2005. - xvii, 646,16,71 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 301 G453
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005781
  • 4 Mapping the social landscape: Reading in sociology/ Susan J. Ferguson biên soạn . - 4th ed. - N.Y.: McGraw-Hill, 2005. - xviii, 684tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 301 M297
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005778
  • 5 Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội / Trần Trí Dõi . - [H.] : Văn hóa Thông tin, 2001. - 266tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 306.44 T772 D66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027023
  • 6 Readings in social theory : The classic tradition to post-modernism / Edited with Introductions by James Farganis . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - viii, 440 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 301.01 R287
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005770
  • 7 Sociolinguistics : Coursebook / Bùi Diễm Hạnh, Trương Văn Ánh . - Ho Chi Minh city : VNU-HCM Press, 2022. - 102 p. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 301 B932 H24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000297
  • 8 Sociology / Richard T. Schaefer . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xxxvi, 619 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 301 S294
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005775
  • 9 Sociology : a brief introduction / Richard T. Schaefer . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xxxvi, 507 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 301 S294
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005777
  • 10 Sociology matters / Richard T. Schaefer . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xxiv, 344tr.: Ảnh màu, bản đồ; 23cm
  • Mã xếp giá: 301 S294
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005776
  • 11 Teachers, schools, and society / Myra Pollack Sadker, David Miller Sadker . - 7th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - 572,[70]tr. : minh họa màu ; 26cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 sách hướng dẫn (49tr.)
  • Mã xếp giá: 371.1 S125
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001657, Lầu 1 TV: TKN09001899-900, Lầu 2 KLF: 2000006744
  • 12 Teachers, schools, and society : A brief introduction to education / David Miller Sadker, Karen R. Zittleman . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xx, 441 tr. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 371.1 S124
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006741
  • 13 The 9 disciplines of a facilitator : Leading groups by transforming yourself / Jon C. Jenkins, Maureen R. Jenkins . - San Francisco : Jossey-Bass, A John Wiley & Sons Imprint, 2006. - x, 309 tr ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 658.4 J52
  • Đăng ký cá biệt: 2000019084, Lầu 2 KLF: 2000008850
  • 14 The real world : An introduction to sociology / Kerry Ferris, Jill Stein . - New York : W.W. Norton, 2008. - xxiii, 466 tr. : Minh hoa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 301 F394
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003593, Lầu 1 TV: TKN11003626, Lầu 2 KLF: 2000005782
  • 15 The social construction of difference and inequality : Race, class, gender, and sexuality / [Selected and edited by] Tracy E. Ore . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 717 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 305.0973 T374
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005833
  • 16 The teachers, schools, and society : A brief introduction to education / David Miller Sadker, Karen R. Zittleman . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xx, 441 tr. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 371.1 S124
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006742
  • 17 The teachers, schools, and society : A brief introduction to education : reader / David Miller Sadker, Karen R. Zittleman . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - ix, 77 tr. ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 371.1 S124
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004312, Lầu 2 KLF: 2000006743
  • 18 Từ điển Quản lý xã hội / Nguyễn Tấn Dũng, Đỗ Minh Hợp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 257 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 301.03 N573 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005768
  • 19 Từ điển Xã hội học: Sách tham khảo/ Gunter Endruweit, Gisela Trommsdorff; Ngụy Hữu Tâm, Nguyễn Hoài Bão dịch . - H.: Thế giới; 2002. - 910tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 301.03 E56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005769
  • 20 Xã hội học / Phạm Tất Dong ch.b, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1997. - 323 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 301.0711 P534-N68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004756-7
  • 21 Xã hội học đại cương : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê, Vũ Minh Tâm . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 150 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 301.0711 N573 H99
  • Đăng ký cá biệt: 2000004097, Lầu 1 TV: 1000004792-801, Lầu 1 TV: GT05016863-74, Lầu 1 TV: GT05016877-8, Lầu 1 TV: GT05016880-3, Lầu 1 TV: GT05016885, Lầu 1 TV: GT05016888-91, Lầu 1 TV: GT05016893-5, Lầu 1 TV: GT05016897, Lầu 1 TV: GT05016900-12
  • 22 Xã hội học giáo dục và giáo dục học / Stanislaw Kowalski ; ng.d.Thanh Lê . - TP.Hồ Chí Minh. : Đại học quốc gia TPHCM, 2003. - 851tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 306.43 K88
  • Đăng ký cá biệt: 2000000351, Lầu 2 TV: 2000027012-4
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    830.176

    : 90.504

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến