1 | | 2006 International Building Code companion / R. Dodge Woodson . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 1 vol. (số trang khác nhau) ; 23 cm Mã xếp giá: 690.02 W89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009139 |
2 | | Aaker on branding : 20 principles that drive success / David Aaker . - x, 208 pages : illustrations ; 2014. - xiv, 273 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.827 A1Đăng ký cá biệt: : QTKD20000138, Lầu 2 KLF: 2000009031 |
3 | | ASP, ADO, and XML complete . - 1st ed. - San Francisco : Sybex, 2001. - xxv, 1012 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 005.2 A838Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029748, Lầu 2 KLF: 2000005203 |
4 | | Be a successful building contractor / R. Dodge Woodson . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - xx, 396 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 690.068 W8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009140 |
5 | | Construction drawings and details for interiors : Basic skills / W. Otie Kilmer, Rosemary Kilmer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - ix, 246 tr. : Minh họa ; 22 x 28 cm Mã xếp giá: 729 K65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004231, Lầu 2 KLF: 2000009474 |
6 | | Contracts and the legal environment for engineers and architects / Joseph T. Bockrath . - 6th ed. - New York: McGraw-Hill, 2000. - xxiii, 552 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.73 B66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006244 |
7 | | Copernican questions : a concise invitation to the philosophy of science / Keith Parsons . - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xvi, 176 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 501 P267Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033405-6, Lầu 2 KLF: 2000007336 |
8 | | Đặc điểm thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông tiếng Việt (có đối chiếu với tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Trần Thị Thanh Loan ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 110, 43 tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 624 T772 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003843 |
9 | | Egress design solutions : a guide to evacuation and crowd management planning / Jeffrey S. Tubbs, Brian J. Meacham . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 530tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 628.9 T884Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002956, Lầu 2 KLF: 2000008775 |
10 | | Formulas for stress, strain, and structural matrices / Walter D. Pilkey . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2005. - xxiii, 1511 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 624.1 P639Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002761, Lầu 2 KLF: 2000008753 |
11 | | Giải pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi vốn đầu tư xây cơ bản từ nguồn ngân sách thành phố qua kho bạc nhà nước Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Lương Thị Ngọc ; Nguyễn Đức Thanh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 77, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 352.4 L964Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002309 |
12 | | Global engineering and construction / J.K. Yates . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xxi, 378tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 624 Y31Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003131, Lầu 2 KLF: 2000008750 |
13 | | Handbook of construction tolerances / David Kent Ballast . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xix, 363 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 624.1 B189Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004061, Lầu 2 KLF: 2000008752 |
14 | | Hoàn thiện kiểm soát chi vốn đầu tư xây dựng cơ bản tại kho bạc nhà nước quận 1 : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Nguyễn Thành Chung ; Nguyễn Đức Thanh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 108, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 352.4 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002315 |
15 | | Homes within reach : a guide to the planning, design, and construction of affordable homes and communities / Avi Friedman . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xv, 288 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 333.33 F89Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031734, Lầu 2 KLF: 2000006383 |
16 | | Input enhancement : from theory and research to the classroom / Wynne Wong . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xx, 130 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 418 W872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006946 |
17 | | Land and natural development (LAND) code : Guidelines for sustainable land development / Diana Balmori and Gaboury Benoit . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - Ix, 243tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 333.77 194Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031852, Lầu 2 KLF: 2000006403 |
18 | | Land development for civil engineers / T.R. Dion . - 2nd ed. - New York : Wiley, 2002. - xix, 796 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 624 D592Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003945, Lầu 2 KLF: 2000008748 |
19 | | Landforming : An environmental approach to hillside development, mine reclamation and watershed restoration / Horst J. Schor, Donald H. Gray . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 354 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 624.1 S374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002951, Lầu 2 KLF: 2000008755 |
20 | | Những rào cản trong ứng dụng Vật liệu Xanh vào công trình xây dựng tại Việt Nam : Đề án thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Hoàng Duy ; Lê Nguyễn Bình Minh hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - xi, 133, [57] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 658.7 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004664 |
21 | | Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến thành công của dự án đầu tư xây dựng cơ bản vốn ngân sách nhà nước tại quận 3 : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Hà Xuân Bình ; Lê Bảo Lâm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 96, [4] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 690 H11 B6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003935 |
22 | | Practical aspects of embedded system design using microcontrollers / Jivan Parab... [et al.] . - Dordrecht ; [London?] : Springer, 2010. - xxi, 148 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 004.21 P89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005085 |
23 | | Security and site design : A landscape architectural approach to analysis, assessment, and design implementation / Leonard J. Hopper, Martha J. Droge . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - xi, 195tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 711.1 H786Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002855, Lầu 2 KLF: 2000009175 |
24 | | Seepage in soils : Principles and applications / Lakshmi N. Reddi . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xiii, 402 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 624.1 R313Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003824, Lầu 2 KLF: 2000008754 |