1 | | A probability metrics approach to financial risk measures / Svetlozar T. Rachev, Stoyan V. Stoyanov, Frank J. Fabozzi . - Malden, MA : Wiley-Blackwell, 2011. - xvi, 375 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.01 R119Đăng ký cá biệt: 2000001020-1, Lầu 2 KLF: 2000006093 |
2 | | Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ Đồng . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 255 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 519 L433 Đ68Đăng ký cá biệt: 2000001860 |
3 | | Foundations of modern probability. Vol.1 / Olav Kallenberg . - Third edition. - Cham, Switzerland : Springer, 2021. - xii, 486 pages : illustrations, 24 cm. - ( Probability Theory and Stochastic Modelling 99 ) Mã xếp giá: 519.2 K14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007511 |
4 | | Foundations of modern probability. Vol.2 / Olav Kallenberg . - Third edition. - Cham, Switzerland : Springer, 2021. - xii, 460 pages : illustrations, 24 cm. - ( Probability Theory and Stochastic Modelling 99 ) Mã xếp giá: 519.2 K14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007512 |
5 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Thanh Sơn, Lê Khánh Luận . - H. : Thống kê , 2008. - 300tr. ; 20cm Mã xếp giá: 519.207 N573 S70Đăng ký cá biệt: : CS2LH12007771, 2000020769-71, Lầu 1 TV: 1000007786-95, Lầu 1 TV: GT15051285, Lầu 1 TV: GT15051288, Lầu 1 TV: GT15051290, Lầu 1 TV: GT15051292, Lầu 2 KLF: TKD0803695, Lầu 2 TV: TKV08018609 |
6 | | Green, Brown, and probability & Brownian motion on the line / Kai Lai Chung . - New Jersey : World Scientific, 2002. - x, 170tr. ; 22cm Mã xếp giá: 519.2 C559Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007504 |
7 | | Introduction to probability and its applications / Richard L. Scheaffer . - 2nd ed. - Boston, MA : Duxbury/Thomson Learning, 1995. - 377tr. ; 24cm Mã xếp giá: 519.2 S314Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007514 |
8 | | Introduction to probability models / Sheldon M. Ross . - 10th ed. - Amsterdam : Academic Press, 2010. - xv, 784 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 519.2 R823Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034087, Lầu 2 KLF: 2000007510 |
9 | | Modeling the dynamics of life : Calculus and probability for life scientists / Frederick R. Adler . - 3rd ed. - Australia : Brooks/Cole Cengage Learning, 2013. - xx, 930, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 A237Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007462 |
10 | | Probability : modeling and applications to random processes / Gregory K. Miller . - Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 459 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 519.2 M648Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034081, Lầu 2 KLF: 2000007507 |
11 | | Probability and statistics for computer science / James L. Johnson . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2003. - xvi, 744 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.01 J67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003694, Lầu 2 KLF: 2000005064 |
12 | | Probability, Finance and Insurance : Proceedings of a Worshop at the University of Hong Kong : Hong Kong, 15-17 July 2002 / Tze Leung Lai, Hailiang Yang, Siu Pang Yung biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - ix, 242tr. ; 23cm Mã xếp giá: 519.2 P962Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034095, Lầu 2 KLF: 2000007508 |
13 | | Probability, statistics, and random processes for engineers / Richard H. Williams . - Pacific Grove, CA : Thomson, Brooks/Cole, 2003. - xii, 372 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 620.001 W721Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008212 |
14 | | Proceedings of the Conference Quantum Probability and Infinite Dimensional Analysis : Burg (Spreewald), Germany, 15-20 March, 2001 / W. Freudenberg biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xiii, 268tr. ; 23cm. - ( QP-PQ: Quantum probability and white noise analysis Vol. XV ) Mã xếp giá: 530.12 P962Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003779, Lầu 2 KLF: 2000007630 |
15 | | Quantum probability and infinite dimensional analysis : From foundations to applications / Michael Schürmann, Uwe Franz biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2005. - ix, 535 tr. ; 23 cm. - ( QP-PQ: Quantum probability and white noise analysis Vol. XVIII ) Mã xếp giá: 530.12 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003782, Lầu 2 KLF: 2000007622 |
16 | | Quantum probability communications : Vol. X, QP-PQ / Edited by R.L. Hudson,...[et al.] . - Singapore ; London : World Scientific, 1998. - vii, 363 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.143 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN23006890-1 |
17 | | Recent developments in stochastic analysis and related topics : Proceedings of the First Sino-German Conference on Stochastic Analysis (A satellite conference of ICM 2002) , Beijing, China, 29 August - 3 September 2002 / Sergio Albeverio, Zhi-Ming Ma, Michael Roeckner biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xv, 452tr. ; 23cm Mã xếp giá: 519.2 R294Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034090, Lầu 2 KLF: 2000007509 |
18 | | Thiết kế hoạt động trải nghiệm trong dạy học khái niệm xác suất ở trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn toán : 8140111/ Đào Thúy Vinh ; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - viii 89 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 519.2 Đ211 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003656 |
19 | | Thiết kế một tình huống dạy học xác suất có điều kiện theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Trương Huỳnh Phương ; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - viii, 98, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 519.20712 T872 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003652 |
20 | | Toán 10. T.1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Trần Đức Huyên chủ biên ; Nguyễn Thành Anh,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 136 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 515.70711 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000226-30 |
21 | | Toán 10. T.2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Trần Đức Huyên chủ biên ; Nguyễn Thành Anh,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 100 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 515.70711 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000221-5 |
22 | | Toán 11. T.1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên; Trần Đức Huyên , Nguyễn Thành Anh đồng chủ biên; Nguyễn Cam [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2023. - 152 tr. ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 512.150712 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000121-5 |
23 | | Toán 11. T.2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên; Trần Đức Huyên , Nguyễn Thành Anh đồng chủ biên; Nguyễn Cam [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2023. - 108 tr. ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 512.150712 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000126-30 |
24 | | Vận dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề vào dạy học chủ đề Tổ hợp - Xác suất chương trình trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Ngọc Hà ; Đào Hồng Nam hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix,153, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 519.0712 N573 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003648 |