1 |  | Chương trình hỗ trợ thi trắc nghiệm trên máy tính : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Phi Nga ; Trương Ngọc Tú hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 60 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.5 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000288 |
2 |  | Giáo trình lý thuyết và bài tập các kỹ xảo lập trình với Microsoft Visual Basic & Borland Delphi / Lê Hữu Đạt chủ biên ; Lê Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 655 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1307 L433 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013651-5, Lầu 2 TV: TKV05000488, Lầu 2 TV: TKV05000490-3 |
3 |  | Giáo trình Visual Basic .Net / T.2 / Nguyễn Hữu Thiện . - [kd] : [kn] , 2008. - 232tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003798-800, Lầu 1 TV: 1000003808-9 |
4 |  | Giáo trình Visual Basic .Net / Tập 1 / Nguyễn Hữu Thiện . - [kd] : [kn] , 2008. - 316tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003755-8, Lầu 1 TV: 1000003807 |
5 |  | Mastering Microsoft Visual Basic 2005 / Evangelos Petroutsos . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxix, 1377tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.2 P479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029760, Lầu 2 KLF: 2000005211 |
6 |  | Mastering Microsoft Visual Basic 2005 : Express edition / Evangelos Petroutsos . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxii, 720tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.2 P479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029759, Lầu 2 KLF: 2000005210 |
7 |  | Microsoft Office 2000 with Visual Basic for Applications : Introductory / Rebekah Tidwell, Neil Thomas . - Boston, MA : Course Technology, 2001. - xiv, 459tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 005.43 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005251 |
8 |  | Microsoft Visual Basic 6.0 và Lập trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Thị Ngọc Mai chủ biên ; Nguyễn Thị Kim Trang, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 1073 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1307 N573 M22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047955-9, Lầu 2 TV: TKV05000517-8 |
9 |  | Programming with Visual Basic.Net / Ted Coombs . - Australia : Onword Press/Thomson Learning, 2002. - vii, 470tr. : Minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.78 C77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005480 |
10 |  | Quản lý việc mượn và trả sách của thư viện : Khoá luận tốt nghiệp / Lý Minh Yến ; Trương Ngọc Tú hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 61 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.5 L981Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000287 |
11 |  | Tự học lập trình cơ sở dữ liệu SQL Server 2000 và Visual Basic.Net một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu : Dùng cho kỹ thuật viên và sinh viên ngành tin học / Đậu Quang Tuấn . - [TP.HCM] : Giao thông vận tải, 2005. - 482tr.; 20cm Mã xếp giá: 005.133 Đ235 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904904, Lầu 2 KLF: TKD0904906, Lầu 2 TV: 2000048140-4 |
12 |  | Ứng dụng phần mềm Multimedia thiết kế hệ thống bài giảng học phần Visual basic 6.0 : Khoá luận tốt nghiệp / Lai Đình Khải ; Nguyễn Đăng Quan hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 66 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 005.13 L18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000284 |
13 |  | VBA developer’s handbook / Ken Getz, Mike Gilbert . - 2nd ed. - San Francisco : Sybex, 2000. - xxx, 1073 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.3 G394Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030125-6, Lầu 1 TV: TKN11003817-8, Lầu 2 KLF: 2000005223 |
14 |  | Visual Basic .Net - Kỹ xảo lập trình : Tin học lập trình / Phương Lan . - [TP.HCM].: Phương Đông; 2005. - 268tr. ; 29cm Mã xếp giá: 005.133 P577 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047624-8 |
15 |  | Visual Basic 6.0 brief course / Emmett Dulaney . - N.Y. : McGraw-Hill , 2000. - xvi, 281tr. : Minh hoạ màu ; 28cm + 01CD-ROM Mã xếp giá: 005.133 D8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029735-6, Lầu 2 KLF: 2000005183 |
16 |  | Xây dựng & triển khai ứng dụng thương mại điện tử. T.2, Với công cụ ASP.net, Visual Basic.net, SQL Server / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan, Nguyễn Hồng Chương hiệu đính . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 803 tr. : minh họa ; 24 cm + 1CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 005.1 P534 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1109277, Lầu 2 TV: 2000047659-60 |