1 |  | Autocad 2007 instructor : a student guide to complete coverage of autocad’s commands and features / James A. Leach ; [edited by] Suzanne Jeans, Bill Stenquist, Kathleen White . - 1st ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill Companies, 2006. - xl, 1472 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Mcgraw-hill graphics series ) Mã xếp giá: 006.6 L434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030781, Lầu 2 KLF: 2000005415 |
2 |  | Autodesk 3DS MAX 8 / Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2009. - 420tr. : minh họa ; 24cm+ 1CD-ROM Mã xếp giá: 006.6 L976Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005416, Lầu 2 TV: 2000048063 |
3 |  | Chẩn đoán - hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính (Desktop & Laptop). T.1 / Nguyễn Nam Thuận và nhóm tin học ứng dụng . - T.P.Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2009. - 380tr. : minh họa ; 24cm. - ( Phòng khám đa khoa máy vi tính ) Mã xếp giá: 004.028 N573 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047719-20 |
4 |  | Chẩn đoán - hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính (Desktop & Laptop). T.2 / Nguyễn Nam Thuận và nhóm tin học ứng dụng . - T.P.Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2009. - 372tr. : minh họa ; 24cm. - ( Phòng khám đa khoa máy vi tính ) Mã xếp giá: 004.028 N573 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047717-8 |
5 |  | Dependable computing systems : Paradigms, performance issues, and applications / Edited by Hassan B. Diab and Albert Y. Zomaya . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005. - xxxix, 638 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wiley series on parallel and distributed computing ) Mã xếp giá: 004.2 D419Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029659, Lầu 2 KLF: 2000005080 |
6 |  | Guide to managing and maintaining your PC : Introductory / Jean Andrews . - 4th ed. - Boston, MA : Course Technology, 2003. - xvi, 592tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 004.16 A56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005067 |
7 |  | Halo : combat evolved / Doug Radcliffe . - Alameda, CA : Sybex, 2003. - 181tr. : minh họa ; 23cm + 1 col. poster Mã xếp giá: 793.93 R12Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036961, Lầu 2 KLF: 2000009396 |
8 |  | Intelligent wearable interfaces / Yangsheng Xu, Wen J. Li, Ka Keung C. Lee . - Hoboken, N.J. : Wiley - Interscience, 2008. - xx, 192tr. : Minh hoạ ; 25cm Mã xếp giá: 004.16 X18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029653, Lầu 2 KLF: 2000005073 |
9 |  | Lập trình Matlab và ứng dụng : dành cho sinh viên khối khoa học và kỹ thuật / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 371tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 519.402855369 N573 H15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043946 |
10 |  | Microsoft Office PowerPoint 2003 : brief / Stephen Haag, James Perry, Amy Phillips . - Boston [etc.] : McGraw-Hill Technology Education, 2004. - xxi,[229]tr. ở các nhóm khác nhau : minh họa màu ; 28cm. - ( The I-ser ) Mã xếp giá: 006.6 H111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005410 |
11 |  | PC disaster and recovery / Kate J. Chase . - San Francisco, CA : Sybex, 2003. - xviii, 491 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.86 C48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030816, Lầu 2 KLF: 2000005374 |
12 |  | PC user’s bible / John Ross, Kelly Murdock . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2007. - xxxiii, 854 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.165 R8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029648, Lầu 2 KLF: 2000005074 |
13 |  | Peter Norton’s essential concepts / Peter Norton . - 5th ed. - N.Y. : McGraw-Hill Glencoe, 2006. - xvi, 276tr. : Minh hoạ màu ; 28cm Mã xếp giá: 004 N882Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005027 |
14 |  | Teach yourself visually computers / Paul McFedries . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2005. - 304 tr. : Minh họa màu ; 23 cm. - ( Visual read less, learn more ) Mã xếp giá: 004.16 M47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029647, Lầu 2 KLF: 2000005069 |
15 |  | Từ điển điện tóan Anh- Việt, Việt- Anh=Computing Dictionary Eng;lish-Vietnamese, Vietnamese-English . - [k.đ]: [k.n.], 19??. - 165tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005044-5 |
16 |  | Từ điển máy tính Anh- Anh- VIệt thực dụng/ Nguyễn Thành Phú . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2003. - 639tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005052 |
17 |  | Từ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính/ Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn . - H.: Thống kê, 1999. - 532tr.: 20cm Mã xếp giá: 004.03 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005050-1 |
18 |  | Using information technology: A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 7th ed. - N.Y.: McGraw Hill, 2007. - xxiv, 554, [12] tr. : MInh họa màu; 28cm Mã xếp giá: 004 W721Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005034 |
19 |  | Using information technology: A practical introduction to computers & communications: Complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 6th ed. - N.Y.: McGraw Hill, 2005. - xxiii, 471tr.; 28cm Mã xếp giá: 004 W721Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029574, Lầu 2 KLF: 2000005033 |
20 |  | Ứng dụng phần mềm Luxicon thiết kế chiếu sáng cho xưởng may công nghiệp khoa Kỹ thuật : Khoá luận tốt nghiệp / Trương Huy Cường ; Trần Ngọc Cẩn hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 82 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 006.6 T872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000301 |
21 |  | Vẽ minh họa với CorelDraw 10. T.2 / Nguyễn Việt Dũng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2001. - 394 tr. ; 23 cm + 1 đĩa CD kèm theo Mã xếp giá: 006.68 V394Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047785-9, Lầu 2 TV: TKV05000443 |
22 |  | Vẽ minh họa với CorelDraw 10. T.3 / Nguyễn Việt Dũng chủ biên ; Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2002. - 344 tr. ; 23 cm + 1 đĩa CD kèm theo Mã xếp giá: 006.68 N573 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047757-61 |